Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1.75
0.93
0.93
-1.75
0.91
0.91
O
3.25
0.95
0.95
U
3.25
0.87
0.87
1
10.00
10.00
X
5.80
5.80
2
1.17
1.17
Hiệp 1
+0.75
0.92
0.92
-0.75
0.92
0.92
O
1.25
0.76
0.76
U
1.25
1.06
1.06
Diễn biến chính
Carina Gubin
Phút
Piast Gliwice
Rutkowski B.
12'
20'
0 - 1 Grzegorz Tomasiewicz
Kiến tạo: Milosz Szczepanski
Kiến tạo: Milosz Szczepanski
27'
0 - 2 Patryk Dziczek
Kiến tạo: Damian Kadzior
Kiến tạo: Damian Kadzior
Denis Matuszewski 1 - 2
Kiến tạo: Rutkowski B.
Kiến tạo: Rutkowski B.
50'
62'
Ariel Mosor
Denis Matuszewski 2 - 2
Kiến tạo: Haraszkiewicz P.
Kiến tạo: Haraszkiewicz P.
64'
83'
2 - 3 Michael Ameyaw
Kiến tạo: Milosz Szczepanski
Kiến tạo: Milosz Szczepanski
Denis Matuszewski
85'
87'
2 - 4 Ariel Mosor
90'
2 - 5 Michal Chrapek
Ruslan Grabovskyi
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Carina Gubin
Piast Gliwice
4
Phạt góc
6
0
Phạt góc (Hiệp 1)
4
3
Thẻ vàng
1
9
Tổng cú sút
13
5
Sút trúng cầu môn
7
4
Sút ra ngoài
6
45%
Kiểm soát bóng
55%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
75
Pha tấn công
74
33
Tấn công nguy hiểm
50
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
0.33
4
Phạt góc
3.33
3
Thẻ vàng
2
6.33
Sút trúng cầu môn
3.67
37.33%
Kiểm soát bóng
50.33%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Carina Gubin (0trận)
Chủ
Khách
Piast Gliwice (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
2
0
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
2
HT-B/FT-B
0
0
0
0