ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng nhất Anh - Thứ 7, 24/02 Vòng 34
Cardiff City
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 1)
Đặt cược
Stoke City
Cardiff City Stadium
Giông bão, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.98
-0
0.92
O 2.25
0.92
U 2.25
0.96
1
2.61
X
3.09
2
2.53
Hiệp 1
+0
0.98
-0
0.92
O 1
1.17
U 1
0.73

Diễn biến chính

Cardiff City Cardiff City
Phút
Stoke City Stoke City
Kion Etete 1 - 0 match goal
5'
Karlan Ahearne-Grant 2 - 0
Kiến tạo: Joe Ralls
match goal
32'
Perry Ng match yellow.png
40'
41'
match goal 2 - 1 Bae Jun Ho
45'
match yellow.png Jordan Thompson
46'
match change Josh Laurent
Ra sân: Luke James Cundle
46'
match change Lynden Gooch
Ra sân: Junior Tchamadeu
Emmanouil Siopis match yellow.png
51'
Ryan Wintle
Ra sân: Karlan Ahearne-Grant
match change
55'
Jamilu Collins
Ra sân: Rubin Colwill
match change
67'
Yakou Meite
Ra sân: Joshua Luke Bowler
match change
67'
73'
match yellow.png Wouter Burger
Famara Diedhiou
Ra sân: Kion Etete
match change
75'
David Turnbull
Ra sân: Joshua Wilson Esbrand
match change
75'
Joe Ralls match yellow.png
76'
78'
match change Andre Vidigal
Ra sân: Wouter Burger
78'
match change Tyrese Campbell
Ra sân: Million Manhoef
Dimitrios Goutas match yellow.png
83'
88'
match change Nathan Lowe
Ra sân: Bae Jun Ho

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cardiff City Cardiff City
Stoke City Stoke City
2
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
14
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
2
 
Sút ra ngoài
 
7
4
 
Cản sút
 
1
16
 
Sút Phạt
 
16
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
336
 
Số đường chuyền
 
507
73%
 
Chuyền chính xác
 
81%
13
 
Phạm lỗi
 
14
3
 
Việt vị
 
1
36
 
Đánh đầu
 
34
18
 
Đánh đầu thành công
 
17
5
 
Cứu thua
 
3
22
 
Rê bóng thành công
 
19
6
 
Đánh chặn
 
9
23
 
Ném biên
 
28
22
 
Cản phá thành công
 
19
10
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
80
 
Pha tấn công
 
113
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Jamilu Collins
20
Famara Diedhiou
6
Ryan Wintle
15
David Turnbull
22
Yakou Meite
2
Mahlon Romeo
45
Cian Ashford
41
Matthew Turner
34
Joel Colwill
Cardiff City Cardiff City 4-2-3-1
Stoke City Stoke City 4-3-3
1
Horvath
30
Esbrand
4
Goutas
12
Phillips
38
Ng
8
Ralls
23
Siopis
16
Ahearne-Grant
27
Colwill
14
Bowler
9
Etete
1
Iversen
24
Tchamadeu
16
Wilmot
5
Rose
15
Thompson
8
Baker
25
Cundle
6
Burger
42
Manhoef
14
Ennis
22
Ho

Substitutes

7
Andre Vidigal
2
Lynden Gooch
10
Tyrese Campbell
28
Josh Laurent
35
Nathan Lowe
27
Mehdi Leris
17
Ki-Jana Hoever
4
Ben Pearson
13
Jack Bonham
Đội hình dự bị
Cardiff City Cardiff City
Jamilu Collins 17
Famara Diedhiou 20
Ryan Wintle 6
David Turnbull 15
Yakou Meite 22
Mahlon Romeo 2
Cian Ashford 45
Matthew Turner 41
Joel Colwill 34
Stoke City Stoke City
7 Andre Vidigal
2 Lynden Gooch
10 Tyrese Campbell
28 Josh Laurent
35 Nathan Lowe
27 Mehdi Leris
17 Ki-Jana Hoever
4 Ben Pearson
13 Jack Bonham

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 0.67
7.33 Phạt góc 7.33
1.33 Thẻ vàng 2
5.33 Sút trúng cầu môn 4.67
53.67% Kiểm soát bóng 54%
11.67 Phạm lỗi 10.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cardiff City (17trận)
Chủ Khách
Stoke City (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
2
3
HT-H/FT-T
2
1
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
0
2
2
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
0
0
3
HT-B/FT-B
4
0
1
1

Cardiff City Cardiff City

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Joe Ralls Tiền vệ trụ 1 0 3 38 30 78.95% 5 1 55 7.51
4 Dimitrios Goutas Trung vệ 1 0 0 38 29 76.32% 0 4 54 7.09
20 Famara Diedhiou Tiền đạo cắm 1 0 0 4 2 50% 0 0 8 5.88
22 Yakou Meite Cánh trái 1 0 0 4 4 100% 1 1 11 5.94
1 Ethan Horvath Thủ môn 0 0 0 30 12 40% 0 0 37 6.71
38 Perry Ng Hậu vệ cánh phải 1 0 2 34 24 70.59% 2 1 65 7.15
16 Karlan Ahearne-Grant Tiền đạo cắm 1 1 0 17 15 88.24% 0 0 30 8.06
23 Emmanouil Siopis Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 24 20 83.33% 0 1 43 6.78
6 Ryan Wintle Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 8 100% 2 0 14 6.2
15 David Turnbull Tiền vệ trụ 0 0 0 5 4 80% 0 0 7 6.06
17 Jamilu Collins Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 3 50% 0 1 18 6.4
12 Nathaniel Phillips Trung vệ 1 1 0 44 31 70.45% 0 5 56 6.87
14 Joshua Luke Bowler Cánh phải 1 1 1 21 15 71.43% 1 0 32 6.57
9 Kion Etete Tiền đạo cắm 1 1 0 16 10 62.5% 0 3 27 7.32
27 Rubin Colwill Tiền vệ công 2 1 0 24 15 62.5% 0 0 37 6.55
30 Joshua Wilson Esbrand Hậu vệ cánh trái 0 0 1 23 23 100% 3 0 43 6.76

Stoke City Stoke City

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Lewis Baker Tiền vệ trụ 2 1 3 45 42 93.33% 8 1 63 6.79
1 Daniel Iversen Thủ môn 0 0 0 28 22 78.57% 0 0 36 6.39
2 Lynden Gooch Cánh phải 0 0 0 23 18 78.26% 3 0 44 6.57
28 Josh Laurent Tiền vệ trụ 2 1 0 18 14 77.78% 2 0 29 6.64
15 Jordan Thompson Tiền vệ trụ 0 0 3 56 43 76.79% 4 0 84 6.74
7 Andre Vidigal Cánh trái 0 0 1 8 6 75% 1 0 11 6.13
5 Michael Rose Trung vệ 2 0 0 87 79 90.8% 0 4 100 6.6
16 Ben Wilmot Trung vệ 1 0 0 81 67 82.72% 0 7 91 6.56
10 Tyrese Campbell Tiền đạo cắm 0 0 0 12 8 66.67% 1 1 17 6.42
6 Wouter Burger Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 56 41 73.21% 0 4 67 6.97
14 Niall Ennis Tiền đạo cắm 3 2 0 10 5 50% 1 0 33 6.02
25 Luke James Cundle Tiền vệ trụ 0 0 0 20 19 95% 0 0 25 5.84
42 Million Manhoef Cánh phải 2 1 1 22 16 72.73% 2 0 42 6.52
24 Junior Tchamadeu Hậu vệ cánh phải 1 0 1 18 15 83.33% 2 0 37 6.29
22 Bae Jun Ho Tiền vệ công 1 1 1 22 17 77.27% 0 0 43 7.3
35 Nathan Lowe 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 5.98

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi