ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng nhất Anh - Thứ 7, 09/11 Vòng 15
Cardiff City
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 1)
Đặt cược
Blackburn Rovers
Cardiff City Stadium
Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.99
+0.25
0.89
O 2.5
0.99
U 2.5
0.87
1
2.30
X
3.30
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.71
-0
1.20
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Cardiff City Cardiff City
Phút
Blackburn Rovers Blackburn Rovers
15'
match goal 0 - 1 Andreas Weimann
Kiến tạo: Lewis Travis
37'
match yellow.png Aynsley Pears
Yakou Meite
Ra sân: Anwar El-Ghazi
match change
46'
54'
match goal 0 - 2 Andreas Weimann
Kiến tạo: Harry Pickering
61'
match change Joe Rankin-Costello
Ra sân: Andreas Weimann
72'
match yellow.png Joe Rankin-Costello
David Turnbull 1 - 2 match goal
73'
David Turnbull match hong pen
73'
78'
match change Lewis Baker
Ra sân: Ryan Hedges
78'
match change Makhtar Gueye
Ra sân: Yuki Ohashi
78'
match change John Buckley
Ra sân: Todd Cantwell
86'
match goal 1 - 3 Lewis Baker
Kiến tạo: Joe Rankin-Costello
90'
match yellow.png John Buckley

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cardiff City Cardiff City
Blackburn Rovers Blackburn Rovers
12
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
3
20
 
Tổng cú sút
 
10
8
 
Sút trúng cầu môn
 
7
5
 
Sút ra ngoài
 
1
7
 
Cản sút
 
2
6
 
Sút Phạt
 
11
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
549
 
Số đường chuyền
 
348
90%
 
Chuyền chính xác
 
81%
11
 
Phạm lỗi
 
6
3
 
Việt vị
 
1
31
 
Đánh đầu
 
29
14
 
Đánh đầu thành công
 
16
4
 
Cứu thua
 
7
14
 
Rê bóng thành công
 
27
7
 
Đánh chặn
 
4
25
 
Ném biên
 
7
14
 
Cản phá thành công
 
26
7
 
Thử thách
 
7
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
33
 
Long pass
 
20
143
 
Pha tấn công
 
55
82
 
Tấn công nguy hiểm
 
20

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Yakou Meite
15
Wilfried Kanga Aka
3
Emmanouil Siopis
17
Jamilu Collins
1
Ethan Horvath
2
Will Fish
23
Joel Bagan
35
Andy Rinomhota
45
Cian Ashford
Cardiff City Cardiff City 4-2-3-1
Blackburn Rovers Blackburn Rovers 4-2-3-1
21
Alnwick
11
ODowda
5
Daland
4
Goutas
38
Ng
14
Turnbull
18
Robertson
20
El-Ghazi
27
Colwill
32
Tanner
16
Willock
1
Pears
2
Brittain
5
Hyam
15
Batth
3
Pickering
27
Travis
6
Tronstad
14
2
Weimann
8
Cantwell
19
Hedges
23
Ohashi

Substitutes

9
Makhtar Gueye
21
John Buckley
11
Joe Rankin-Costello
42
Lewis Baker
12
Balazs Toth
20
Harry Leonard
32
Igor Tyjon
4
Kyle McFadzean
39
Leo Duru
Đội hình dự bị
Cardiff City Cardiff City
Yakou Meite 19
Wilfried Kanga Aka 15
Emmanouil Siopis 3
Jamilu Collins 17
Ethan Horvath 1
Will Fish 2
Joel Bagan 23
Andy Rinomhota 35
Cian Ashford 45
Blackburn Rovers Blackburn Rovers
9 Makhtar Gueye
21 John Buckley
11 Joe Rankin-Costello
42 Lewis Baker
12 Balazs Toth
20 Harry Leonard
32 Igor Tyjon
4 Kyle McFadzean
39 Leo Duru

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1.67
7.33 Phạt góc 5
1.33 Thẻ vàng 1.67
5.33 Sút trúng cầu môn 5
53.67% Kiểm soát bóng 52.33%
11.67 Phạm lỗi 8.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cardiff City (17trận)
Chủ Khách
Blackburn Rovers (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
3
2
HT-H/FT-T
2
1
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
2
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
4
0
1
2

Cardiff City Cardiff City

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Dimitrios Goutas Trung vệ 0 0 0 35 34 97.14% 0 1 40 6.15
21 Jak Alnwick Thủ môn 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 13 6.54
20 Anwar El-Ghazi Cánh trái 1 0 0 13 12 92.31% 1 0 21 5.9
38 Perry Ng Hậu vệ cánh phải 0 0 1 19 14 73.68% 0 1 27 6.06
16 Chris Willock Cánh phải 0 0 0 17 15 88.24% 1 0 20 5.87
14 David Turnbull Tiền vệ công 1 0 0 37 33 89.19% 0 0 39 5.92
11 Callum ODowda Hậu vệ cánh trái 0 0 2 15 11 73.33% 4 0 25 6.36
5 Jesper Daland Trung vệ 0 0 0 22 19 86.36% 0 0 25 5.9
32 Ollie Tanner Cánh phải 1 0 0 17 11 64.71% 0 0 25 6.04
27 Rubin Colwill Tiền vệ công 3 2 0 13 12 92.31% 0 0 26 6.29
18 Alex Robertson Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 36 35 97.22% 4 0 45 6.17

Blackburn Rovers Blackburn Rovers

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Danny Batth Trung vệ 0 0 0 27 24 88.89% 0 0 30 6.51
14 Andreas Weimann Cánh phải 1 1 1 14 11 78.57% 0 0 18 7.07
6 Sondre Tronstad Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 20 18 90% 0 0 29 6.88
19 Ryan Hedges Cánh phải 1 1 0 7 6 85.71% 1 1 17 6.85
5 Dominic Hyam Trung vệ 0 0 0 13 10 76.92% 0 1 15 6.52
2 Callum Brittain Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 17 89.47% 0 0 22 6.49
27 Lewis Travis Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 23 21 91.3% 0 0 33 7.48
8 Todd Cantwell Tiền vệ công 0 0 0 17 14 82.35% 1 0 27 6.58
3 Harry Pickering Hậu vệ cánh trái 0 0 0 12 11 91.67% 2 1 18 6.41
1 Aynsley Pears Thủ môn 0 0 0 26 23 88.46% 0 0 29 6.7
23 Yuki Ohashi Tiền đạo thứ 2 0 0 1 15 13 86.67% 0 1 22 6.42

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi