ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Trung Quốc - Thứ 3, 11/07 Vòng 16
Cangzhou Mighty Lions
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Đặt cược
Tianjin Tigers
Yutong International Sports Center
Giông bão, 30℃~31℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.98
-0
0.80
O 2.5
0.99
U 2.5
0.77
1
3.20
X
3.30
2
2.05
Hiệp 1
+0
1.07
-0
0.63
O 1
0.99
U 1
0.71

Diễn biến chính

Cangzhou Mighty Lions Cangzhou Mighty Lions
Phút
Tianjin Tigers Tianjin Tigers
Oscar Taty Maritu 1 - 0
Kiến tạo: Peng Wang
match goal
4'
7'
match goal 1 - 1 Farley Rosa
Kiến tạo: Zhao Yingjie
46'
match change Ba Dun
Ra sân: Chang Feiya
Sun Qinhan
Ra sân: Pu Shihao
match change
58'
58'
match change Francisco Merida Perez
Ra sân: Wang Qiuming
58'
match change Robert Beric
Ra sân: Zhao Yingjie
68'
match yellow.png David Andujar
72'
match yellow.png Xie Weijun
Yang Xiaotian
Ra sân: Zhao Honglue
match change
75'
75'
match change Yu Yang
Ra sân: Yumiao Qian
79'
match yellow.png Robert Beric
82'
match change Gao Huaze
Ra sân: Farley Rosa
Yang Xiaotian match yellow.png
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cangzhou Mighty Lions Cangzhou Mighty Lions
Tianjin Tigers Tianjin Tigers
match ok
Giao bóng trước
9
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
12
 
Tổng cú sút
 
11
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
5
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
383
 
Số đường chuyền
 
484
9
 
Phạm lỗi
 
9
3
 
Việt vị
 
1
10
 
Đánh đầu thành công
 
9
2
 
Cứu thua
 
3
11
 
Rê bóng thành công
 
15
2
 
Substitution
 
5
8
 
Đánh chặn
 
6
1
 
Dội cột/xà
 
1
11
 
Cản phá thành công
 
15
7
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
89
 
Pha tấn công
 
104
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Sun Qinhan
28
Yang Xiaotian
29
Han Feng
2
Li Peng
33
Xiangshuo Zhang
22
Wu Wei
25
Zhang Yue
18
Yao Xuchen
8
Lin Chuangyi
20
Liu XinYu
27
Ma Fuyu
24
Youzu He
Cangzhou Mighty Lions Cangzhou Mighty Lions 3-4-2-1
Tianjin Tigers Tianjin Tigers 4-2-3-1
14
Puliang
30
Yang
16
Kaimu
6
Yun
3
Honglue
19
Zhukov
15
Wang
17
Shihao
31
Owusu-Sekyere
10
Maritu
9
Locadia
26
Jiamin
23
Qian
4
Fan
2
Andujar
32
Yuanjie
31
YiNong
8
Yingjie
19
Feiya
30
Qiuming
10
Rosa
11
Weijun

Substitutes

29
Ba Dun
38
Francisco Merida Perez
9
Robert Beric
5
Yu Yang
18
Gao Huaze
22
Fang Jingqi
20
Wang Jianan
24
Piao Taoyu
40
Shi Yan
16
Yang Zihao
36
Guo Hao
7
Leng Jixuan
Đội hình dự bị
Cangzhou Mighty Lions Cangzhou Mighty Lions
Sun Qinhan 13
Yang Xiaotian 28
Han Feng 29
Li Peng 2
Xiangshuo Zhang 33
Wu Wei 22
Zhang Yue 25
Yao Xuchen 18
Lin Chuangyi 8
Liu XinYu 20
Ma Fuyu 27
Youzu He 24
Tianjin Tigers Tianjin Tigers
29 Ba Dun
38 Francisco Merida Perez
9 Robert Beric
5 Yu Yang
18 Gao Huaze
22 Fang Jingqi
20 Wang Jianan
24 Piao Taoyu
40 Shi Yan
16 Yang Zihao
36 Guo Hao
7 Leng Jixuan

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 3
2.33 Phạt góc 4.33
1.67 Sút trúng cầu môn 4.33
45% Kiểm soát bóng 57.33%
8.67 Phạm lỗi 15.33
0.67 Thẻ vàng 0.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cangzhou Mighty Lions (31trận)
Chủ Khách
Tianjin Tigers (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
5
5
HT-H/FT-T
1
4
2
4
HT-B/FT-T
2
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
2
1
HT-H/FT-H
3
2
4
1
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
0
1
1
HT-B/FT-B
6
2
2
3

Cangzhou Mighty Lions Cangzhou Mighty Lions

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Zhao Honglue Hậu vệ cánh trái 0 0 3 42 39 92.86% 0 1 60 7.2
30 Liu Yang Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 54 49 90.74% 0 0 59 6.6
14 Shao Puliang Thủ môn 0 0 0 10 9 90% 0 0 15 6.4
17 Pu Shihao Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 19 15 78.95% 0 1 35 6.4
6 Yang Yun Trung vệ 1 0 0 41 34 82.93% 0 2 52 7
16 Zheng Kaimu Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 39 35 89.74% 0 1 47 7.1
9 Jurgen Locadia Tiền đạo cắm 2 0 0 20 15 75% 0 0 30 6.3
19 Georgi Zhukov Tiền vệ trụ 1 0 3 48 39 81.25% 0 0 60 7
10 Oscar Taty Maritu Tiền đạo cắm 2 2 1 15 9 60% 0 2 25 7.3
15 Peng Wang Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 48 44 91.67% 0 0 65 7.7
13 Sun Qinhan Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.6
31 Deabeas Owusu-Sekyere Cánh trái 3 2 1 18 15 83.33% 0 1 40 7.2

Tianjin Tigers Tianjin Tigers

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
38 Francisco Merida Perez Tiền vệ trụ 0 0 0 24 23 95.83% 0 0 28 6.6
8 Zhao Yingjie Tiền vệ trụ 1 0 1 50 46 92% 0 1 63 7.4
9 Robert Beric Tiền đạo cắm 3 0 0 5 4 80% 0 1 11 6.8
31 Tian YiNong Hậu vệ cánh phải 0 0 0 44 36 81.82% 0 0 51 6.7
30 Wang Qiuming Tiền vệ trụ 1 1 1 9 9 100% 0 0 15 6.5
19 Chang Feiya Tiền vệ phải 0 0 1 8 8 100% 0 0 14 6.8
10 Farley Rosa Cánh trái 2 1 1 33 25 75.76% 0 0 59 7.4
26 Xu Jiamin Thủ môn 0 0 0 15 15 100% 0 1 23 7
29 Ba Dun Cánh phải 1 0 2 13 12 92.31% 0 0 19 6.8
32 Su Yuanjie Cánh phải 0 0 3 57 44 77.19% 0 0 80 7.3
23 Yumiao Qian Hậu vệ cánh phải 0 0 0 33 27 81.82% 0 0 48 6.4
4 Yang Fan Trung vệ 0 0 1 56 55 98.21% 0 1 60 6.8
11 Xie Weijun Tiền đạo cắm 3 0 0 14 7 50% 0 3 18 6.7
2 David Andujar Trung vệ 0 0 0 76 72 94.74% 0 1 86 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi