ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 3 Anh - Thứ 7, 28/09 Vòng 8
Cambridge United
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Đặt cược
Lincoln City
Abbey Stadium
Trong lành, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.95
-0.25
0.89
O 2.5
1.00
U 2.5
0.75
1
3.20
X
3.40
2
2.20
Hiệp 1
+0
1.21
-0
0.66
O 1
1.01
U 1
0.81

Diễn biến chính

Cambridge United Cambridge United
Phút
Lincoln City Lincoln City
6'
match change Freddie Draper
Ra sân: Ben House
26'
match goal 0 - 1 Freddie Draper
Kiến tạo: Tendayi Darikwa
37'
match yellow.png Jovon Makama
Daniel Nlundulu match yellow.png
38'
46'
match change Bailey Cadamarteri
Ra sân: Jovon Makama
65'
match change Tom Hamer
Ra sân: Erik Ring
65'
match change Tom Bayliss
Ra sân: Jack Moylan
Daniel Barton
Ra sân: James Gibbons
match change
66'
Sullay KaiKai
Ra sân: James Brophy
match change
66'
68'
match goal 0 - 2 Bailey Cadamarteri
Kiến tạo: Adam Jackson
71'
match yellow.png Bailey Cadamarteri
Ryan Loft
Ra sân: Brandon Njoku
match change
73'
80'
match change JJ McKiernan
Ra sân: Freddie Draper
Elias Kachunga
Ra sân: Emmanuel Longelo
match change
80'
87'
match yellow.png Adam Jackson

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cambridge United Cambridge United
Lincoln City Lincoln City
6
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
12
 
Tổng cú sút
 
10
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
10
 
Sút ra ngoài
 
6
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
451
 
Số đường chuyền
 
295
77%
 
Chuyền chính xác
 
67%
19
 
Phạm lỗi
 
19
1
 
Việt vị
 
1
44
 
Đánh đầu
 
58
18
 
Đánh đầu thành công
 
33
2
 
Cứu thua
 
2
7
 
Rê bóng thành công
 
20
8
 
Đánh chặn
 
5
27
 
Ném biên
 
15
7
 
Cản phá thành công
 
20
4
 
Thử thách
 
10
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
17
 
Long pass
 
21
90
 
Pha tấn công
 
78
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Elias Kachunga
11
Sullay KaiKai
18
Ryan Loft
36
Daniel Barton
2
Liam Bennett
24
Jordan Cousins
16
Zeno Ibsen Rossi
Cambridge United Cambridge United 3-4-1-2
Lincoln City Lincoln City 3-1-4-2
27
Vicente
3
Andrew
5
Morrison
15
Okedina
45
Longelo
14
Smith
4
Digby
26
Gibbons
7
Brophy
9
Nlundulu
34
Njoku
1
Wickens
5
Jackson
15
OConnor
23
Roughan
6
Erhahon
2
Darikwa
28
Moylan
14
McGrandles
12
Ring
18
House
27
Makama

Substitutes

9
Bailey Cadamarteri
8
Tom Bayliss
22
Tom Hamer
34
Freddie Draper
10
JJ McKiernan
21
Jamie Pardington
29
Robert Street
Đội hình dự bị
Cambridge United Cambridge United
Elias Kachunga 10
Sullay KaiKai 11
Ryan Loft 18
Daniel Barton 36
Liam Bennett 2
Jordan Cousins 24
Zeno Ibsen Rossi 16
Lincoln City Lincoln City
9 Bailey Cadamarteri
8 Tom Bayliss
22 Tom Hamer
34 Freddie Draper
10 JJ McKiernan
21 Jamie Pardington
29 Robert Street

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 2.33
2 Bàn thua 0.67
6.33 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 1.67
4.67 Sút trúng cầu môn 5.33
45.67% Kiểm soát bóng 50.67%
8.67 Phạm lỗi 13

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cambridge United (20trận)
Chủ Khách
Lincoln City (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
5
1
0
HT-H/FT-T
2
1
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
1
1
1
2
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
3
3
HT-B/FT-B
3
1
1
2

Cambridge United Cambridge United

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Michael Morrison Trung vệ 1 1 0 62 51 82.26% 0 5 75 6.34
3 Danny Andrew Hậu vệ cánh trái 2 0 3 65 46 70.77% 7 1 93 6.62
14 Korey Smith Tiền vệ trụ 0 0 1 52 44 84.62% 1 2 63 6.12
10 Elias Kachunga Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 5 5.97
4 Paul Digby Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 65 58 89.23% 0 1 71 6
11 Sullay KaiKai Cánh trái 0 0 1 5 4 80% 3 0 14 6.22
7 James Brophy Tiền vệ trái 0 0 0 25 21 84% 0 0 32 5.96
26 James Gibbons Hậu vệ cánh phải 1 0 0 16 12 75% 1 0 28 6.21
18 Ryan Loft Tiền đạo cắm 1 0 0 6 3 50% 0 1 9 6.14
9 Daniel Nlundulu Tiền đạo cắm 2 1 0 13 7 53.85% 2 1 28 6.02
45 Emmanuel Longelo Hậu vệ cánh trái 1 0 1 28 22 78.57% 4 0 50 6.29
15 Jubril Okedina Trung vệ 3 0 0 55 43 78.18% 1 5 78 6.26
27 Reyes Vicente Thủ môn 0 0 0 43 28 65.12% 0 1 60 6.63
34 Brandon Njoku Tiền đạo cắm 1 0 0 5 3 60% 0 1 12 5.79
36 Daniel Barton Forward 0 0 2 9 6 66.67% 1 0 15 6.07

Lincoln City Lincoln City

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Tendayi Darikwa Hậu vệ cánh phải 1 0 1 28 18 64.29% 2 0 47 7.75
14 Conor McGrandles Tiền vệ trụ 0 0 1 22 19 86.36% 1 0 42 7.43
5 Adam Jackson Trung vệ 1 0 1 29 14 48.28% 1 9 52 8.22
15 Paudie OConnor Trung vệ 0 0 1 47 29 61.7% 0 11 63 8.05
8 Tom Bayliss Tiền vệ trụ 1 0 0 8 6 75% 0 1 13 6.33
6 Ethan Erhahon Tiền vệ trụ 0 0 0 38 34 89.47% 0 0 46 7.18
22 Tom Hamer Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 5 55.56% 1 2 17 6.31
18 Ben House Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
1 George Wickens Thủ môn 0 0 0 22 14 63.64% 0 0 26 7.04
23 Sean Roughan Trung vệ 0 0 1 35 23 65.71% 3 3 52 7.09
12 Erik Ring Cánh trái 2 0 0 10 6 60% 2 2 24 6.49
28 Jack Moylan Tiền vệ công 0 0 0 17 10 58.82% 1 0 32 6.91
34 Freddie Draper Tiền đạo cắm 1 1 3 15 10 66.67% 1 4 27 7.88
10 JJ McKiernan Tiền vệ trụ 0 0 0 1 0 0% 0 0 6 6.26
27 Jovon Makama Tiền đạo cắm 2 2 0 9 8 88.89% 0 0 23 6.47
9 Bailey Cadamarteri Tiền đạo cắm 2 1 0 3 2 66.67% 0 1 9 6.81

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi