ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Serie A - Chủ nhật, 05/11 Vòng 11
Cagliari
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 0)
Đặt cược
Genoa
Sardegna Arena
Nhiều mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.99
-0
0.91
O 2.25
0.91
U 2.25
0.99
1
2.76
X
3.35
2
2.65
Hiệp 1
+0
0.98
-0
0.90
O 1
1.12
U 1
0.77

Diễn biến chính

Cagliari Cagliari
Phút
Genoa Genoa
28'
match yellow.png Ruslan Malinovskyi
Nicolas Viola
Ra sân: Marco Mancosu
match change
46'
Gabriele Zappa
Ra sân: Pantelis Hatzidiakos
match change
46'
Nicolas Viola 1 - 0
Kiến tạo: Gaetano Pio Oristanio
match goal
48'
51'
match goal 1 - 1 Albert Gudmundsson
59'
match change Morten Thorsby
Ra sân: Kevin Strootman
60'
match change George Puscas
Ra sân: Milan Badelj
Andrea Petagna
Ra sân: Gaetano Pio Oristanio
match change
64'
66'
match change Ridgeciano Haps
Ra sân: Aaron Caricol
Gabriele Zappa 2 - 1
Kiến tạo: Andrea Petagna
match goal
69'
71'
match yellow.png Albert Gudmundsson
Edoardo Goldaniga match yellow.png
71'
Paulo Azzi
Ra sân: Jakub Jankto
match change
78'
84'
match change Caleb Ekuban
Ra sân: Ruslan Malinovskyi
Simone Scuffet match yellow.png
90'
Adam Obert
Ra sân: Tommaso Augello
match change
90'
Nicolas Viola match yellow.png
90'
Andrea Petagna match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cagliari Cagliari
Genoa Genoa
Giao bóng trước
match ok
1
 
Phạt góc
 
1
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
8
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
2
13
 
Sút Phạt
 
19
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
350
 
Số đường chuyền
 
519
74%
 
Chuyền chính xác
 
78%
14
 
Phạm lỗi
 
11
5
 
Việt vị
 
2
26
 
Đánh đầu
 
38
12
 
Đánh đầu thành công
 
20
1
 
Cứu thua
 
2
13
 
Rê bóng thành công
 
13
5
 
Substitution
 
4
6
 
Đánh chặn
 
2
28
 
Ném biên
 
20
0
 
Dội cột/xà
 
1
13
 
Cản phá thành công
 
13
10
 
Thử thách
 
11
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
98
 
Pha tấn công
 
127
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

37
Paulo Azzi
10
Nicolas Viola
28
Gabriele Zappa
32
Andrea Petagna
33
Adam Obert
25
Ibrahim Sulemana
38
Jacopo Desogus
18
Simon Aresti
30
Leonardo Pavoletti
14
Alessandro Deiola
9
Gianluca Lapadula
23
Mateusz Wieteska
1
Boris Radunovic
20
Gaston Pereiro
61
Eldor Shomurodov
Cagliari Cagliari 4-3-1-2
Genoa Genoa 3-5-2
22
Scuffet
27
Augello
17
Hatzidiakos
4
Dossena
3
Goldaniga
21
Jankto
16
Prati
29
Makoumbou
5
Mancosu
77
Luvumbo
19
Oristanio
1
MartInez
4
Winter
5
Dragusin
22
Ibarra
20
Sabelli
32
Frendrup
47
Badelj
8
Strootman
3
Caricol
11
Gudmundsson
17
Malinovskyi

Substitutes

18
Caleb Ekuban
55
Ridgeciano Haps
2
Morten Thorsby
37
George Puscas
99
Pablo Manuel Galdames
39
Daniele Sommariva
14
Alessandro Vogliacco
16
Nicola Leali
36
Silvan Hefti
25
Berkan smail Kutlu
33
Alan Matturro
40
Seydou Fini
Đội hình dự bị
Cagliari Cagliari
Paulo Azzi 37
Nicolas Viola 10
Gabriele Zappa 28
Andrea Petagna 32
Adam Obert 33
Ibrahim Sulemana 25
Jacopo Desogus 38
Simon Aresti 18
Leonardo Pavoletti 30
Alessandro Deiola 14
Gianluca Lapadula 9
Mateusz Wieteska 23
Boris Radunovic 1
Gaston Pereiro 20
Eldor Shomurodov 61
Genoa Genoa
18 Caleb Ekuban
55 Ridgeciano Haps
2 Morten Thorsby
37 George Puscas
99 Pablo Manuel Galdames
39 Daniele Sommariva
14 Alessandro Vogliacco
16 Nicola Leali
36 Silvan Hefti
25 Berkan smail Kutlu
33 Alan Matturro
40 Seydou Fini

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
2.33 Bàn thua 0.67
5.33 Phạt góc 6.67
3.33 Thẻ vàng 4.33
3.33 Sút trúng cầu môn 5
44.33% Kiểm soát bóng 39.33%
13.67 Phạm lỗi 16

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cagliari (14trận)
Chủ Khách
Genoa (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
0
2
HT-H/FT-T
2
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
1
0
1
0
HT-B/FT-H
1
0
3
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
3
1
HT-B/FT-B
3
1
0
1

Cagliari Cagliari

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Marco Mancosu Tiền vệ công 1 0 0 16 9 56.25% 1 0 25 5.88
3 Edoardo Goldaniga Trung vệ 0 0 0 8 6 75% 0 0 17 6.39
22 Simone Scuffet Thủ môn 0 0 0 15 7 46.67% 0 1 19 6.54
21 Jakub Jankto Tiền vệ trái 0 0 0 15 9 60% 1 1 20 6.24
17 Pantelis Hatzidiakos Trung vệ 1 0 0 28 24 85.71% 0 2 37 6.93
4 Alberto Dossena Trung vệ 0 0 1 19 12 63.16% 0 0 23 6.5
27 Tommaso Augello Hậu vệ cánh trái 0 0 2 28 18 64.29% 2 1 44 6.67
19 Gaetano Pio Oristanio Tiền vệ công 0 0 0 3 1 33.33% 1 1 11 6.51
77 Zito Luvumbo Tiền đạo cắm 1 0 0 3 3 100% 0 0 11 5.84
29 Antoine Makoumbou Tiền vệ trụ 0 0 0 11 10 90.91% 0 1 21 6.65
16 Matteo Prati Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 25 18 72% 0 1 36 6.57

Genoa Genoa

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Kevin Strootman Tiền vệ trụ 0 0 0 36 32 88.89% 0 0 42 6.59
47 Milan Badelj Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 29 21 72.41% 0 0 33 6.14
20 Stefano Sabelli Hậu vệ cánh phải 0 0 0 29 16 55.17% 1 2 43 6.39
17 Ruslan Malinovskyi Tiền vệ công 0 0 0 9 9 100% 0 0 16 5.85
11 Albert Gudmundsson Cánh trái 1 0 0 17 12 70.59% 1 0 25 6.08
1 Josep MartInez Thủ môn 0 0 0 20 13 65% 0 0 23 6.52
3 Aaron Caricol Defender 0 0 1 17 13 76.47% 4 2 23 6.52
32 Morten Frendrup Tiền vệ trụ 1 0 2 9 5 55.56% 1 1 20 6.84
22 Johan Felipe Vasquez Ibarra Trung vệ 1 0 0 36 28 77.78% 0 1 47 7.02
4 Koni De Winter Trung vệ 0 0 0 36 32 88.89% 0 3 43 7.08
5 Radu Dragusin Trung vệ 0 0 0 42 35 83.33% 0 4 44 6.82

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi