ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Serie A - Thứ 4, 27/09 Vòng 6
Cagliari
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 2)
Đặt cược
AC Milan
Sardegna Arena
Trong lành, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1
0.98
-1
0.90
O 2.75
0.80
U 2.75
0.95
1
6.00
X
4.00
2
1.53
Hiệp 1
+0.5
0.78
-0.5
1.11
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Cagliari Cagliari
Phút
AC Milan AC Milan
Zito Luvumbo 1 - 0
Kiến tạo: Nahitan Nandez
match goal
29'
40'
match goal 1 - 1 Noah Okafor
Mateusz Wieteska match yellow.png
42'
45'
match goal 1 - 2 Fikayo Tomori
Gaetano Pio Oristanio
Ra sân: Mateusz Wieteska
match change
46'
48'
match yellow.png Ruben Loftus Cheek
Gabriele Zappa match yellow.png
53'
58'
match change Tommaso Pobega
Ra sân: Yacine Adli
59'
match change Yunus Musah
Ra sân: Tijani Reijnders
60'
match goal 1 - 3 Ruben Loftus Cheek
Kiến tạo: Christian Pulisic
Nicolas Viola
Ra sân: Ibrahim Sulemana
match change
67'
Eldor Shomurodov
Ra sân: Andrea Petagna
match change
67'
69'
match change Luka Romero
Ra sân: Christian Pulisic
69'
match change Rafael Leao
Ra sân: Samuel Chimerenka Chukwueze
Gaetano Pio Oristanio match yellow.png
78'
Alessandro Di Pardo
Ra sân: Gabriele Zappa
match change
81'
84'
match change Davide Bartesaghi
Ra sân: Theo Hernandez
Alessandro Deiola
Ra sân: Antoine Makoumbou
match change
84'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cagliari Cagliari
AC Milan AC Milan
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
17
6
 
Sút trúng cầu môn
 
6
4
 
Sút ra ngoài
 
7
6
 
Cản sút
 
4
7
 
Sút Phạt
 
11
33%
 
Kiểm soát bóng
 
67%
26%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
74%
307
 
Số đường chuyền
 
632
82%
 
Chuyền chính xác
 
93%
13
 
Phạm lỗi
 
6
0
 
Việt vị
 
1
13
 
Đánh đầu
 
17
5
 
Đánh đầu thành công
 
10
3
 
Cứu thua
 
5
12
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Substitution
 
5
7
 
Đánh chặn
 
7
16
 
Ném biên
 
11
12
 
Cản phá thành công
 
10
6
 
Thử thách
 
3
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
57
 
Pha tấn công
 
106
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
60

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Gaetano Pio Oristanio
14
Alessandro Deiola
10
Nicolas Viola
99
Alessandro Di Pardo
61
Eldor Shomurodov
37
Paulo Azzi
3
Edoardo Goldaniga
18
Simon Aresti
30
Leonardo Pavoletti
22
Simone Scuffet
33
Adam Obert
16
Matteo Prati
Cagliari Cagliari 5-4-1
AC Milan AC Milan 4-3-3
1
Radunovic
27
Augello
17
Hatzidiakos
4
Dossena
23
Wieteska
28
Zappa
8
Nandez
29
Makoumbou
25
Sulemana
77
Luvumbo
32
Petagna
57
Sportiello
42
Florenzi
28
Thiaw
23
Tomori
19
Hernandez
8
Cheek
7
Adli
14
Reijnders
21
Chukwueze
17
Okafor
11
Pulisic

Substitutes

18
Luka Romero
32
Tommaso Pobega
95
Davide Bartesaghi
10
Rafael Leao
80
Yunus Musah
31
Marco Pellegrino
24
Simon Kjaer
9
Olivier Giroud
83
Antonio Mirante
69
Lapo Francesco Maria Nava
2
Davide Calabria
Đội hình dự bị
Cagliari Cagliari
Gaetano Pio Oristanio 19
Alessandro Deiola 14
Nicolas Viola 10
Alessandro Di Pardo 99
Eldor Shomurodov 61
Paulo Azzi 37
Edoardo Goldaniga 3
Simon Aresti 18
Leonardo Pavoletti 30
Simone Scuffet 22
Adam Obert 33
Matteo Prati 16
AC Milan AC Milan
18 Luka Romero
32 Tommaso Pobega
95 Davide Bartesaghi
10 Rafael Leao
80 Yunus Musah
31 Marco Pellegrino
24 Simon Kjaer
9 Olivier Giroud
83 Antonio Mirante
69 Lapo Francesco Maria Nava
2 Davide Calabria

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
2.33 Bàn thua 1.33
5.33 Phạt góc 4.33
3.33 Thẻ vàng 1.67
3.33 Sút trúng cầu môn 7.33
44.33% Kiểm soát bóng 51.67%
13.67 Phạm lỗi 10.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cagliari (14trận)
Chủ Khách
AC Milan (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
4
2
HT-H/FT-T
2
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
1
0
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
3
1
2
2

Cagliari Cagliari

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Ibrahim Sulemana Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 8 7 87.5% 0 0 14 6.22
32 Andrea Petagna Tiền đạo cắm 1 0 0 8 5 62.5% 0 1 12 6.13
23 Mateusz Wieteska Trung vệ 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 14 5.89
1 Boris Radunovic Thủ môn 0 0 0 17 14 82.35% 0 0 20 5.37
8 Nahitan Nandez Tiền vệ trụ 0 0 2 9 8 88.89% 4 0 16 6.82
17 Pantelis Hatzidiakos Trung vệ 0 0 1 14 11 78.57% 0 0 21 6.16
4 Alberto Dossena Trung vệ 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 9 6.12
27 Tommaso Augello Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 4 80% 0 0 13 6.48
28 Gabriele Zappa Hậu vệ cánh phải 0 0 0 11 9 81.82% 2 0 22 6.38
77 Zito Luvumbo Tiền đạo cắm 1 1 0 9 5 55.56% 0 1 17 7.03
29 Antoine Makoumbou Tiền vệ trụ 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 8 6.09

AC Milan AC Milan

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
42 Alessandro Florenzi Hậu vệ cánh phải 1 0 0 45 42 93.33% 3 0 51 6.07
57 Marco Sportiello Thủ môn 0 0 0 9 9 100% 0 0 14 5.93
8 Ruben Loftus Cheek Tiền vệ trụ 2 0 0 20 19 95% 0 2 27 6.15
11 Christian Pulisic Cánh phải 0 0 0 22 19 86.36% 1 0 29 6.71
21 Samuel Chimerenka Chukwueze Cánh phải 0 0 0 16 13 81.25% 2 0 23 6.11
19 Theo Hernandez Hậu vệ cánh trái 0 0 6 33 32 96.97% 1 0 43 6.79
23 Fikayo Tomori Trung vệ 0 0 0 45 44 97.78% 0 0 50 6.08
14 Tijani Reijnders Tiền vệ trụ 3 0 2 35 31 88.57% 0 0 43 6.38
7 Yacine Adli Tiền vệ công 0 0 1 59 58 98.31% 4 0 67 6.57
17 Noah Okafor Tiền đạo cắm 4 2 0 6 6 100% 2 1 16 7.2
28 Malick Thiaw Trung vệ 0 0 0 40 40 100% 0 1 41 6.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi