ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd La Liga - Thứ 7, 10/09 Vòng 5
Cadiz
Đã kết thúc 0 - 4 (0 - 2)
Đặt cược
Barcelona
Ramon de calansa Stadium
Trong lành, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1.5
0.97
-1.5
0.95
O 2.75
0.83
U 2.75
1.05
1
10.00
X
5.00
2
1.30
Hiệp 1
+0.75
0.80
-0.75
1.08
O 1.25
1.05
U 1.25
0.83

Diễn biến chính

Cadiz Cadiz
Phút
Barcelona Barcelona
16'
match yellow.png Raphael Dias Belloli,Raphinha
53'
match yellow.png Sergi Busquets Burgos
55'
match goal 0 - 1 Frenkie De Jong
Lucas Perez Martinez match yellow.png
56'
57'
match change Pedro Golzalez Lopez
Ra sân: Pablo Martin Paez Gaviria
57'
match change Robert Lewandowski
Ra sân: Memphis Depay
57'
match change Ousmane Dembele
Ra sân: Ferran Torres
Tomas Alarcon
Ra sân: Alejandro Fernandez Iglesias,Alex
match change
59'
Theo Bongonda
Ra sân: Ivan Alejo
match change
60'
65'
match goal 0 - 2 Robert Lewandowski
72'
match change Anssumane Fati
Ra sân: Raphael Dias Belloli,Raphinha
Alvaro Negredo Sanchez
Ra sân: Ruben Sobrino Pozuelo
match change
72'
Awer Mabil
Ra sân: Lucas Perez Martinez
match change
72'
Ruben Alcaraz
Ra sân: Federico San Emeterio Diaz
match change
72'
78'
match change Marcos Alonso
Ra sân: Alejandro Balde
86'
match goal 0 - 3 Anssumane Fati
Kiến tạo: Robert Lewandowski
90'
match goal 0 - 4 Ousmane Dembele
Kiến tạo: Robert Lewandowski

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cadiz Cadiz
Barcelona Barcelona
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
2
6
 
Tổng cú sút
 
16
0
 
Sút trúng cầu môn
 
8
6
 
Sút ra ngoài
 
6
0
 
Cản sút
 
2
15
 
Sút Phạt
 
14
29%
 
Kiểm soát bóng
 
71%
25%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
75%
217
 
Số đường chuyền
 
565
65%
 
Chuyền chính xác
 
85%
12
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Việt vị
 
3
29
 
Đánh đầu
 
29
13
 
Đánh đầu thành công
 
16
4
 
Cứu thua
 
0
18
 
Rê bóng thành công
 
9
4
 
Đánh chặn
 
14
17
 
Ném biên
 
21
0
 
Dội cột/xà
 
1
18
 
Cản phá thành công
 
9
15
 
Thử thách
 
7
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
63
 
Pha tấn công
 
130
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
69

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Awer Mabil
19
Alvaro Gimenez Candela
18
Alvaro Negredo Sanchez
21
Santiago Arzamendia Duarte
10
Theo Bongonda
20
Isaac Carcelen Valencia
6
Jose Maria Martin Bejarano Serrano
13
David Gillies
4
Ruben Alcaraz
32
Victor Chust
3
Rafael Jimenez Jarque, Fali
12
Tomas Alarcon
Cadiz Cadiz 4-2-3-1
Barcelona Barcelona 4-3-3
1
Ledesma
22
Espino
5
Mbaye
23
Rodriguez
2
Bengoetxea
24
Diaz
8
Iglesias,Alex
14
Ferreira
7
Pozuelo
11
Alejo
15
Martinez
1
Stegen
2
Bellerin
4
Silva
3
Bernabeu
28
Balde
21
Jong
5
Burgos
30
Gaviria
22
Belloli,Raphinha
14
Depay
11
Torres

Substitutes

18
Jordi Alba Ramos
36
Arnau Urena Tenas
10
Anssumane Fati
8
Pedro Golzalez Lopez
17
Marcos Alonso
15
Andreas Christensen
19
Franck Kessie
26
Ignacio Pena Sotorres
7
Ousmane Dembele
23
Jules Kounde
24
Garcia Erick
9
Robert Lewandowski
Đội hình dự bị
Cadiz Cadiz
Awer Mabil 17
Alvaro Gimenez Candela 19
Alvaro Negredo Sanchez 18
Santiago Arzamendia Duarte 21
Theo Bongonda 10
Isaac Carcelen Valencia 20
Jose Maria Martin Bejarano Serrano 6
David Gillies 13
Ruben Alcaraz 4
Victor Chust 32
Rafael Jimenez Jarque, Fali 3
Tomas Alarcon 12
Barcelona Barcelona
18 Jordi Alba Ramos
36 Arnau Urena Tenas
10 Anssumane Fati
8 Pedro Golzalez Lopez
17 Marcos Alonso
15 Andreas Christensen
19 Franck Kessie
26 Ignacio Pena Sotorres
7 Ousmane Dembele
23 Jules Kounde
24 Garcia Erick
9 Robert Lewandowski

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 2.67
1.33 Bàn thua 1.33
6 Phạt góc 7.33
2 Thẻ vàng 0.33
3.33 Sút trúng cầu môn 6
58.67% Kiểm soát bóng 72.33%
13 Phạm lỗi 10.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cadiz (15trận)
Chủ Khách
Barcelona (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
6
2
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
1
0
2
HT-B/FT-B
2
2
0
4