Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1.25
0.85
0.85
-1.25
1.05
1.05
O
3
0.94
0.94
U
3
0.94
0.94
1
6.00
6.00
X
4.50
4.50
2
1.45
1.45
Hiệp 1
+0.5
0.95
0.95
-0.5
0.93
0.93
O
1.25
0.86
0.86
U
1.25
1.02
1.02
Diễn biến chính
Cadiz
Phút
Barcelona
Jens Jonsson
Ra sân: Rafael Jimenez Jarque, Fali
Ra sân: Rafael Jimenez Jarque, Fali
40'
Salvi
Ra sân: Alvaro Jimenez
Ra sân: Alvaro Jimenez
46'
46'
Sergi Roberto Carnicer
Ra sân: Yusuf Demir
Ra sân: Yusuf Demir
Alberto Perea Correoso
Ra sân: Santiago Arzamendia Duarte
Ra sân: Santiago Arzamendia Duarte
57'
Anthony Lozano
Ra sân: Alvaro Negredo Sanchez
Ra sân: Alvaro Negredo Sanchez
57'
61'
Frenkie De Jong
65'
Sergi Roberto Carnicer
65'
Frenkie De Jong
Varazdat Haroyan
68'
68'
Philippe Coutinho Correia
Ra sân: Luuk de Jong
Ra sân: Luuk de Jong
73'
Nicolas Gonzalez Iglesias
Ra sân: Pablo Martin Paez Gaviria
Ra sân: Pablo Martin Paez Gaviria
Carlos Akapo Martinez
Ra sân: Isaac Carcelen Valencia
Ra sân: Isaac Carcelen Valencia
79'
80'
Riqui Puig
Ra sân: Sergino Dest
Ra sân: Sergino Dest
Carlos Akapo Martinez
88'
Tomas Alarcon
90'
90'
Sergi Busquets Burgos
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Cadiz
Barcelona
Giao bóng trước
4
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
4
3
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
1
8
Tổng cú sút
5
3
Sút trúng cầu môn
2
5
Sút ra ngoài
3
5
Cản sút
1
9
Sút Phạt
17
32%
Kiểm soát bóng
68%
22%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
78%
280
Số đường chuyền
636
71%
Chuyền chính xác
86%
16
Phạm lỗi
8
1
Việt vị
1
27
Đánh đầu
27
10
Đánh đầu thành công
17
2
Cứu thua
3
19
Rê bóng thành công
18
11
Đánh chặn
7
23
Ném biên
22
19
Cản phá thành công
18
16
Thử thách
6
77
Pha tấn công
153
67
Tấn công nguy hiểm
59
Đội hình xuất phát
Cadiz
4-4-2
Barcelona
4-3-3
1
Ledesma
22
Espino
32
Chust
5
Haroyan
20
Valencia
19
Duarte
12
Alarcon
3
Fali
11
Jimenez
18
Sanchez
21
Pozuelo
1
Stegen
22
Mingueza
3
Bernabeu
4
Silva
2
Dest
21
Jong
5
Burgos
30
Gaviria
11
Demir
17
Jong
9
Depay
Đội hình dự bị
Cadiz
Marcos Mauro Lopez Gutierrez
4
Alejandro Fernandez Iglesias,Alex
8
Salvi
7
David Gillies
13
Jens Jonsson
2
Carlos Akapo Martinez
15
Anthony Lozano
9
Álvaro Bastida
30
Florin Andone
17
Juan Torres Ruiz Cala
16
Martin Calderon
28
Alberto Perea Correoso
10
Barcelona
26
Ignacio Pena Sotorres
15
Clement Lenglet
24
Garcia Erick
14
Philippe Coutinho Correia
23
Samuel Umtiti
6
Riqui Puig
20
Sergi Roberto Carnicer
28
Nicolas Gonzalez Iglesias
13
Norberto Murara Neto
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
4
1
Bàn thua
1
4.67
Phạt góc
5.33
3.33
Thẻ vàng
1.33
3.67
Sút trúng cầu môn
7
48.67%
Kiểm soát bóng
56.67%
16
Phạm lỗi
8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cadiz (5trận)
Chủ
Khách
Barcelona (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
0
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
1
0
0
1