ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd La Liga - Chủ nhật, 31/01 Vòng 21
Cadiz
Đã kết thúc 2 - 4 (1 - 2)
Đặt cược
Atletico Madrid
Ramon de calansa Stadium
Ít mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.75
1.11
-0.75
0.80
O 2.25
1.03
U 2.25
0.85
1
6.50
X
3.85
2
1.50
Hiệp 1
+0.25
1.25
-0.25
0.68
O 0.75
0.76
U 0.75
1.13

Diễn biến chính

Cadiz Cadiz
Phút
Atletico Madrid Atletico Madrid
28'
match goal 0 - 1 Luis Suarez
Alvaro Negredo Sanchez 1 - 1 match goal
35'
38'
match yellow.png Lucas Torreira
Jairo Izquierdo Gonzalez match yellow.png
40'
41'
match yellow.png Joao Felix Sequeira
44'
match goal 1 - 2 Saul Niguez Esclapez
Kiến tạo: Thomas Lemar
45'
match change Sime Vrsaljko
Ra sân: Lucas Torreira
50'
match pen 1 - 3 Luis Suarez
Jon Ander Garrido Moracia
Ra sân: Isaac Carcelen Valencia
match change
54'
60'
match change Renan Augusto Lodi Dos Santos
Ra sân: Thomas Lemar
60'
match change Angel Correa
Ra sân: Joao Felix Sequeira
Ivan Saponjic
Ra sân: Anthony Lozano
match change
65'
Alvaro Negredo Sanchez 2 - 3 match goal
71'
73'
match yellow.png Sime Vrsaljko
76'
match yellow.png Jorge Resurreccion Merodio, Koke
83'
match change Geoffrey Kondogbia
Ra sân: Saul Niguez Esclapez
84'
match change Hector Miguel Herrera Lopez
Ra sân: Luis Suarez
85'
match yellow.png Geoffrey Kondogbia
Filip Malbasic
Ra sân: Juan Torres Ruiz Cala
match change
87'
Manuel Nieto
Ra sân: Rafael Jimenez Jarque, Fali
match change
87'
Augusto Fernandez Matias
Ra sân: Jairo Izquierdo Gonzalez
match change
87'
88'
match goal 2 - 4 Jorge Resurreccion Merodio, Koke
Kiến tạo: Angel Correa

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cadiz Cadiz
Atletico Madrid Atletico Madrid
match ok
Giao bóng trước
2
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
5
11
 
Tổng cú sút
 
9
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
4
0
 
Cản sút
 
1
11
 
Sút Phạt
 
6
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
452
 
Số đường chuyền
 
521
84%
 
Chuyền chính xác
 
85%
7
 
Phạm lỗi
 
7
0
 
Việt vị
 
4
33
 
Đánh đầu
 
33
15
 
Đánh đầu thành công
 
18
0
 
Cứu thua
 
4
11
 
Rê bóng thành công
 
20
11
 
Đánh chặn
 
6
23
 
Ném biên
 
17
11
 
Cản phá thành công
 
20
11
 
Thử thách
 
9
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
123
 
Pha tấn công
 
85
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

36
Javi Martinez
5
Jon Ander Garrido Moracia
17
Augusto Fernandez Matias
24
Filip Malbasic
12
Ivan Saponjic
11
Jorge Marcos Pombo Escobar
14
Ivan Alejo
27
Marc Baro Ortiz
35
Carricondo Juanjo
33
Manuel Nieto
19
Pedro Alcala Guirado
13
David Gillies
Cadiz Cadiz 4-4-2
Atletico Madrid Atletico Madrid 3-1-4-2
1
Ledesma
25
Gonzalez
16
Cala
4
Mauro
20
Valencia
10
Correoso
3
Fali
2
Jonsson
7
Salvi
18
2
Sanchez
9
Lozano
13
Oblak
15
Savic
2
Vargas
18
Monteiro
5
Torreira
14
Moreno
6
Koke
11
Lemar
8
Esclapez
7
Sequeira
9
Suarez

Substitutes

24
Sime Vrsaljko
12
Renan Augusto Lodi Dos Santos
19
Moussa Dembele
28
Álvaro García
16
Hector Miguel Herrera Lopez
20
Victor Machin Perez, Vitolo
4
Geoffrey Kondogbia
10
Angel Correa
1
Ivo Grbic
Đội hình dự bị
Cadiz Cadiz
Javi Martinez 36
Jon Ander Garrido Moracia 5
Augusto Fernandez Matias 17
Filip Malbasic 24
Ivan Saponjic 12
Jorge Marcos Pombo Escobar 11
Ivan Alejo 14
Marc Baro Ortiz 27
Carricondo Juanjo 35
Manuel Nieto 33
Pedro Alcala Guirado 19
David Gillies 13
Atletico Madrid Atletico Madrid
24 Sime Vrsaljko
12 Renan Augusto Lodi Dos Santos
19 Moussa Dembele
28 Álvaro García
16 Hector Miguel Herrera Lopez
20 Victor Machin Perez, Vitolo
4 Geoffrey Kondogbia
10 Angel Correa
1 Ivo Grbic

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 0.33
6 Phạt góc 3.67
2 Thẻ vàng 1.67
3.33 Sút trúng cầu môn 2.67
58.67% Kiểm soát bóng 44.67%
13 Phạm lỗi 13.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cadiz (15trận)
Chủ Khách
Atletico Madrid (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
3
2
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
1
2
2
1
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
1
0
5
HT-B/FT-B
2
2
0
0