ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd La Liga - Thứ 3, 30/08 Vòng 3
Cadiz
Đã kết thúc 0 - 4 (0 - 1)
Đặt cược
Athletic Bilbao
Ramon de calansa Stadium
Giông bão, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
1.00
-0.25
0.90
O 2
0.80
U 2
1.11
1
3.50
X
3.20
2
2.15
Hiệp 1
+0.25
0.68
-0.25
1.25
O 0.75
0.80
U 0.75
1.08

Diễn biến chính

Cadiz Cadiz
Phút
Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Alfonso Espino match yellow.png
16'
24'
match goal 0 - 1 Inaki Williams Dannis
35'
match hong pen Inaki Williams Dannis
39'
match yellow.png Inigo Lekue
Federico San Emeterio Diaz
Ra sân: Jose Maria Martin Bejarano Serrano
match change
45'
Victor Chust
Ra sân: Rafael Jimenez Jarque, Fali
match change
45'
54'
match change Gorka Guruzeta Rodriguez
Ra sân: Inaki Williams Dannis
56'
match goal 0 - 2 Gorka Guruzeta Rodriguez
Kiến tạo: Inigo Lekue
Ivan Alejo match yellow.png
60'
Awer Mabil
Ra sân: Alfonso Espino
match change
61'
Alejandro Fernandez Iglesias,Alex
Ra sân: Antonio Blanco
match change
61'
Lucas Perez Martinez
Ra sân: Anthony Lozano
match change
67'
78'
match goal 0 - 3 Alejandro Berenguer Remiro
Kiến tạo: Nico Williams
82'
match change Raul Garcia Escudero
Ra sân: Nico Williams
88'
match change Daniel García Carrillo
Ra sân: Oihan Sancet
88'
match change Jon Morcillo
Ra sân: Alejandro Berenguer Remiro
88'
match change Aitor Paredes
Ra sân: Inigo Lekue
90'
match goal 0 - 4 Gorka Guruzeta Rodriguez
Kiến tạo: Jon Morcillo

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cadiz Cadiz
Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Giao bóng trước
match ok
0
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
20
3
 
Sút trúng cầu môn
 
8
2
 
Sút ra ngoài
 
10
4
 
Cản sút
 
2
8
 
Sút Phạt
 
17
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
333
 
Số đường chuyền
 
569
77%
 
Chuyền chính xác
 
87%
18
 
Phạm lỗi
 
4
0
 
Việt vị
 
3
30
 
Đánh đầu
 
30
19
 
Đánh đầu thành công
 
11
5
 
Cứu thua
 
3
12
 
Rê bóng thành công
 
15
3
 
Đánh chặn
 
14
25
 
Ném biên
 
14
12
 
Cản phá thành công
 
15
9
 
Thử thách
 
6
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
74
 
Pha tấn công
 
160
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
70

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Momo Mbaye
17
Awer Mabil
32
Victor Chust
29
Mamady Diarra
16
Juan Torres Ruiz Cala
7
Ruben Sobrino Pozuelo
24
Federico San Emeterio Diaz
8
Alejandro Fernandez Iglesias,Alex
13
David Gillies
15
Lucas Perez Martinez
19
Alvaro Gimenez Candela
14
Theo Bongonda
Cadiz Cadiz 4-4-2
Athletic Bilbao Athletic Bilbao 4-2-3-1
1
Ledesma
22
Espino
3
Fali
23
Rodriguez
2
Bengoetxea
21
Duarte
6
Serrano
36
Blanco
11
Alejo
18
Sanchez
9
Lozano
1
Simón
18
Oscar
3
Moreno
5
Lopez
15
Lekue
8
Sancet
6
Vesga
11
Williams
10
Goni
7
Remiro
9
Dannis

Substitutes

22
Raul Garcia Escudero
35
Ander Iruarrizaga
31
Aitor Paredes
14
Daniel García Carrillo
2
Jon Morcillo
21
Ander Capa Rodriguez
20
Asier Villalibre
12
Gorka Guruzeta Rodriguez
19
Oier Zarraga
16
Unai Vencedor
Đội hình dự bị
Cadiz Cadiz
Momo Mbaye 5
Awer Mabil 17
Victor Chust 32
Mamady Diarra 29
Juan Torres Ruiz Cala 16
Ruben Sobrino Pozuelo 7
Federico San Emeterio Diaz 24
Alejandro Fernandez Iglesias,Alex 8
David Gillies 13
Lucas Perez Martinez 15
Alvaro Gimenez Candela 19
Theo Bongonda 14
Athletic Bilbao Athletic Bilbao
22 Raul Garcia Escudero
35 Ander Iruarrizaga
31 Aitor Paredes
14 Daniel García Carrillo
2 Jon Morcillo
21 Ander Capa Rodriguez
20 Asier Villalibre
12 Gorka Guruzeta Rodriguez 2
19 Oier Zarraga
16 Unai Vencedor

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1
6 Phạt góc 5.67
2 Thẻ vàng 2.67
3.33 Sút trúng cầu môn 5.33
58.67% Kiểm soát bóng 58%
13 Phạm lỗi 12.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cadiz (15trận)
Chủ Khách
Athletic Bilbao (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
4
0
HT-H/FT-T
0
0
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
1
HT-H/FT-H
1
2
1
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
1
1
1
HT-B/FT-B
2
2
0
1