ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Uruguay - Chủ nhật, 29/09 Vòng 5
CA River Plate
Đã kết thúc 4 - 3 (2 - 1)
Đặt cược
Centro Atletico Fenix
Nhiều mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.77
-0
1.05
O 2
0.75
U 2
1.05
1
2.40
X
2.90
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.77
-0
1.03
O 0.75
0.70
U 0.75
1.11

Diễn biến chính

CA River Plate CA River Plate
Phút
Centro Atletico Fenix Centro Atletico Fenix
22'
match yellow.png Maximiliano Perg Schneider
Marcos Camarda 1 - 0 match goal
31'
42'
match goal 1 - 1 Maximiliano Juambeltz
Marcos Camarda 2 - 1
Kiến tạo: Joaquin Lavega Colzada
match goal
45'
46'
match change Facundo De Leon
Ra sân: Mathias Fernando Rodriguez Leites
46'
match change Guillermo Pereira
Ra sân: Maximiliano Perg Schneider
50'
match goal 2 - 2 Guillermo Pereira
Joaquin Lavega Colzada 3 - 2
Kiến tạo: Juan Ignacio Quintana Silva
match goal
53'
Marcos Camarda 4 - 2 match goal
55'
61'
match change Sebastian Da Silva
Ra sân: Santiago Scotto Padin
61'
match change Sergio Cortelezzi
Ra sân: Maximiliano Juambeltz
Jose Valentin Amoroso Guerra
Ra sân: Augustin Vera
match change
62'
64'
match goal 4 - 3 Sebastian Da Silva
Ramiro Fernandez
Ra sân: Matias Alfonso
match change
67'
Tiago Galletto
Ra sân: Horacio David Salaberry Marrero
match change
67'
Joaquin Lavega Colzada Goal Disallowed match var
69'
Ramiro Cristobal match yellow.png
75'
76'
match change Santiago Nicolas Viera Moreira
Ra sân: Braulio Guisolfo
Juan Cruz de los Santos
Ra sân: Joaquin Lavega Colzada
match change
80'
German Barrios
Ra sân: Ramiro Cristobal
match change
80'
85'
match yellow.png Fernando Agustin Alfaro Bares
90'
match yellow.png Facundo De Leon

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

CA River Plate CA River Plate
Centro Atletico Fenix Centro Atletico Fenix
2
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
1
 
Thẻ vàng
 
3
10
 
Tổng cú sút
 
8
8
 
Sút trúng cầu môn
 
5
2
 
Sút ra ngoài
 
3
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
2
 
Cứu thua
 
3
96
 
Pha tấn công
 
122
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
85

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Jose Valentin Amoroso Guerra
27
Julio Baez
19
Faustino Barone
18
German Barrios
33
Santiago Corbo
25
Fabrizio Nicolas Correa Gonzalez
11
Juan Cruz de los Santos
6
Ramiro Fernandez
5
Tiago Galletto
39
Joaquin Zeballos Machado
CA River Plate CA River Plate 3-4-1-2
Centro Atletico Fenix Centro Atletico Fenix 3-5-2
1
Irrazabal
23
Olivera
4
Marrero
3
Rodriguez
13
Almeida
22
Alfonso
8
Cristobal
37
Silva
10
Vera
7
Colzada
29
3
Camarda
25
Marquez
4
Schneider
22
Silveira
24
Alvez
15
Chopitea
16
Guisolfo
6
Padin
14
Bares
28
Leites
19
Juambeltz
26
Marco

Substitutes

23
Adrian Argacha Gonzalez
30
Matias Julio Cabrera Acevedo
17
Sergio Cortelezzi
9
Sebastian Da Silva
40
Facundo De Leon
11
Fabian Larry Estoyanoff Poggio
7
Wiston Daniel Fernandez Queirolo
13
Guillermo Pereira
33
Agustin Requena
21
Santiago Nicolas Viera Moreira
Đội hình dự bị
CA River Plate CA River Plate
Jose Valentin Amoroso Guerra 17
Julio Baez 27
Faustino Barone 19
German Barrios 18
Santiago Corbo 33
Fabrizio Nicolas Correa Gonzalez 25
Juan Cruz de los Santos 11
Ramiro Fernandez 6
Tiago Galletto 5
Joaquin Zeballos Machado 39
Centro Atletico Fenix Centro Atletico Fenix
23 Adrian Argacha Gonzalez
30 Matias Julio Cabrera Acevedo
17 Sergio Cortelezzi
9 Sebastian Da Silva
40 Facundo De Leon
11 Fabian Larry Estoyanoff Poggio
7 Wiston Daniel Fernandez Queirolo
13 Guillermo Pereira
33 Agustin Requena
21 Santiago Nicolas Viera Moreira

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0 Bàn thắng
0.67 Bàn thua 3
3.67 Phạt góc 5.67
3.67 Thẻ vàng 2.33
2.33 Sút trúng cầu môn 2.33
45.33% Kiểm soát bóng 47%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

CA River Plate (36trận)
Chủ Khách
Centro Atletico Fenix (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
6
3
4
HT-H/FT-T
1
3
2
4
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
3
3
3
3
HT-B/FT-H
3
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
5
2
4
4
HT-B/FT-B
2
2
6
1