ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Argentina - Thứ 5, 19/10 Vòng 9
CA Platense
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Đặt cược
Estudiantes La Plata
Vicentelopez Stadium
Trong lành, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.13
-0
0.78
O 2
0.83
U 2
1.05
1
2.90
X
3.10
2
2.30
Hiệp 1
+0
1.17
-0
0.73
O 0.75
0.80
U 0.75
1.08

Diễn biến chính

CA Platense CA Platense
Phút
Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata
Ciro Rius match yellow.png
13'
Ronaldo Martinez 1 - 0
Kiến tạo: Ignacio Vazquez
match goal
15'
46'
match change Jose Ernesto Sosa
Ra sân: Alexis Manyoma
46'
match change Zaid Romero
Ra sân: Santiago Misael Nunez
Mateo Pellegrino Casalanguila
Ra sân: Ronaldo Martinez
match change
64'
64'
match change Matias Godoy
Ra sân: Ezequiel Munoz
Juan Infante match yellow.png
69'
70'
match pen 1 - 1 Mauro Boselli
Lucas Agustin Ocampo Galvan
Ra sân: Ciro Rius
match change
78'
Luciano Ferreyra
Ra sân: Sasha Julian Marcich
match change
78'
Ivan Rossi
Ra sân: Leonel Picco
match change
86'
Maximiliano Zalazar
Ra sân: Franco Diaz
match change
86'
88'
match yellow.png Santiago Ascacibar
Maximiliano Zalazar 2 - 1
Kiến tạo: Luciano Ferreyra
match goal
90'
Maximiliano Zalazar match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

CA Platense CA Platense
Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata
3
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
1
4
 
Tổng cú sút
 
3
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
2
 
Sút ra ngoài
 
1
1
 
Cản sút
 
0
11
 
Sút Phạt
 
13
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
279
 
Số đường chuyền
 
551
13
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
0
17
 
Đánh đầu thành công
 
26
6
 
Cứu thua
 
3
30
 
Rê bóng thành công
 
23
4
 
Đánh chặn
 
8
0
 
Dội cột/xà
 
1
30
 
Cản phá thành công
 
23
10
 
Thử thách
 
6
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
29
 
Pha tấn công
 
27
19
 
Tấn công nguy hiểm
 
15

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Mateo Pellegrino Casalanguila
32
Luciano Ferreyra
10
Lucas Agustin Ocampo Galvan
5
Ivan Rossi
43
Maximiliano Zalazar
23
Joaquin Blazquez
24
Juan Pignani
40
Gonzalo Valdivia
27
Miguel Jacquet
4
Nicolas Morgantini
33
Jeronimo Cacciabue
29
Nadir Zeineddin
CA Platense CA Platense 4-3-3
Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata 4-2-3-1
12
Macagno
3
Infante
6
Suso
13
Vazquez
2
Lozano
11
Castro
14
Picco
8
Diaz
18
Marcich
77
Martinez
21
Rius
21
Andujar
29
Godoy
4
Nunez
6
Munoz
13
Taffarel
30
RODRiGUEZ
5
Ascacibar
10
Rollheiser
16
Mendez
19
Manyoma
17
Boselli

Substitutes

2
Zaid Romero
7
Jose Ernesto Sosa
20
Matias Godoy
35
Nicolas Andres Fernandez
18
Juan Guasone
8
Fernando Zuqui
15
Franco Zapiola
40
Axel Atum
23
Gonzalo Augustin Pineiro
25
Juan Pablo Zozaya
Đội hình dự bị
CA Platense CA Platense
Mateo Pellegrino Casalanguila 7
Luciano Ferreyra 32
Lucas Agustin Ocampo Galvan 10
Ivan Rossi 5
Maximiliano Zalazar 43
Joaquin Blazquez 23
Juan Pignani 24
Gonzalo Valdivia 40
Miguel Jacquet 27
Nicolas Morgantini 4
Jeronimo Cacciabue 33
Nadir Zeineddin 29
Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata
2 Zaid Romero
7 Jose Ernesto Sosa
20 Matias Godoy
35 Nicolas Andres Fernandez
18 Juan Guasone
8 Fernando Zuqui
15 Franco Zapiola
40 Axel Atum
23 Gonzalo Augustin Pineiro
25 Juan Pablo Zozaya

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 1
3 Phạt góc 4.33
4.67 Thẻ vàng 2.67
2.67 Sút trúng cầu môn 3.33
47% Kiểm soát bóng 55%
10.67 Phạm lỗi 13.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

CA Platense (37trận)
Chủ Khách
Estudiantes La Plata (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
7
4
HT-H/FT-T
3
3
4
4
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
9
6
5
6
HT-B/FT-H
1
0
2
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
3
2
1
HT-B/FT-B
2
3
3
4

CA Platense CA Platense

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Ciro Rius Defender 1 0 1 12 9 75% 0 1 29 6.4
11 Alexis Nicolas Castro Midfielder 1 1 1 22 17 77.27% 0 0 42 7
5 Ivan Rossi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 2 40% 0 1 5 6.4
12 Ramiro Macagno Thủ môn 0 0 0 26 8 30.77% 0 1 38 8
6 Gaston Suso Defender 1 0 0 22 15 68.18% 0 2 33 6.7
13 Ignacio Vazquez Defender 1 0 1 24 14 58.33% 0 3 42 7.9
3 Juan Infante Defender 0 0 0 27 19 70.37% 0 0 45 6.5
2 Raul Lozano Defender 1 0 1 14 9 64.29% 0 0 40 6.3
10 Lucas Agustin Ocampo Galvan Cánh trái 0 0 0 5 3 60% 0 0 11 6.8
14 Leonel Picco Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 27 18 66.67% 0 1 46 7.1
18 Sasha Julian Marcich Defender 2 0 2 24 13 54.17% 0 0 46 7.2
43 Maximiliano Zalazar Forward 1 1 0 4 3 75% 0 0 8 7.4
32 Luciano Ferreyra Tiền vệ công 0 0 1 4 3 75% 0 0 8 6.8
7 Mateo Pellegrino Casalanguila Forward 1 0 0 13 3 23.08% 0 4 18 6.7
77 Ronaldo Martinez Tiền vệ công 2 2 2 24 13 54.17% 0 3 31 7.6
8 Franco Diaz Tiền vệ phòng ngự 2 1 1 31 27 87.1% 0 1 50 6.4

Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Mariano Gonzalo Andujar Thủ môn 0 0 0 24 15 62.5% 0 0 32 6.6
6 Ezequiel Munoz Defender 0 0 0 74 61 82.43% 0 13 90 6.8
17 Mauro Boselli Forward 3 3 0 22 14 63.64% 0 3 30 7.4
7 Jose Ernesto Sosa Midfielder 1 0 3 33 27 81.82% 0 2 45 7.1
29 Luis Leonardo Godoy Defender 1 0 0 47 39 82.98% 0 0 72 6.5
30 JORGE RODRiGUEZ Defender 0 0 2 97 71 73.2% 0 2 108 7.7
5 Santiago Ascacibar Tiền vệ phòng ngự 2 2 1 60 47 78.33% 0 4 77 7
20 Matias Godoy Tiền vệ công 1 1 0 8 6 75% 0 0 19 6.8
10 Benjamin Rollheiser Tiền vệ công 2 1 1 47 42 89.36% 0 0 75 6.7
2 Zaid Romero Defender 0 0 1 37 28 75.68% 0 0 42 6.6
13 Gaston Benedetti Taffarel Defender 0 0 0 35 26 74.29% 0 0 71 6.2
16 Mauro Mendez Forward 1 0 1 15 13 86.67% 0 1 30 6.6
19 Alexis Manyoma Tiền vệ công 1 0 1 12 9 75% 0 1 31 6.2
4 Santiago Misael Nunez Trung vệ 0 0 0 39 34 87.18% 0 0 47 6.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi