Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.80
0.80
+0.25
1.08
1.08
O
2.25
1.04
1.04
U
2.25
0.82
0.82
1
2.04
2.04
X
3.15
3.15
2
3.70
3.70
Hiệp 1
-0.25
1.13
1.13
+0.25
0.76
0.76
O
0.75
0.81
0.81
U
0.75
1.07
1.07
Diễn biến chính
CA Huracan
Phút
Racing Club
Jonas Acevedo
19'
Matías Cóccaro 1 - 0
Kiến tạo: Gustavo Cesar Ibanez
Kiến tạo: Gustavo Cesar Ibanez
27'
Matías Cóccaro
28'
37'
Ivan Alexis Pillud
39'
Mauricio Martinez
45'
Carlos Alcaraz
Fabian Henriquez
Ra sân: Jonas Acevedo
Ra sân: Jonas Acevedo
67'
Cristian David Nunez Vazquez
Ra sân: Jhonatan Candia
Ra sân: Jhonatan Candia
67'
69'
Benjamin Garre
Ra sân: Dario Cvitanich
Ra sân: Dario Cvitanich
74'
Gonzalo Cordoba
Ra sân: Tomas Chancalay
Ra sân: Tomas Chancalay
74'
Galvan I.
Ra sân: Fernando Prado
Ra sân: Fernando Prado
Enrique Luis Triverio
Ra sân: Matías Cóccaro
Ra sân: Matías Cóccaro
81'
Raul Lozano
Ra sân: Ismael Alberto Quilez
Ra sân: Ismael Alberto Quilez
81'
Enrique Luis Triverio
84'
90'
Enzo Nahuel Copetti
Santiago Hezze
90'
Nicolas Silva
Ra sân: Rodrigo Cabral
Ra sân: Rodrigo Cabral
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
CA Huracan
Racing Club
6
Phạt góc
5
4
Phạt góc (Hiệp 1)
3
4
Thẻ vàng
4
6
Tổng cú sút
14
3
Sút trúng cầu môn
6
0
Sút ra ngoài
3
3
Cản sút
5
30%
Kiểm soát bóng
70%
39%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
61%
207
Số đường chuyền
499
66%
Chuyền chính xác
85%
16
Phạm lỗi
16
1
Việt vị
2
29
Đánh đầu
29
17
Đánh đầu thành công
12
6
Cứu thua
2
29
Rê bóng thành công
12
2
Đánh chặn
8
23
Ném biên
20
29
Cản phá thành công
12
9
Thử thách
11
1
Kiến tạo thành bàn
0
49
Pha tấn công
91
41
Tấn công nguy hiểm
75
Đội hình xuất phát
CA Huracan
4-3-3
Racing Club
4-2-3-1
1
Diaz
25
Ibanez
34
Galvan
2
Rojas
35
Quilez
11
Acevedo
5
Hezze
10
Cristaldo
16
Cabral
7
Cóccaro
20
Candia
25
Gomez
4
Pillud
30
Sigali
23
Domínguez
12
Prado
16
Martinez
26
Alcaraz
9
Copetti
15
Lopez
28
Chancalay
20
Cvitanich
Đội hình dự bị
CA Huracan
Nicolas Silva
24
Diego Mercado
30
Enrique Luis Triverio
9
Walter Gabriel Perez
13
Lucas Vera Piris
23
Patricio Daniel Toranzo
18
Fabian Henriquez
28
Raul Lozano
4
Leandro Damian Grimi
3
Sebastian Tomas Meza
32
Cristian David Nunez Vazquez
17
Santiago Moya
26
Racing Club
44
Ivan Maggi
8
Fabricio Dominguez
11
Ignacio Piatti
6
Lucas Alfonso Orban
2
Juan Cáceres
39
Gonzalo Cordoba
50
Galvan I.
19
Leonel Miranda
24
Julian Alejo Lopez
17
Benjamin Garre
34
Maximiliano Lovera
13
Matías Tagliamonte
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
0.67
1
Bàn thua
1
5
Phạt góc
7
3
Thẻ vàng
1.67
3.33
Sút trúng cầu môn
3.33
62.33%
Kiểm soát bóng
54.67%
12.33
Phạm lỗi
12.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
CA Huracan (34trận)
Chủ
Khách
Racing Club (39trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
2
9
5
HT-H/FT-T
2
4
4
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
6
6
2
3
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
1
HT-B/FT-B
2
4
4
8