ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Argentina - Thứ 4, 16/02 Vòng 2
CA Huracan
Đã kết thúc 2 - 3 (1 - 1)
Đặt cược
Estudiantes La Plata 1
Thomas Duke Stadium
,
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.94
+0.25
0.94
O 2.25
1.01
U 2.25
0.85
1
2.17
X
3.20
2
3.30
Hiệp 1
+0
0.66
-0
1.28
O 0.75
0.78
U 0.75
1.11

Diễn biến chính

CA Huracan CA Huracan
Phút
Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata
13'
match goal 0 - 1 Fernando Zuqui
Kiến tạo: Fernando Zuqui
33'
match yellow.png Fabian Noguera
Omar Fernando Tobio match yellow.png
34'
36'
match yellow.png Jorge Emanuel Morel Barrios
Jhonatan Candia 1 - 1 match pen
44'
Ismael Alberto Quilez
Ra sân: Ezequiel Navarro
match change
46'
46'
match goal 1 - 2 Mauro Boselli
Kiến tạo: Fernando Zuqui
52'
match goal 1 - 3 Leandro Diaz
53'
match yellow.png Leandro Diaz
Fabian Henriquez match yellow.png
55'
Mateo Bajamich
Ra sân: Rodrigo Cabral
match change
58'
Franco Cristaldo
Ra sân: Fabian Henriquez
match change
58'
60'
match yellow.pngmatch red Jorge Emanuel Morel Barrios
63'
match change Luis Manuel Castro Caceres
Ra sân: Mauro Boselli
68'
match change Ezequiel Munoz
Ra sân: Gustavo Del Prete
Patricio Daniel Toranzo
Ra sân: Lucas Gabriel Vera
match change
74'
Jhonatan Candia 2 - 3
Kiến tạo: Franco Cristaldo
match goal
80'
Agustin Curruhinca
Ra sân: Santiago Hezze
match change
82'
Patricio Daniel Toranzo match yellow.png
86'
87'
match change Carlo Lattanzio
Ra sân: Fernando Zuqui

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

CA Huracan CA Huracan
Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata
7
 
Phạt góc
 
8
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
3
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
8
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
10
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
4
70%
 
Kiểm soát bóng
 
30%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
426
 
Số đường chuyền
 
186
7
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
1
13
 
Đánh đầu thành công
 
18
2
 
Cứu thua
 
2
13
 
Rê bóng thành công
 
15
8
 
Đánh chặn
 
4
1
 
Thử thách
 
5
81
 
Pha tấn công
 
53
71
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Jonas Acevedo
14
Mateo Bajamich
3
Lucas Carrizo
9
Nicolas Cordero
10
Franco Cristaldo
21
Agustin Curruhinca
24
Federico Fattori Mouzo
32
Sebastian Tomas Meza
28
Santiago Moya
13
Walter Gabriel Perez
4
Ismael Alberto Quilez
18
Patricio Daniel Toranzo
CA Huracan CA Huracan 4-3-3
Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata 4-4-2
1
Diaz
25
Ibanez
8
Galvan
2
Tobio
22
Navarro
23
Vera
19
Henriquez
5
Hezze
16
Cabral
7
Cóccaro
20
Candia
21
Andujar
29
Godoy
3
Rogel
18
Noguera
6
Mas
5
Barrios
8
Zuqui
30
RODRiGUEZ
10
Prete
17
Boselli
9
Diaz

Substitutes

4
Emanuel Tomas Beltran Bardas
20
Luis Manuel Castro Caceres
28
Nelson Alexander Deossa Suarez
25
Bautista Kociubinski
15
Carlo Lattanzio
37
Alan Marinelli
2
Ezequiel Munoz
32
Brian Orosco
7
Matias Pellegrini
1
Jeronimo Pourtau
14
Hernan Toledo
22
Franco Zapiola
Đội hình dự bị
CA Huracan CA Huracan
Jonas Acevedo 11
Mateo Bajamich 14
Lucas Carrizo 3
Nicolas Cordero 9
Franco Cristaldo 10
Agustin Curruhinca 21
Federico Fattori Mouzo 24
Sebastian Tomas Meza 32
Santiago Moya 28
Walter Gabriel Perez 13
Ismael Alberto Quilez 4
Patricio Daniel Toranzo 18
Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata
4 Emanuel Tomas Beltran Bardas
20 Luis Manuel Castro Caceres
28 Nelson Alexander Deossa Suarez
25 Bautista Kociubinski
15 Carlo Lattanzio
37 Alan Marinelli
2 Ezequiel Munoz
32 Brian Orosco
7 Matias Pellegrini
1 Jeronimo Pourtau
14 Hernan Toledo
22 Franco Zapiola

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1
2 Phạt góc 4.33
1.67 Thẻ vàng 2.67
3.33 Sút trúng cầu môn 3.33
39% Kiểm soát bóng 55%
12.33 Phạm lỗi 13.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

CA Huracan (43trận)
Chủ Khách
Estudiantes La Plata (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
2
7
4
HT-H/FT-T
4
4
4
4
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
8
6
5
6
HT-B/FT-H
0
2
2
2
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
0
1
2
1
HT-B/FT-B
3
5
3
4