Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.91
0.91
+1
0.93
0.93
O
2.5
0.98
0.98
U
2.5
0.84
0.84
1
1.48
1.48
X
3.90
3.90
2
5.50
5.50
Hiệp 1
-0.5
1.12
1.12
+0.5
0.73
0.73
O
1
0.94
0.94
U
1
0.88
0.88
Diễn biến chính
Busan I Park
![Busan I Park](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013320193819.png)
Phút
![Ansan Greeners FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170527173036.jpg)
Lee Han Do 1 - 0
![match goal](https://bongdanet.co/img/match-events/goal.png)
12'
Jefferson Gabriel Nascimento Brito,Fessin 2 - 0
Kiến tạo: An Byong Jun
Kiến tạo: An Byong Jun
![match goal](https://bongdanet.co/img/match-events/goal.png)
37'
39'
![match yellow.png](https://bongdanet.co/img/match-events/yellow.png)
42'
![match yellow.png](https://bongdanet.co/img/match-events/yellow.png)
53'
![match goal](https://bongdanet.co/img/match-events/goal.png)
Kwon Seong Yun
![match red](https://bongdanet.co/img/match-events/red.png)
72'
90'
![match red](https://bongdanet.co/img/match-events/red.png)
Min-hyeok Lim
![match yellow.png](https://bongdanet.co/img/match-events/yellow.png)
90'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Busan I Park
![Busan I Park](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013320193819.png)
![Ansan Greeners FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170527173036.jpg)
4
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
1
6
Tổng cú sút
11
3
Sút trúng cầu môn
3
3
Sút ra ngoài
8
15
Sút Phạt
18
50%
Kiểm soát bóng
50%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
12
Phạm lỗi
15
6
Việt vị
0
4
Cứu thua
2
80
Pha tấn công
68
43
Tấn công nguy hiểm
45
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
0.33
1.67
Bàn thua
1
7.33
Phạt góc
4.33
3
Sút trúng cầu môn
3.33
53%
Kiểm soát bóng
50%
7
Phạm lỗi
7.33
0.33
Thẻ vàng
1.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Busan I Park (17trận)
Chủ
Khách
Ansan Greeners FC (17trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
2
HT-H/FT-T
0
1
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
2
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
5
2
HT-B/FT-B
3
3
1
0