ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 3 Anh - Thứ 7, 09/11 Vòng 15
Burton Albion
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
Shrewsbury Town
Pirelli Stadium
Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.95
+0.25
0.90
O 2.5
0.90
U 2.5
0.90
1
2.25
X
3.50
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.62
-0
1.25
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Burton Albion Burton Albion
Phút
Shrewsbury Town Shrewsbury Town
Tomas Kalinauskas 1 - 0
Kiến tạo: Elliot Watt
match goal
10'
Charlie Webster match yellow.png
19'
Danilo Orsi-Dadomo 2 - 0
Kiến tạo: Elliot Watt
match goal
51'
Udoka Godwin-Malife
Ra sân: Charlie Webster
match change
65'
68'
match change Tommi OReilly
Ra sân: Leo Castledine
68'
match change Jordan Shipley
Ra sân: George Nurse
68'
match change Taylor Perry
Ra sân: Carl Winchester
Ben Whitfield
Ra sân: Billy Bodin
match change
74'
77'
match change George Lloyd
Ra sân: John Marquis
77'
match change Funso Ojo
Ra sân: Jordan Rossiter
Alejandro Bran
Ra sân: Danilo Orsi-Dadomo
match change
85'
Jason Sraha
Ra sân: Alex Bannon
match change
85'
86'
match yellow.png George Lloyd

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Burton Albion Burton Albion
Shrewsbury Town Shrewsbury Town
4
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
12
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
6
12
 
Sút Phạt
 
11
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
355
 
Số đường chuyền
 
412
68%
 
Chuyền chính xác
 
72%
11
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
2
56
 
Đánh đầu
 
62
30
 
Đánh đầu thành công
 
29
2
 
Cứu thua
 
3
16
 
Rê bóng thành công
 
22
7
 
Đánh chặn
 
13
26
 
Ném biên
 
25
16
 
Cản phá thành công
 
22
6
 
Thử thách
 
9
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
15
 
Long pass
 
22
76
 
Pha tấn công
 
116
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Alejandro Bran
2
Udoka Godwin-Malife
34
Ben Whitfield
20
Jason Sraha
16
Jack Cooper Love
13
Harry Isted
Burton Albion Burton Albion 4-2-3-1
Shrewsbury Town Shrewsbury Town 3-4-3
1
Crocombe
17
Armer
6
Sweeney
15
Vancooten
21
Bannon
8
Webster
4
Watt
7
Kalinauskas
32
Bennett
11
Bodin
9
Orsi-Dadomo
1
Savin
6
Feeney
16
Pierre
23
Nurse
7
Winchester
17
Gilliead
4
Rossiter
3
Benning
18
Bloxham
27
Marquis
19
Castledine

Substitutes

12
Funso Ojo
26
Jordan Shipley
14
Taylor Perry
29
Tommi OReilly
9
George Lloyd
13
Joe Young
2
Luca Hoole
Đội hình dự bị
Burton Albion Burton Albion
Alejandro Bran 23
Udoka Godwin-Malife 2
Ben Whitfield 34
Jason Sraha 20
Jack Cooper Love 16
Harry Isted 13
Shrewsbury Town Shrewsbury Town
12 Funso Ojo
26 Jordan Shipley
14 Taylor Perry
29 Tommi OReilly
9 George Lloyd
13 Joe Young
2 Luca Hoole

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 2.33
5.33 Phạt góc 2.67
1.33 Thẻ vàng 1
6.33 Sút trúng cầu môn 3.67
49.33% Kiểm soát bóng 54%
11.67 Phạm lỗi 7.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Burton Albion (19trận)
Chủ Khách
Shrewsbury Town (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
1
4
HT-H/FT-T
2
2
0
3
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
2
2
0
0
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
0
4
1
HT-B/FT-B
2
1
4
0

Burton Albion Burton Albion

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Billy Bodin Tiền vệ công 1 0 1 8 5 62.5% 0 1 20 6.61
32 Mason Bennett Tiền đạo thứ 2 0 0 0 4 3 75% 0 1 12 6.22
1 Max Crocombe Thủ môn 0 0 0 23 17 73.91% 0 0 30 6.61
6 Ryan Sweeney Trung vệ 0 0 0 37 32 86.49% 0 5 44 7.07
15 Terence Vancooten Trung vệ 0 0 0 28 22 78.57% 0 3 35 6.79
4 Elliot Watt Tiền vệ trụ 0 0 1 20 14 70% 3 1 30 7.35
17 Jack Armer Hậu vệ cánh trái 0 0 1 23 22 95.65% 3 0 38 6.64
9 Danilo Orsi-Dadomo Tiền đạo thứ 2 0 0 1 5 2 40% 0 0 11 6.16
21 Alex Bannon Trung vệ 0 0 0 19 13 68.42% 0 2 29 6.74
8 Charlie Webster Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 22 18 81.82% 1 0 30 6.34
7 Tomas Kalinauskas Cánh phải 2 1 0 15 12 80% 1 0 25 7.48

Shrewsbury Town Shrewsbury Town

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 John Marquis Tiền đạo thứ 2 1 0 0 3 2 66.67% 0 1 7 5.67
7 Carl Winchester Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 17 11 64.71% 1 1 30 6.57
3 Malvind Benning Hậu vệ cánh trái 0 0 1 10 5 50% 6 2 24 6.28
16 Aaron Pierre Trung vệ 0 0 0 10 7 70% 0 2 15 6.26
4 Jordan Rossiter Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 15 12 80% 1 0 21 6.15
17 Alex Gilliead Tiền vệ trụ 0 0 0 14 12 85.71% 1 0 23 6.4
23 George Nurse Hậu vệ cánh trái 1 0 0 14 8 57.14% 1 1 21 5.86
1 Toby Savin Thủ môn 0 0 0 11 3 27.27% 0 0 12 5.67
18 Tom Bloxham Cánh phải 2 0 1 4 1 25% 4 1 21 6.53
6 Josh Feeney Trung vệ 0 0 0 15 9 60% 0 2 21 6.21
19 Leo Castledine Tiền vệ công 1 1 0 6 5 83.33% 1 0 15 6.23

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi