Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
1.01
1.01
+0.75
0.83
0.83
O
2.75
0.95
0.95
U
2.75
0.87
0.87
1
1.78
1.78
X
3.55
3.55
2
3.60
3.60
Hiệp 1
-0.25
0.95
0.95
+0.25
0.89
0.89
O
1
0.73
0.73
U
1
1.09
1.09
Diễn biến chính
Burton Albion
![Burton Albion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121205249.png)
Phút
![Mansfield Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121211536.png)
21'
![match goal](https://bongdanet.co/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: George Maris
Adedeji Oshilaja
![match yellow.png](https://bongdanet.co/img/match-events/yellow.png)
34'
Cole Stockton 1 - 1
![match goal](https://bongdanet.co/img/match-events/goal.png)
34'
Tom Hamer 2 - 1
![match goal](https://bongdanet.co/img/match-events/goal.png)
53'
83'
![match yellow.png](https://bongdanet.co/img/match-events/yellow.png)
86'
![match yellow.png](https://bongdanet.co/img/match-events/yellow.png)
90'
![match yellow.png](https://bongdanet.co/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Burton Albion
![Burton Albion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121205249.png)
![Mansfield Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121211536.png)
6
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
3
15
Tổng cú sút
13
3
Sút trúng cầu môn
3
12
Sút ra ngoài
10
5
Cản sút
6
51%
Kiểm soát bóng
49%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
482
Số đường chuyền
457
10
Phạm lỗi
8
0
Việt vị
1
12
Đánh đầu thành công
22
2
Cứu thua
1
17
Rê bóng thành công
24
6
Đánh chặn
3
1
Dội cột/xà
0
7
Thử thách
9
95
Pha tấn công
94
47
Tấn công nguy hiểm
55
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1.67
2.33
Bàn thua
1
4.33
Phạt góc
4.33
3
Thẻ vàng
1.33
3.67
Sút trúng cầu môn
4.33
40.67%
Kiểm soát bóng
56.67%
14
Phạm lỗi
11.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Burton Albion (54trận)
Chủ
Khách
Mansfield Town (54trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
11
12
3
HT-H/FT-T
1
2
1
3
HT-B/FT-T
1
1
2
0
HT-T/FT-H
0
2
1
3
HT-H/FT-H
4
5
6
3
HT-B/FT-H
0
0
1
2
HT-T/FT-B
2
1
0
0
HT-H/FT-B
5
2
3
5
HT-B/FT-B
7
3
3
6