ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng nhất Anh - Thứ 7, 11/03 Vòng 36
Burnley
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
Wigan Athletic 1
Turf Moor Stadium
Ít mây, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.25
0.94
+1.25
0.84
O 2.5
0.98
U 2.5
0.81
1
1.36
X
5.25
2
7.00
Hiệp 1
-0.5
0.91
+0.5
0.71
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Burnley Burnley
Phút
Wigan Athletic Wigan Athletic
9'
match yellow.png Omar Rekik
Nathan Tella 1 - 0
Kiến tạo: Anass Zaroury
match goal
14'
28'
match yellow.pngmatch red Omar Rekik
30'
match change Steven Caulker
Ra sân: Josh Magennis
45'
match yellow.png Callum Lang
Nathan Tella 2 - 0
Kiến tạo: Louis Beyer
match goal
47'
50'
match yellow.png Tendayi Darikwa
52'
match change James McClean
Ra sân: Tom Pearce
Lyle Foster
Ra sân: Ashley Barnes
match change
63'
Jack Cork
Ra sân: Johann Berg Gudmundsson
match change
63'
67'
match change Christ Tiehi
Ra sân: Max Power
67'
match change William Keane
Ra sân: Callum Lang
68'
match change Thelo Aasgaard
Ra sân: Ashley Fletcher
Michael Obafemi
Ra sân: Victor Alexander da Silva,Vitinho
match change
74'
Lyle Foster 3 - 0
Kiến tạo: Michael Obafemi
match goal
76'
Connor Roberts match yellow.png
79'
79'
match yellow.png James McClean
Samuel Bastien
Ra sân: Josh Cullen
match change
84'
Ibrahim Halil Dervisoglu
Ra sân: Anass Zaroury
match change
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Burnley Burnley
Wigan Athletic Wigan Athletic
10
 
Phạt góc
 
0
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
1
27
 
Tổng cú sút
 
2
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
12
 
Sút ra ngoài
 
0
8
 
Cản sút
 
0
13
 
Sút Phạt
 
13
78%
 
Kiểm soát bóng
 
22%
79%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
21%
695
 
Số đường chuyền
 
193
92%
 
Chuyền chính xác
 
64%
11
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
1
14
 
Đánh đầu
 
26
9
 
Đánh đầu thành công
 
11
2
 
Cứu thua
 
4
9
 
Rê bóng thành công
 
15
7
 
Đánh chặn
 
6
13
 
Ném biên
 
11
1
 
Dội cột/xà
 
0
9
 
Cản phá thành công
 
15
4
 
Thử thách
 
12
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
132
 
Pha tấn công
 
61
108
 
Tấn công nguy hiểm
 
14

Đội hình xuất phát

Substitutes

26
Samuel Bastien
45
Michael Obafemi
12
Lyle Foster
30
Ibrahim Halil Dervisoglu
4
Jack Cork
28
Ameen Al Dakhil
15
Bailey Peacock-Farrell
Burnley Burnley 4-2-3-1
Wigan Athletic Wigan Athletic 4-3-1-2
49
Muric
29
Maatsen
36
Beyer
18
Ekdal
14
Roberts
24
Cullen
7
Gudmundsson
19
Zaroury
23
2
Tella
22
Silva,Vitinho
10
Barnes
12
Amos
27
Darikwa
32
Hughes
24
Rekik
2
Nyambe
4
Naylor
8
Power
3
Pearce
28
Magennis
19
Lang
23
Fletcher

Substitutes

11
James McClean
10
William Keane
30
Thelo Aasgaard
29
Steven Caulker
22
Christ Tiehi
25
Daniel Sinani
1
Jamie Jones
Đội hình dự bị
Burnley Burnley
Samuel Bastien 26
Michael Obafemi 45
Lyle Foster 12
Ibrahim Halil Dervisoglu 30
Jack Cork 4
Ameen Al Dakhil 28
Bailey Peacock-Farrell 15
Wigan Athletic Wigan Athletic
11 James McClean
10 William Keane
30 Thelo Aasgaard
29 Steven Caulker
22 Christ Tiehi
25 Daniel Sinani
1 Jamie Jones

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng
0.33 Bàn thua 0.33
5.33 Phạt góc 8.67
2 Thẻ vàng 2.67
4 Sút trúng cầu môn 6.33
53.67% Kiểm soát bóng 62.67%
15 Phạm lỗi 8.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Burnley (16trận)
Chủ Khách
Wigan Athletic (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
2
3
HT-H/FT-T
1
1
0
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
3
2
3
3
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
0
3
3
2

Burnley Burnley

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Jack Cork Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 33 31 93.94% 1 2 35 6.34
10 Ashley Barnes Tiền đạo cắm 2 1 1 8 7 87.5% 0 1 17 6.55
7 Johann Berg Gudmundsson Cánh phải 2 1 2 27 26 96.3% 6 0 41 7.17
14 Connor Roberts Hậu vệ cánh phải 3 1 1 117 110 94.02% 2 0 131 7.22
24 Josh Cullen Tiền vệ trụ 2 0 1 78 73 93.59% 0 0 88 7.16
26 Samuel Bastien Tiền vệ trụ 0 0 1 6 6 100% 0 0 6 6.15
49 Arijanet Muric Thủ môn 0 0 0 32 30 93.75% 0 0 42 7.53
45 Michael Obafemi Tiền đạo cắm 0 0 1 14 13 92.86% 1 0 17 6.78
36 Louis Beyer Trung vệ 1 0 2 94 91 96.81% 0 0 98 7.28
30 Ibrahim Halil Dervisoglu Tiền đạo cắm 0 0 1 3 2 66.67% 0 0 4 6.26
18 Hjalmar Ekdal Trung vệ 0 0 0 85 76 89.41% 0 4 91 6.62
23 Nathan Tella Cánh phải 6 2 2 47 39 82.98% 11 0 86 8.36
22 Victor Alexander da Silva,Vitinho Hậu vệ cánh phải 0 0 1 41 35 85.37% 7 1 64 7.12
12 Lyle Foster Tiền đạo cắm 3 1 0 7 6 85.71% 0 1 12 7.32
29 Ian Maatsen Hậu vệ cánh trái 4 1 0 69 61 88.41% 0 0 88 7.27
19 Anass Zaroury Cánh trái 3 0 3 34 31 91.18% 11 0 61 7.79

Wigan Athletic Wigan Athletic

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
12 Benjamin Paul Amos Thủ môn 0 0 0 33 14 42.42% 0 0 45 6.14
28 Josh Magennis Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 5.88
29 Steven Caulker Trung vệ 1 1 0 7 4 57.14% 0 2 13 6.39
4 Tom Naylor Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 18 15 83.33% 0 1 34 7.02
11 James McClean Tiền vệ trái 0 0 0 13 11 84.62% 1 0 27 6.38
27 Tendayi Darikwa Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 13 68.42% 1 0 32 6.16
8 Max Power Tiền vệ trụ 0 0 0 20 15 75% 0 0 31 5.92
10 William Keane Tiền đạo cắm 0 0 0 5 4 80% 0 0 7 5.8
2 Ryan Nyambe Hậu vệ cánh phải 0 0 0 14 12 85.71% 0 0 33 6.2
23 Ashley Fletcher Tiền đạo cắm 1 1 0 17 7 41.18% 0 5 27 6.43
19 Callum Lang Cánh phải 0 0 0 8 5 62.5% 1 2 19 6.39
3 Tom Pearce Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 2 33.33% 2 0 17 6.05
22 Christ Tiehi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 9 6 66.67% 0 1 14 6.16
24 Omar Rekik Trung vệ 0 0 0 4 4 100% 0 0 8 4.81
30 Thelo Aasgaard Tiền vệ công 0 0 0 2 1 50% 0 0 9 5.97
32 Charlie Hughes Defender 0 0 0 17 10 58.82% 0 0 29 6.28

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi