ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng nhất Anh - Thứ 7, 22/04 Vòng 44
Burnley
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 0)
Đặt cược
Queens Park Rangers (QPR)
Turf Moor Stadium
Mưa nhỏ, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.25
0.87
+1.25
0.92
O 2.75
0.89
U 2.75
0.90
1
1.38
X
4.50
2
7.25
Hiệp 1
-0.5
0.84
+0.5
0.94
O 1
0.73
U 1
1.17

Diễn biến chính

Burnley Burnley
Phút
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
46'
match change Ethan Laird
Ra sân: Aaron Drewe
Jay Rodriguez
Ra sân: Ashley Barnes
match change
57'
Scott Twine
Ra sân: Johann Berg Gudmundsson
match change
57'
58'
match goal 0 - 1 Sam Field
60'
match change Sinclair Armstrong
Ra sân: Albert Adomah
Taylor Harwood-Bellis match yellow.png
63'
68'
match change Luke Amos
Ra sân: Tim Iroegbunam
Benson Hedilazio 1 - 1
Kiến tạo: Connor Roberts
match goal
76'
Michael Obafemi
Ra sân: Ian Maatsen
match change
76'
80'
match yellow.png Sinclair Armstrong
85'
match change Chris Martin
Ra sân: Lyndon Dykes
87'
match goal 1 - 2 Chris Martin
Kiến tạo: Jamal Lowe
89'
match yellow.png Ethan Laird
Scott Twine match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Burnley Burnley
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
11
 
Phạt góc
 
4
9
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
21
 
Tổng cú sút
 
6
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
8
 
Sút ra ngoài
 
1
7
 
Cản sút
 
0
11
 
Sút Phạt
 
6
80%
 
Kiểm soát bóng
 
20%
86%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
14%
663
 
Số đường chuyền
 
153
89%
 
Chuyền chính xác
 
55%
5
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
1
23
 
Đánh đầu
 
47
13
 
Đánh đầu thành công
 
22
3
 
Cứu thua
 
5
14
 
Rê bóng thành công
 
11
12
 
Đánh chặn
 
3
20
 
Ném biên
 
15
1
 
Dội cột/xà
 
0
14
 
Cản phá thành công
 
11
1
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
145
 
Pha tấn công
 
62
79
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

45
Michael Obafemi
11
Scott Twine
9
Jay Rodriguez
3
Charlie Taylor
4
Jack Cork
15
Bailey Peacock-Farrell
22
Victor Alexander da Silva,Vitinho
Burnley Burnley 4-2-3-1
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR) 4-4-2
49
Muric
29
Maatsen
36
Beyer
5
Harwood-Bellis
14
Roberts
24
Cullen
8
Brownhill
19
Zaroury
7
Gudmundsson
17
Hedilazio
10
Barnes
1
Dieng
29
Drewe
3
Dunne
4
Dickie
22
Paal
37
Adomah
47
Iroegbunam
15
Field
10
Chair
18
Lowe
9
Dykes

Substitutes

30
Sinclair Armstrong
27
Ethan Laird
8
Luke Amos
14
Chris Martin
7
Chris Willock
20
Taylor Richards
13
Jordan Gideon Archer
Đội hình dự bị
Burnley Burnley
Michael Obafemi 45
Scott Twine 11
Jay Rodriguez 9
Charlie Taylor 3
Jack Cork 4
Bailey Peacock-Farrell 15
Victor Alexander da Silva,Vitinho 22
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
30 Sinclair Armstrong
27 Ethan Laird
8 Luke Amos
14 Chris Martin
7 Chris Willock
20 Taylor Richards
13 Jordan Gideon Archer

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 0.33
0.33 Bàn thua 2
5.33 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1
4 Sút trúng cầu môn 2.67
53.67% Kiểm soát bóng 45%
15 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Burnley (16trận)
Chủ Khách
Queens Park Rangers (QPR) (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
0
1
HT-H/FT-T
1
1
0
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
3
2
4
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
0
2
0
HT-B/FT-B
0
3
3
1

Burnley Burnley

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Jay Rodriguez Tiền đạo cắm 1 1 0 6 4 66.67% 0 2 8 6.25
10 Ashley Barnes Tiền đạo cắm 5 1 0 5 2 40% 0 2 13 6.32
7 Johann Berg Gudmundsson Cánh phải 1 0 1 24 22 91.67% 7 0 35 6.46
14 Connor Roberts Hậu vệ cánh phải 2 0 3 90 80 88.89% 0 1 102 6.69
8 Josh Brownhill Tiền vệ trụ 0 0 4 43 38 88.37% 6 1 54 6.68
24 Josh Cullen Tiền vệ trụ 1 0 2 107 97 90.65% 2 3 124 7.18
17 Benson Hedilazio Cánh phải 6 3 4 40 38 95% 8 0 66 7.92
11 Scott Twine Tiền vệ công 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 13 5.8
49 Arijanet Muric Thủ môn 0 0 0 22 22 100% 0 0 42 6.9
45 Michael Obafemi Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 5 6.13
36 Louis Beyer Trung vệ 1 0 0 72 70 97.22% 0 2 87 6.82
29 Ian Maatsen Hậu vệ cánh trái 2 1 0 103 93 90.29% 2 0 125 6.65
5 Taylor Harwood-Bellis Trung vệ 1 0 0 102 85 83.33% 0 2 114 6.42
19 Anass Zaroury Cánh trái 1 0 2 35 30 85.71% 15 0 65 7.01

Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
37 Albert Adomah Cánh phải 1 0 1 5 1 20% 1 0 13 6.4
14 Chris Martin Tiền đạo cắm 1 1 1 8 3 37.5% 0 3 12 7.11
18 Jamal Lowe Cánh phải 1 1 1 13 7 53.85% 2 4 30 7.83
22 Kenneth Paal Hậu vệ cánh trái 0 0 1 11 7 63.64% 7 0 42 7
10 Ilias Chair Tiền vệ công 2 2 0 20 15 75% 4 1 41 6.98
4 Robert Dickie Trung vệ 0 0 0 9 7 77.78% 0 1 15 6.33
15 Sam Field Tiền vệ trụ 1 1 0 14 10 71.43% 0 0 29 7.77
1 Seny Timothy Dieng Thủ môn 0 0 0 29 15 51.72% 0 0 34 6.71
8 Luke Amos Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 2 100% 0 0 5 6.06
9 Lyndon Dykes Tiền đạo cắm 0 0 0 21 9 42.86% 0 11 28 7.11
3 Jimmy Dunne Trung vệ 0 0 0 10 3 30% 0 1 26 7.98
27 Ethan Laird Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 3 75% 0 0 16 6.54
47 Tim Iroegbunam Tiền vệ trụ 0 0 0 1 0 0% 0 0 7 6.34
29 Aaron Drewe Midfielder 0 0 0 2 1 50% 1 0 11 6.42
30 Sinclair Armstrong Forward 0 0 1 4 3 75% 0 1 8 6.04

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi