Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.11
1.11
-0
0.80
0.80
O
2.25
1.01
1.01
U
2.25
0.87
0.87
1
2.80
2.80
X
3.10
3.10
2
2.38
2.38
Hiệp 1
+0
1.06
1.06
-0
0.82
0.82
O
0.75
0.76
0.76
U
0.75
1.13
1.13
Diễn biến chính
Burnley
Phút
Brighton Hove Albion
James Tarkowski 1 - 0
Kiến tạo: Ashley Westwood
Kiến tạo: Ashley Westwood
2'
Johann Berg Gudmundsson
9'
James Tarkowski
13'
26'
Neal Maupay
46'
Adam Lallana
Ra sân: Enock Mwepu
Ra sân: Enock Mwepu
Ashley Barnes
Ra sân: Jay Rodriguez
Ra sân: Jay Rodriguez
70'
72'
Jakub Moder
Ra sân: Steven Alzate
Ra sân: Steven Alzate
73'
1 - 1 Neal Maupay
Kiến tạo: Jakub Moder
Kiến tạo: Jakub Moder
76'
Alexis Mac Allister
Ra sân: Leandro Trossard
Ra sân: Leandro Trossard
78'
1 - 2 Alexis Mac Allister
Kiến tạo: Pascal Gross
Kiến tạo: Pascal Gross
Josh Brownhill
Ra sân: Dwight Mcneil
Ra sân: Dwight Mcneil
79'
Matej Vydra
Ra sân: Jack Cork
Ra sân: Jack Cork
85'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Burnley
Brighton Hove Albion
Giao bóng trước
7
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
2
Thẻ vàng
1
14
Tổng cú sút
14
3
Sút trúng cầu môn
8
8
Sút ra ngoài
4
3
Cản sút
2
6
Sút Phạt
11
36%
Kiểm soát bóng
64%
31%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
69%
259
Số đường chuyền
515
70%
Chuyền chính xác
82%
10
Phạm lỗi
7
1
Việt vị
0
46
Đánh đầu
46
26
Đánh đầu thành công
20
4
Cứu thua
2
16
Rê bóng thành công
16
11
Đánh chặn
3
24
Ném biên
24
2
Dội cột/xà
0
16
Cản phá thành công
16
10
Thử thách
8
1
Kiến tạo thành bàn
2
81
Pha tấn công
81
44
Tấn công nguy hiểm
42
Đội hình xuất phát
Burnley
4-4-2
Brighton Hove Albion
4-1-4-1
1
Pope
3
Taylor
6
Mee
5
Tarkowski
2
Lowton
11
Mcneil
4
Cork
18
Westwood
7
Gudmundsson
19
Rodriguez
9
Wood
1
Sanchez
4
Webster
24
Duffy
5
Dunk
13
Gross
17
Alzate
20
March
12
Mwepu
8
Bissouma
11
Trossard
9
Maupay
Đội hình dự bị
Burnley
Wayne Hennessey
13
Matej Vydra
27
Josh Brownhill
8
Lewis Richardson
38
Erik Pieters
23
Phil Bardsley
26
Bobby Thomas
37
Ashley Barnes
10
Nathan Collins
22
Brighton Hove Albion
19
Andi Zeqiri
6
Michal Karbownik
30
Taylor Richards
25
Moises Caicedo
23
Jason STEELE
15
Jakub Moder
21
Florin Andone
10
Alexis Mac Allister
14
Adam Lallana
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
0.67
Bàn thua
1
5.33
Phạt góc
6
4
Thẻ vàng
3.33
3
Sút trúng cầu môn
6.33
57.67%
Kiểm soát bóng
62.67%
14.33
Phạm lỗi
10.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Burnley (7trận)
Chủ
Khách
Brighton Hove Albion (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
3
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
2
0
1