Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.95
0.95
+0.75
0.93
0.93
O
2.5
0.95
0.95
U
2.5
0.90
0.90
1
1.70
1.70
X
3.60
3.60
2
5.25
5.25
Hiệp 1
-0.25
0.95
0.95
+0.25
0.95
0.95
O
1
1.00
1.00
U
1
0.90
0.90
Diễn biến chính
Burnley
Phút
Blackburn Rovers
42'
Lewis Travis
53'
Jackson Valencia Mosquera
Ra sân: Sam Gallagher
Ra sân: Sam Gallagher
Ashley Barnes 1 - 0
Kiến tạo: Anass Zaroury
Kiến tạo: Anass Zaroury
55'
Jack Cork
61'
70'
John Buckley
Ra sân: Jake Garrett
Ra sân: Jake Garrett
Nathan Tella
Ra sân: Benson Hedilazio
Ra sân: Benson Hedilazio
71'
Anass Zaroury 2 - 0
74'
76'
Bradley Dack
Ra sân: Lewis Travis
Ra sân: Lewis Travis
Ashley Barnes 3 - 0
Kiến tạo: Josh Brownhill
Kiến tạo: Josh Brownhill
81'
Charlie Taylor
Ra sân: Ian Maatsen
Ra sân: Ian Maatsen
83'
86'
Daniel Ayala
Ibrahim Halil Dervisoglu
Ra sân: Ashley Barnes
Ra sân: Ashley Barnes
87'
Johann Berg Gudmundsson
Ra sân: Anass Zaroury
Ra sân: Anass Zaroury
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Burnley
Blackburn Rovers
7
Phạt góc
3
3
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
2
17
Tổng cú sút
1
8
Sút trúng cầu môn
1
5
Sút ra ngoài
0
4
Cản sút
0
8
Sút Phạt
14
58%
Kiểm soát bóng
42%
69%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
31%
436
Số đường chuyền
318
86%
Chuyền chính xác
76%
12
Phạm lỗi
9
3
Việt vị
2
12
Đánh đầu
16
7
Đánh đầu thành công
7
1
Cứu thua
5
14
Rê bóng thành công
17
5
Đánh chặn
4
25
Ném biên
25
14
Cản phá thành công
16
8
Thử thách
11
2
Kiến tạo thành bàn
0
106
Pha tấn công
57
46
Tấn công nguy hiểm
22
Đội hình xuất phát
Burnley
4-2-3-1
Blackburn Rovers
3-5-2
49
Muric
29
Maatsen
36
Beyer
5
Harwood-Bellis
22
Silva,Vitinho
4
Cork
24
Cullen
19
Zaroury
8
Brownhill
17
Hedilazio
10
2
Barnes
1
Kaminski
5
Hyam
4
Ayala
15
Mola
19
Hedges
30
Garrett
6
Morton
27
Travis
2
Brittain
22
Brereton
9
Gallagher
Đội hình dự bị
Burnley
Johann Berg Gudmundsson
7
Ibrahim Halil Dervisoglu
30
Charlie Taylor
3
Nathan Tella
23
Samuel Bastien
26
Connor Roberts
14
Bailey Peacock-Farrell
15
Blackburn Rovers
23
Bradley Dack
21
John Buckley
29
Jackson Valencia Mosquera
16
Scott Wharton
3
Harry Pickering
13
Aynsley Pears
10
Tyrhys Dolan
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
1.67
0.67
Bàn thua
1
4.67
Phạt góc
5.33
3.67
Thẻ vàng
2.67
2.33
Sút trúng cầu môn
3.67
57.33%
Kiểm soát bóng
43.67%
11.33
Phạm lỗi
16
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Burnley (7trận)
Chủ
Khách
Blackburn Rovers (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
2
0
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
0
2
0
1