Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
0.98
0.98
-0.5
0.84
0.84
O
2.75
0.90
0.90
U
2.75
0.90
0.90
1
3.40
3.40
X
3.70
3.70
2
1.80
1.80
Hiệp 1
+0.25
0.77
0.77
-0.25
1.05
1.05
O
0.5
0.30
0.30
U
0.5
2.40
2.40
Diễn biến chính
Buriram United
Phút
Vissel Kobe
Theeraton Bunmathan No penalty (VAR xác nhận)
8'
46'
Yoshinori Muto
Ra sân: Kakeru Yamauchi
Ra sân: Kakeru Yamauchi
61'
Haruya Ide
Ra sân: Nanasei Iino
Ra sân: Nanasei Iino
61'
Takahiro Ogihara
Ra sân: Yuya Kuwasaki
Ra sân: Yuya Kuwasaki
64'
Takahiro Ogihara
Chrigor Flores Moraes
Ra sân: Guilherme Bissoli Campos
Ra sân: Guilherme Bissoli Campos
68'
73'
Matheus Thuler
Ra sân: Yuki Honda
Ra sân: Yuki Honda
Jefferson David Tabinas
Ra sân: Theeraton Bunmathan
Ra sân: Theeraton Bunmathan
82'
83'
Koya Yuruki
Ra sân: Taisei Miyashiro
Ra sân: Taisei Miyashiro
Phitiwat Sukjitthammakul
Ra sân: Kenneth Dougal
Ra sân: Kenneth Dougal
88'
Dion Cools
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Buriram United
Vissel Kobe
Giao bóng trước
3
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
1
8
Tổng cú sút
9
5
Sút trúng cầu môn
4
3
Sút ra ngoài
5
14
Sút Phạt
13
38%
Kiểm soát bóng
62%
40%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
60%
301
Số đường chuyền
505
74%
Chuyền chính xác
85%
13
Phạm lỗi
11
0
Việt vị
1
4
Cứu thua
5
7
Rê bóng thành công
6
4
Đánh chặn
3
26
Ném biên
19
13
Thử thách
14
13
Long pass
22
86
Pha tấn công
78
58
Tấn công nguy hiểm
60
Đội hình xuất phát
Buriram United
3-4-2-1
Vissel Kobe
4-3-3
13
Etheridge
20
Taritolay
16
Dougal
6
Good
2
Haiprakhon
5
Bunmathan
96
Vargas
11
Cools
9
Jaided
10
Crispim
7
Campos
1
Maekawa
2
Iino
4
Yamakawa
15
Honda
19
Hatsuse
24
Sakai
25
Kuwasaki
30
Yamauchi
7
Ideguchi
9
Miyashiro
22
Sasaki
Đội hình dự bị
Buriram United
Charalampous Charalampos
17
Thanakrit Chotmuangpak
44
Chrigor Flores Moraes
19
Pansa Hemviboon
3
Kim Min Hyeok
92
Ratthanakorn Maikami
8
Seksan Ratree
95
Athit Stephen Berg
18
Phitiwat Sukjitthammakul
27
Jefferson David Tabinas
40
Siwarak Tedsungnoen
1
Vissel Kobe
21
Shota Arai
44
Mitsuki Hidaka
18
Haruya Ide
55
Takuya Iwanami
81
Ryuma Kikuchi
88
Ryota Morioka
11
Yoshinori Muto
50
Powell Obinna Obi
6
Takahiro Ogihara
3
Matheus Thuler
35
Niina Tominaga
14
Koya Yuruki
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1.33
0
Bàn thua
0.33
4.67
Phạt góc
3.67
1.67
Thẻ vàng
0.67
6
Sút trúng cầu môn
5.67
50%
Kiểm soát bóng
57.67%
12.67
Phạm lỗi
11.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Buriram United (8trận)
Chủ
Khách
Vissel Kobe (1trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
0
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
3
0
0