ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd UEFA Nations League - Thứ 2, 06/06 Vòng League C
Bulgaria
Đã kết thúc 2 - 5 (0 - 2)
Đặt cược
Georgia
Giông bão, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.02
+0.5
0.82
O 2.25
1.12
U 2.25
0.77
1
2.00
X
3.15
2
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.20
+0.25
0.71
O 0.75
0.81
U 0.75
1.07

Diễn biến chính

Bulgaria Bulgaria
Phút
Georgia Georgia
4'
match goal 0 - 1 Zurab Davitashvili
Kiến tạo: Khvicha Kvaratskhelia
Kiril Despodov match yellow.png
32'
32'
match goal 0 - 2 Irakli Azarov
Petko Hristov
Ra sân: Edisson Jordanov
match change
46'
Iliyan Stefanov
Ra sân: Georgi Milanov
match change
46'
Atanas Iliev 1 - 2
Kiến tạo: Ivan Turitsov
match goal
50'
52'
match goal 1 - 3 Budu Zivzivadze
Kiến tạo: Giorgi Aburjania
58'
match pen 1 - 4 Khvicha Kvaratskhelia
Filip Krastev
Ra sân: Todor Nedelev
match change
64'
Dominik Yankov
Ra sân: Martin Minchev
match change
64'
Viktor Popov
Ra sân: Ivan Turitsov
match change
64'
67'
match change Valeri Qazaishvili
Ra sân: Khvicha Kvaratskhelia
67'
match change Georges Mikautadze
Ra sân: Budu Zivzivadze
69'
match goal 1 - 5 Valeri Qazaishvili
74'
match change Vladimer Mamuchashvili
Ra sân: Zurab Davitashvili
74'
match change Valeriane Gvilia
Ra sân: Giorgi Aburjania
83'
match change Otar Kiteishvili
Ra sân: Otar Kakabadze
Iliyan Stefanov 2 - 5 match goal
83'
Andrea Hristov match yellow.png
90'
90'
match hong pen Nika Kvekveskiri
90'
match var Georges Mikautadze Penalty awarded

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bulgaria Bulgaria
Georgia Georgia
5
 
Phạt góc
 
6
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
0
13
 
Tổng cú sút
 
14
4
 
Sút trúng cầu môn
 
7
9
 
Sút ra ngoài
 
7
3
 
Cản sút
 
4
13
 
Sút Phạt
 
8
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
423
 
Số đường chuyền
 
287
8
 
Phạm lỗi
 
7
0
 
Việt vị
 
1
12
 
Đánh đầu thành công
 
9
3
 
Cứu thua
 
2
18
 
Rê bóng thành công
 
9
3
 
Đánh chặn
 
8
1
 
Dội cột/xà
 
1
16
 
Cản phá thành công
 
8
16
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
119
 
Pha tấn công
 
75
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Bozhidar Chorbadzhiyski
23
Ivan Dyulgerov
15
Petko Hristov
7
Georgi Kostadinov
20
Andrian Kraev
6
Filip Krastev
16
Kristiyan Malinov
10
Georgi Minchev
5
Viktor Popov
22
Iliyan Stefanov
1
Svetoslav Vutsov
21
Dominik Yankov
Bulgaria Bulgaria 4-4-2
Georgia Georgia 3-5-1-1
13
Mihajlov
12
Jordanov
14
Nedyalkov
3
Hristov
2
Turitsov
11
Despodov
17
Milanov
18
Chochev
8
Nedelev
9
Iliev
19
Minchev
1
Loria
2
Kakabadze
4
Kashia
3
Khocholava
7
Kvaratskhelia
5
Kvirkvelia
6
Aburjania
16
Kvekveskiri
15
Azarov
18
Zivzivadze
9
Davitashvili

Substitutes

19
Sandro Altunashvili
23
Lasha Dvali
14
Guram Giorbelidze
21
Valeriane Gvilia
10
Otar Kiteishvili
13
Mamuka Kobakhidze
17
Lazare Kupatadze
11
Saba Lobzhanidze
12
Giorgi Mamardashvili
20
Vladimer Mamuchashvili
22
Georges Mikautadze
8
Valeri Qazaishvili
Đội hình dự bị
Bulgaria Bulgaria
Bozhidar Chorbadzhiyski 4
Ivan Dyulgerov 23
Petko Hristov 15
Georgi Kostadinov 7
Andrian Kraev 20
Filip Krastev 6
Kristiyan Malinov 16
Georgi Minchev 10
Viktor Popov 5
Iliyan Stefanov 22
Svetoslav Vutsov 1
Dominik Yankov 21
Georgia Georgia
19 Sandro Altunashvili
23 Lasha Dvali
14 Guram Giorbelidze
21 Valeriane Gvilia
10 Otar Kiteishvili
13 Mamuka Kobakhidze
17 Lazare Kupatadze
11 Saba Lobzhanidze
12 Giorgi Mamardashvili
20 Vladimer Mamuchashvili
22 Georges Mikautadze
8 Valeri Qazaishvili

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 0.33
1.67 Bàn thua 0.67
3.33 Phạt góc 7.33
3.33 Thẻ vàng 2.33
2.33 Sút trúng cầu môn 3.33
53.33% Kiểm soát bóng 58.33%
14.33 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bulgaria (4trận)
Chủ Khách
Georgia (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
1
HT-B/FT-B
0
0
0
0