ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 2 Hàn Quốc - Chủ nhật, 11/09 Vòng 38
Bucheon FC 1995
Đã kết thúc 3 - 3 (0 - 0)
Đặt cược
Ansan Greeners FC
,
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.89
+0.5
0.95
O 2.5
1.02
U 2.5
0.80
1
1.83
X
3.30
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.04
+0.25
0.80
O 1
1.02
U 1
0.80

Diễn biến chính

Bucheon FC 1995 Bucheon FC 1995
Phút
Ansan Greeners FC Ansan Greeners FC
38'
match yellow.png Robson Carlos Duarte
39'
match yellow.png Kwon Young Ho
55'
match yellow.png Min-ho Kim
Jae-joon An match yellow.png
72'
Hyun-taek Cho 1 - 0
Kiến tạo: Jae-joon An
match goal
77'
Jae-joon An 2 - 0
Kiến tạo: Nilson Ricardo da Silva Junior
match goal
83'
86'
match goal 2 - 1 Thiago Henrique
88'
match goal 2 - 2 Song Jin Kyu
90'
match goal 2 - 3 Thiago Henrique
Kiến tạo: Robson Carlos Duarte
Kim Kang San 3 - 3
Kiến tạo: Hyun-taek Cho
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bucheon FC 1995 Bucheon FC 1995
Ansan Greeners FC Ansan Greeners FC
7
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
14
 
Tổng cú sút
 
7
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
8
 
Sút ra ngoài
 
2
3
 
Cản sút
 
3
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
69%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
31%
469
 
Số đường chuyền
 
342
15
 
Phạm lỗi
 
7
4
 
Việt vị
 
1
20
 
Đánh đầu thành công
 
14
2
 
Cứu thua
 
3
21
 
Rê bóng thành công
 
20
6
 
Đánh chặn
 
8
0
 
Dội cột/xà
 
1
9
 
Thử thách
 
4
128
 
Pha tấn công
 
88
79
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1.33
1.67 Phạt góc 4
1.33 Thẻ vàng 0.67
2 Sút trúng cầu môn 2.67
50.33% Kiểm soát bóng 50%
9.67 Phạm lỗi 8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bucheon FC 1995 (39trận)
Chủ Khách
Ansan Greeners FC (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
1
6
HT-H/FT-T
4
1
5
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
2
0
0
HT-H/FT-H
3
6
4
5
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
3
3
6
2
HT-B/FT-B
3
2
3
2