Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.25
0.85
0.85
+1.25
1.05
1.05
O
3
0.94
0.94
U
3
0.94
0.94
1
1.40
1.40
X
4.40
4.40
2
6.00
6.00
Hiệp 1
-0.5
0.91
0.91
+0.5
0.99
0.99
O
0.5
0.29
0.29
U
0.5
2.50
2.50
Diễn biến chính
Brondby IF
Phút
Sonderjyske
Mathias Kvistgaarden 1 - 0
Kiến tạo: Filip Bundgaard Kristensen
Kiến tạo: Filip Bundgaard Kristensen
3'
46'
Ivan Nikolov
Ra sân: Mads Agger
Ra sân: Mads Agger
Marko Divkovic
Ra sân: Clement Bischoff
Ra sân: Clement Bischoff
59'
65'
Daniel Leo Gretarsson
Nicolai Vallys
Ra sân: Filip Bundgaard Kristensen
Ra sân: Filip Bundgaard Kristensen
70'
Stijn Spierings
Ra sân: Daniel Wass
Ra sân: Daniel Wass
70'
72'
Jose Gallegos
Ra sân: Tobias Sommer
Ra sân: Tobias Sommer
72'
Rasmus Rasmus Vinderslev
Ra sân: Lukas Bjorklund
Ra sân: Lukas Bjorklund
Yuito Suzuki 2 - 0
Kiến tạo: Mathias Kvistgaarden
Kiến tạo: Mathias Kvistgaarden
75'
Rasmus Lauritsen
78'
Noah Nartey
Ra sân: Yuito Suzuki
Ra sân: Yuito Suzuki
83'
Mileta Rajovic
Ra sân: Mathias Kvistgaarden
Ra sân: Mathias Kvistgaarden
83'
83'
Ivan Djantou
Ra sân: Lirim Qamili
Ra sân: Lirim Qamili
83'
Olti Hyseni
Ra sân: Andreas Oggesen
Ra sân: Andreas Oggesen
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Brondby IF
Sonderjyske
7
Phạt góc
1
5
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
1
17
Tổng cú sút
5
6
Sút trúng cầu môn
0
11
Sút ra ngoài
5
8
Cản sút
2
8
Sút Phạt
22
59%
Kiểm soát bóng
41%
69%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
31%
648
Số đường chuyền
445
87%
Chuyền chính xác
82%
14
Phạm lỗi
6
5
Việt vị
1
0
Cứu thua
5
19
Rê bóng thành công
21
13
Đánh chặn
7
23
Ném biên
25
1
Dội cột/xà
0
9
Thử thách
11
30
Long pass
19
114
Pha tấn công
116
46
Tấn công nguy hiểm
31
Đội hình xuất phát
Brondby IF
3-5-2
Sonderjyske
4-3-3
1
Pentz
4
Rasmussen
5
Lauritsen
31
Klaiber
37
Bischoff
11
Kristensen
10
Wass
22
Radosevic
2
Sebulonsen
36
Kvistgaarden
28
Suzuki
16
Busk
22
Oggesen
12
Soulas
4
Gretarsson
21
Simonsen
7
Emini
26
Sommer
8
Bjorklund
15
Qamili
10
Ingason
25
Agger
Đội hình dự bị
Brondby IF
Marko Divkovic
24
Thomas Mikkelsen
16
Noah Nartey
35
Mileta Rajovic
17
Stijn Spierings
6
Kevin Tshiembe
18
Nicolai Vallys
7
Jordi Vanlerberghe
30
Ludwig Vraa-Jensen
34
Sonderjyske
5
Marc Dal Hende
9
Ivan Djantou
23
Ebube Gideon Duru
1
Nikolaj Flo
17
Jose Gallegos
24
Olti Hyseni
11
Alexander Lyng
18
Ivan Nikolov
6
Rasmus Rasmus Vinderslev
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
3
1.67
Bàn thua
1.33
8
Phạt góc
2.67
0.67
Thẻ vàng
1.67
8
Sút trúng cầu môn
2
65.67%
Kiểm soát bóng
30.67%
12
Phạm lỗi
8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Brondby IF (12trận)
Chủ
Khách
Sonderjyske (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
0
2
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
2
1
0
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
0
2
1
1