ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Cúp C3 Châu Âu - Thứ 6, 09/08 Vòng Qual.3
Brondby IF
Đã kết thúc 2 - 3 (2 - 1)
Đặt cược
Legia Warszawa
Brondby Stadion
Mưa nhỏ, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.03
+0.5
0.81
O 2.5
0.76
U 2.5
0.92
1
2.00
X
3.40
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.13
+0.25
0.72
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Brondby IF Brondby IF
Phút
Legia Warszawa Legia Warszawa
Filip Bundgaard Kristensen 1 - 0
Kiến tạo: Clement Bischoff
match goal
19'
24'
match goal 1 - 1 Tomas Pekhart
Kiến tạo: Bartosz Kapustka
Mathias Kvistgaarden 2 - 1
Kiến tạo: Filip Bundgaard Kristensen
match goal
36'
Daniel Wass match yellow.png
65'
70'
match goal 2 - 2 Luquinhas
Kiến tạo: Blaz Kramer
87'
match goal 2 - 3 Ryoya Morishita
Kiến tạo: Blaz Kramer
88'
match var Ryoya Morishita Goal awarded

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Brondby IF Brondby IF
Legia Warszawa Legia Warszawa
1
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
0
12
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
7
7
 
Sút ra ngoài
 
4
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
716
 
Số đường chuyền
 
397
91%
 
Chuyền chính xác
 
81%
15
 
Phạm lỗi
 
7
4
 
Cứu thua
 
3
4
 
Rê bóng thành công
 
10
3
 
Đánh chặn
 
9
20
 
Ném biên
 
16
8
 
Thử thách
 
10
33
 
Long pass
 
17
108
 
Pha tấn công
 
86
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 1.33
8 Phạt góc 6.33
0.67 Thẻ vàng 3.33
8 Sút trúng cầu môn 4.33
65.67% Kiểm soát bóng 56.67%
12 Phạm lỗi 11.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Brondby IF (12trận)
Chủ Khách
Legia Warszawa (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
3
0
HT-H/FT-T
0
0
2
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
1
0
1
2
HT-B/FT-B
0
2
1
1