Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.80
0.80
-0.25
0.89
0.89
O
2.75
1.08
1.08
U
2.75
0.80
0.80
1
3.10
3.10
X
3.50
3.50
2
2.20
2.20
Hiệp 1
+0
1.10
1.10
-0
0.70
0.70
O
1
0.80
0.80
U
1
1.00
1.00
Diễn biến chính
Brommapojkarna
Phút
Mjallby AIF
Oscar Pettersson 1 - 0
9'
32'
Alexander Johansson
43'
Herman Johansson
62'
Otto Rosengren
Ra sân: Herman Johansson
Ra sân: Herman Johansson
62'
Max Fenger
Ra sân: Arvid Brorsson
Ra sân: Arvid Brorsson
Kevin Ackerman
Ra sân: Oscar Pettersson
Ra sân: Oscar Pettersson
65'
Torbjorn Heggem
Ra sân: Andre Calisir
Ra sân: Andre Calisir
65'
Nikola Vasic 2 - 0
Kiến tạo: Samuel Holm
Kiến tạo: Samuel Holm
74'
81'
Elliot Stroud
Ra sân: Noah Eile
Ra sân: Noah Eile
81'
David Sebastian Magnus Lofquist
Ra sân: Noah Persson
Ra sân: Noah Persson
81'
Mamudo Moro
Ra sân: Viktor Gustafsson
Ra sân: Viktor Gustafsson
Richie Omorowa
Ra sân: Nikola Vasic
Ra sân: Nikola Vasic
87'
Kevin Ackerman
87'
Samuel Kroon
Ra sân: Ludvig Fritzson
Ra sân: Ludvig Fritzson
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Brommapojkarna
Mjallby AIF
3
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
2
10
Tổng cú sút
8
4
Sút trúng cầu môn
3
6
Sút ra ngoài
5
16
Sút Phạt
13
51%
Kiểm soát bóng
49%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
475
Số đường chuyền
449
12
Phạm lỗi
15
1
Việt vị
0
15
Đánh đầu thành công
16
3
Cứu thua
2
16
Rê bóng thành công
9
9
Đánh chặn
4
17
Ném biên
19
2
Dội cột/xà
0
16
Cản phá thành công
9
14
Thử thách
6
87
Pha tấn công
106
42
Tấn công nguy hiểm
49
Đội hình xuất phát
Brommapojkarna
4-4-2
Mjallby AIF
3-5-2
20
Sidklev
23
Soderstrom
26
Calisir
4
Sogaard
3
Abrahamsson
10
Cosic
15
Holm
13
Fritzson
17
Jensen
9
Vasic
7
Pettersson
35
Lundin
29
Eile
5
Rosler
24
Pettersson
14
Johansson
7
Gustafsson
22
Gustavsson
3
Brorsson
26
Persson
11
Stahl
16
Johansson
Đội hình dự bị
Brommapojkarna
Kevin Ackerman
24
Otega Ekperuoh
1
Torbjorn Heggem
2
Liam Jordan
8
Samuel Kroon
21
Richie Omorowa
19
Mjallby AIF
9
Max Fenger
6
Seedy Jagne
15
Ivan Kricak
12
David Sebastian Magnus Lofquist
10
Mamudo Moro
8
Otto Rosengren
17
Elliot Stroud
1
Noel Tornqvist
18
Yusuf Abdulazeez
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
2
2.67
Bàn thua
1
5.33
Phạt góc
3.67
1.33
Thẻ vàng
2.33
4.33
Sút trúng cầu môn
3.67
47%
Kiểm soát bóng
47%
13.33
Phạm lỗi
13
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Brommapojkarna (29trận)
Chủ
Khách
Mjallby AIF (30trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
3
6
1
HT-H/FT-T
0
2
2
5
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
3
1
0
HT-H/FT-H
2
1
5
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
1
2
HT-B/FT-B
4
2
1
4