Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1.25
0.77
0.77
-1.25
0.92
0.92
O
3
0.82
0.82
U
3
0.83
0.83
1
4.75
4.75
X
3.90
3.90
2
1.57
1.57
Hiệp 1
+0.25
1.12
1.12
-0.25
0.77
0.77
O
0.5
0.29
0.29
U
0.5
2.50
2.50
Diễn biến chính
Brommapojkarna
Phút
Malmo FF
Alexander Jensen 1 - 0
Kiến tạo: Tim Soderstrom
Kiến tạo: Tim Soderstrom
17'
Kevin Ackerman
Ra sân: Gustav Sandberg Magnusson
Ra sân: Gustav Sandberg Magnusson
37'
46'
Sebastian Nanasi
Ra sân: Taha Abdi Ali
Ra sân: Taha Abdi Ali
52'
Anders Christiansen
61'
Anton Tinnerholm
Marjan Cosic
Ra sân: Ludvig Fritzson
Ra sân: Ludvig Fritzson
62'
66'
Patriot Sejdiu
Ra sân: Gabriel Dal Toe Busanello
Ra sân: Gabriel Dal Toe Busanello
66'
Moustafa Zeidan Khalili
Ra sân: Hugo Emanuel Larsson
Ra sân: Hugo Emanuel Larsson
78'
Soren Rieks
Ra sân: Stefano Vecchia Holmquist
Ra sân: Stefano Vecchia Holmquist
80'
1 - 1 Isaac Thelin
Kiến tạo: Sergio Fernando Pena Flores
Kiến tạo: Sergio Fernando Pena Flores
Richie Omorowa
Ra sân: Nikola Vasic
Ra sân: Nikola Vasic
84'
90'
1 - 2 Isaac Thelin
Tim Soderstrom
90'
90'
Martin Olsson
Ra sân: Anders Christiansen
Ra sân: Anders Christiansen
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Brommapojkarna
Malmo FF
3
Phạt góc
11
1
Phạt góc (Hiệp 1)
6
1
Thẻ vàng
2
12
Tổng cú sút
15
5
Sút trúng cầu môn
5
7
Sút ra ngoài
10
14
Sút Phạt
19
30%
Kiểm soát bóng
70%
27%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
73%
293
Số đường chuyền
683
17
Phạm lỗi
14
2
Việt vị
0
10
Đánh đầu thành công
9
3
Cứu thua
4
22
Rê bóng thành công
16
3
Đánh chặn
6
20
Ném biên
22
1
Dội cột/xà
0
23
Cản phá thành công
16
22
Thử thách
7
54
Pha tấn công
165
8
Tấn công nguy hiểm
77
Đội hình xuất phát
Brommapojkarna
4-1-4-1
Malmo FF
3-4-3
1
Linner
5
Agardius
4
Sogaard
3
Abrahamsson
17
Jensen
15
Holm
23
Soderstrom
13
Fritzson
6
Magnusson
7
Pettersson
9
Vasic
27
Dahlin
2
Tinnerholm
24
Nielsen
19
Cornelius
22
Ali
8
Flores
31
Larsson
25
Busanello
10
Christiansen
9
2
Thelin
21
Holmquist
Đội hình dự bị
Brommapojkarna
Kevin Ackerman
24
Marjan Cosic
10
Otega Ekperuoh
31
Samuel Kroon
21
John Mellberg
27
Fredrik Nissen
14
Richie Omorowa
19
Filip Sidklev
20
Malmo FF
38
Hugo Bolin
15
Joseph Ceesay
30
Ismael Diawara
6
Carl Oscar Lewicki
11
Sebastian Nanasi
13
Martin Olsson
5
Soren Rieks
36
Patriot Sejdiu
20
Moustafa Zeidan Khalili
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1.33
2
Bàn thua
6.33
Phạt góc
3.33
1
Thẻ vàng
2
4.67
Sút trúng cầu môn
3
44%
Kiểm soát bóng
58%
10.67
Phạm lỗi
11.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Brommapojkarna (30trận)
Chủ
Khách
Malmo FF (29trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
3
6
2
HT-H/FT-T
0
2
4
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
3
0
0
HT-H/FT-H
3
1
0
3
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
3
2
2
HT-B/FT-B
4
2
2
5