Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.81
0.81
-0
1.09
1.09
O
2.75
0.85
0.85
U
2.75
0.82
0.82
1
2.35
2.35
X
3.25
3.25
2
2.60
2.60
Hiệp 1
+0
0.83
0.83
-0
1.05
1.05
O
0.5
0.33
0.33
U
0.5
2.25
2.25
Diễn biến chính
Brommapojkarna
Phút
IFK Norrkoping FK
12'
Jesper Tolinsson
Ra sân: Marco Lund
Ra sân: Marco Lund
19'
0 - 1 Isak Andri Sigurgeirsson
Kiến tạo: Vito Hammershoj Mistrati
Kiến tạo: Vito Hammershoj Mistrati
29'
0 - 2 Carl Bjork
Kiến tạo: Daniel Eid
Kiến tạo: Daniel Eid
Oscar Pettersson 1 - 2
Kiến tạo: Alexander Jensen
Kiến tạo: Alexander Jensen
59'
61'
Yahya Kalley
Ra sân: Marcus Baggesen
Ra sân: Marcus Baggesen
61'
Victor Lind
Ra sân: Carl Bjork
Ra sân: Carl Bjork
66'
Vito Hammershoj Mistrati
Marjan Cosic
Ra sân: Tim Soderstrom
Ra sân: Tim Soderstrom
75'
Wilmer Odefalk
Ra sân: Samuel Holm
Ra sân: Samuel Holm
75'
77'
Jesper Ceesay
Ra sân: Kevin Hoog Jansson
Ra sân: Kevin Hoog Jansson
77'
Ari Freyr Skulason
Ra sân: Maic Sema
Ra sân: Maic Sema
Alex Timossi Andersson
Ra sân: Oscar Pettersson
Ra sân: Oscar Pettersson
79'
81'
Daniel Eid
Nikola Vasic
84'
89'
Anton Eriksson
Nikola Vasic 2 - 2
Kiến tạo: Jesper Lofgren
Kiến tạo: Jesper Lofgren
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Brommapojkarna
IFK Norrkoping FK
8
Phạt góc
2
3
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
3
18
Tổng cú sút
10
6
Sút trúng cầu môn
6
12
Sút ra ngoài
4
2
Cản sút
1
12
Sút Phạt
14
58%
Kiểm soát bóng
42%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
559
Số đường chuyền
348
11
Phạm lỗi
12
4
Việt vị
1
36
Đánh đầu thành công
6
4
Cứu thua
5
16
Rê bóng thành công
7
8
Đánh chặn
1
6
Thử thách
11
116
Pha tấn công
74
70
Tấn công nguy hiểm
22
Đội hình xuất phát
Brommapojkarna
3-4-3
IFK Norrkoping FK
4-3-3
20
Sidklev
2
Heggem
4
Sogaard
14
Lofgren
23
Soderstrom
15
Holm
13
Fritzson
17
Jensen
24
Ackerman
9
Vasic
7
Pettersson
1
Jansson
20
Eid
4
Lund
24
Eriksson
3
Baggesen
25
Jansson
10
Mistrati
9
Traustason
8
Sigurgeirsson
23
Sema
15
Bjork
Đội hình dự bị
Brommapojkarna
Alexander Abrahamsson
3
Andre Calisir
26
Marjan Cosic
10
Lucas Hagg Johansson
1
Alexander Johansson
18
Wilmer Odefalk
12
Gustav Sandberg Magnusson
6
Alex Timossi Andersson
21
Leonard Zuta
19
IFK Norrkoping FK
40
David Andersson
21
Jesper Ceesay
32
Wille Jakobsson
14
Yahya Kalley
19
Victor Lind
5
Christoffer Nyman
45
Emil Roback
18
Ari Freyr Skulason
2
Jesper Tolinsson
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
2
2
Bàn thua
2
6
Phạt góc
4.67
1
Thẻ vàng
1.67
4.67
Sút trúng cầu môn
5.33
43.67%
Kiểm soát bóng
41.67%
10.67
Phạm lỗi
11.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Brommapojkarna (30trận)
Chủ
Khách
IFK Norrkoping FK (29trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
3
2
7
HT-H/FT-T
0
2
2
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
2
3
2
2
HT-H/FT-H
3
1
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
3
1
1
HT-B/FT-B
4
2
4
1