Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.07
1.07
-0
0.83
0.83
O
3.5
1.07
1.07
U
3.5
0.81
0.81
1
2.50
2.50
X
3.50
3.50
2
2.37
2.37
Hiệp 1
+0
1.02
1.02
-0
0.88
0.88
O
0.5
0.22
0.22
U
0.5
3.00
3.00
Diễn biến chính
Brommapojkarna
Phút
Hacken
3'
Valgeir Lunddal Fridriksson
40'
0 - 1 Mikkel Rygaard Jensen
Kiến tạo: Simon Gustafson
Kiến tạo: Simon Gustafson
41'
Ali Youssef
Adam Jakobsen
50'
54'
0 - 2 Ali Youssef
Kiến tạo: Jeremy Agbonifo
Kiến tạo: Jeremy Agbonifo
Ra sân: Hlynur Freyr Karlsson
65'
71'
Srdjan Hrstic
Ra sân: Ali Youssef
Ra sân: Ali Youssef
71'
Amor Layouni
Ra sân: Jeremy Agbonifo
Ra sân: Jeremy Agbonifo
Evans Botchway
Ra sân: Daleho Irandust
Ra sân: Daleho Irandust
78'
82'
0 - 3 Amor Layouni
Kiến tạo: Amane Romeo
Kiến tạo: Amane Romeo
Tim Soderstrom
Ra sân: Wilmer Odefalk
Ra sân: Wilmer Odefalk
83'
Nikola Vasic 1 - 3
Kiến tạo: Adam Jakobsen
Kiến tạo: Adam Jakobsen
85'
87'
Amor Layouni
89'
Samuel Holm
Ra sân: Mikkel Rygaard Jensen
Ra sân: Mikkel Rygaard Jensen
90'
Srdjan Hrstic
90'
Julius Lindberg
Ra sân: Amane Romeo
Ra sân: Amane Romeo
90'
Severin Nioule
Ra sân: Zeidane Inoussa
Ra sân: Zeidane Inoussa
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Brommapojkarna
Hacken
8
Phạt góc
2
5
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
4
21
Tổng cú sút
7
8
Sút trúng cầu môn
4
13
Sút ra ngoài
3
10
Cản sút
2
12
Sút Phạt
3
42%
Kiểm soát bóng
58%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
418
Số đường chuyền
597
85%
Chuyền chính xác
90%
8
Phạm lỗi
11
1
Cứu thua
8
16
Rê bóng thành công
7
7
Đánh chặn
11
24
Ném biên
9
11
Thử thách
15
22
Long pass
16
98
Pha tấn công
91
71
Tấn công nguy hiểm
37
Đội hình xuất phát
Brommapojkarna
3-5-2
Hacken
4-3-3
12
Mrozek
3
Abrahamsson
2
Karlsson
26
Calisir
19
Irandust
16
Jakobsen
10
Odefalk
13
Fritzson
17
Jensen
9
Vasic
21
Andersson
26
Abrahamsson
12
Fridriksson
3
Hammar
4
Lode
21
Lundqvist
18
Jensen
14
Gustafson
27
Romeo
23
Agbonifo
10
Youssef
29
Inoussa
Đội hình dự bị
Brommapojkarna
Evans Botchway
29
7
Otega Ekperuoh
31
Rasmus Orqvist
11
Paya Pichkah
15
Liam Tahwildaran
22
Tim Soderstrom
23
Hacken
16
Pontus Dahbo
5
Even Hovland
19
Srdjan Hrstic
35
Sigge Jansson
24
Amor Layouni
15
Samuel Holm
11
Julius Lindberg
1
Andreas Linde
34
Severin Nioule
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
2.33
2.67
Bàn thua
2.67
5.33
Phạt góc
7.33
1.33
Thẻ vàng
2.33
4.33
Sút trúng cầu môn
6.67
47%
Kiểm soát bóng
67.33%
13.33
Phạm lỗi
15.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Brommapojkarna (29trận)
Chủ
Khách
Hacken (30trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
3
4
3
HT-H/FT-T
0
2
2
2
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
2
3
1
1
HT-H/FT-H
2
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
2
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
3
4
1
HT-B/FT-B
4
2
2
3