ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Thụy Điển - Chủ nhật, 12/11 Vòng 30
Brommapojkarna
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 1)
Đặt cược
Hacken
Grimsta IP
Mưa nhỏ, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.00
+0.25
0.88
O 3.5
0.90
U 3.5
0.96
1
2.20
X
4.20
2
2.70
Hiệp 1
+0
0.81
-0
1.07
O 0.5
0.20
U 0.5
3.33

Diễn biến chính

Brommapojkarna Brommapojkarna
Phút
Hacken Hacken
44'
match goal 0 - 1 Srdjan Hrstic
Kiến tạo: Edward Chilufya
Alex Timossi Andersson
Ra sân: Jesper Lofgren
match change
46'
48'
match yellow.png Amane Romeo
Wilmer Odefalk 1 - 1
Kiến tạo: Ludvig Fritzson
match goal
51'
Zeidane Inoussa 2 - 1
Kiến tạo: Oscar Pettersson
match goal
53'
61'
match change Tobias Sana
Ra sân: Amane Romeo
64'
match yellow.png Tobias Sana
72'
match change Isak Brusberg
Ra sân: Samuel Gustafson
Rebin Sulaka
Ra sân: Kevin Ackerman
match change
81'
Nikola Vasic
Ra sân: Oscar Pettersson
match change
81'
Andre Calisir
Ra sân: Wilmer Odefalk
match change
81'
Zeidane Inoussa match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Brommapojkarna Brommapojkarna
Hacken Hacken
7
 
Phạt góc
 
5
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
2
20
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
15
 
Sút ra ngoài
 
4
7
 
Cản sút
 
3
7
 
Sút Phạt
 
12
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
361
 
Số đường chuyền
 
662
12
 
Phạm lỗi
 
6
3
 
Việt vị
 
0
7
 
Đánh đầu thành công
 
4
4
 
Cứu thua
 
3
18
 
Rê bóng thành công
 
10
5
 
Đánh chặn
 
6
12
 
Thử thách
 
4
75
 
Pha tấn công
 
98
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
61

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Liiban Abdirahman Abadid
26
Andre Calisir
10
Marjan Cosic
1
Lucas Hagg Johansson
11
Monir Jelassi
18
Alexander Johansson
22
Rebin Sulaka
21
Alex Timossi Andersson
9
Nikola Vasic
Brommapojkarna Brommapojkarna 5-4-1
Hacken Hacken 4-3-3
20
Sidklev
2
Heggem
4
Sogaard
14
Lofgren
3
Abrahamsson
17
Jensen
12
Odefalk
24
Ackerman
13
Fritzson
7
Pettersson
27
Inoussa
26
Abrahamsson
8
Abdulrazak
13
Sandberg
5
Hovland
15
Hodzic
18
Jensen
11
Gustafson
27
Romeo
23
Sonko
19
Hrstic
17
Chilufya

Substitutes

31
Charlie Axede
1
Johan Brattberg
39
Isak Brusberg
33
John Dembe
25
Abdoulaye Diagne Faye
9
Ola Kamara
22
Tobias Sana
10
Ali Youssef
Đội hình dự bị
Brommapojkarna Brommapojkarna
Liiban Abdirahman Abadid 5
Andre Calisir 26
Marjan Cosic 10
Lucas Hagg Johansson 1
Monir Jelassi 11
Alexander Johansson 18
Rebin Sulaka 22
Alex Timossi Andersson 21
Nikola Vasic 9
Hacken Hacken
31 Charlie Axede
1 Johan Brattberg
39 Isak Brusberg
33 John Dembe
25 Abdoulaye Diagne Faye
9 Ola Kamara
22 Tobias Sana
10 Ali Youssef

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 0.33
1.67 Bàn thua 1.33
5.33 Phạt góc 6.67
0.67 Thẻ vàng 1.67
4 Sút trúng cầu môn 2.67
45.33% Kiểm soát bóng 60.33%
6.33 Phạm lỗi 13.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Brommapojkarna (37trận)
Chủ Khách
Hacken (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
5
4
6
HT-H/FT-T
2
2
3
2
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
2
3
1
1
HT-H/FT-H
3
2
0
0
HT-B/FT-H
0
0
2
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
3
6
2
HT-B/FT-B
5
2
2
4