Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.97
0.97
-0
0.85
0.85
O
2.75
0.92
0.92
U
2.75
0.88
0.88
1
2.80
2.80
X
3.50
3.50
2
2.10
2.10
Hiệp 1
+0
1.14
1.14
-0
0.71
0.71
O
1.25
1.06
1.06
U
1.25
0.76
0.76
Diễn biến chính
Bristol Rovers
Phút
Norwich City
Luke McCormick 1 - 0
20'
27'
Marcelino Nunez
Ra sân: Danny Batth
Ra sân: Danny Batth
Sam Finley
42'
53'
1 - 1 Gabriel Davi Gomes Sara
59'
1 - 2 Adam Idah
61'
Jonathan Rowe
64'
Christian Fassnacht
Ra sân: Jonathan Rowe
Ra sân: Jonathan Rowe
64'
Ashley Barnes
Ra sân: Adam Idah
Ra sân: Adam Idah
64'
Borja Sainz Eguskiza
Ra sân: Onel Hernandez
Ra sân: Onel Hernandez
Jack Hunt
Ra sân: Luke McCormick
Ra sân: Luke McCormick
68'
John Marquis
Ra sân: Sam Finley
Ra sân: Sam Finley
79'
Scott Sinclair
Ra sân: Aaron Collins
Ra sân: Aaron Collins
79'
87'
1 - 3 Kenny Mclean
Kiến tạo: Christian Fassnacht
Kiến tạo: Christian Fassnacht
90'
Ashley Barnes
90'
Kellen Fisher
Ra sân: Jack Stacey
Ra sân: Jack Stacey
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Bristol Rovers
Norwich City
8
Phạt góc
6
3
Phạt góc (Hiệp 1)
5
1
Thẻ vàng
2
6
Tổng cú sút
7
4
Sút trúng cầu môn
6
2
Sút ra ngoài
1
44%
Kiểm soát bóng
56%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
3
Cứu thua
3
103
Pha tấn công
96
59
Tấn công nguy hiểm
45
Đội hình xuất phát
Bristol Rovers
3-4-1-2
Norwich City
4-2-3-1
33
Cox
17
Taylor
25
Crama
4
Grant
19
Vale
21
Evans
6
Finley
11
Thomas
23
McCormick
10
Collins
18
Martin
12
Long
3
Stacey
21
Batth
6
Gibson
15
McCallum
19
Sorensen
23
Mclean
25
Hernandez
17
Sara
27
Rowe
11
Idah
Đội hình dự bị
Bristol Rovers
Jevani Brown
20
James Gibbons
28
Lewis Gordon
3
Matthew Hall
35
Luca Hoole
30
Jack Hunt
42
John Marquis
9
Kofi Shaw
37
Scott Sinclair
7
Norwich City
51
Caleb Ansen
10
Ashley Barnes
16
Christian Fassnacht
35
Kellen Fisher
8
Liam Gibbs
28
Angus Gunn
26
Marcelino Nunez
20
Przemyslaw Placheta
7
Borja Sainz Eguskiza
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1.67
2
Bàn thua
0.67
5
Phạt góc
3.67
0.33
Thẻ vàng
2.67
2.67
Sút trúng cầu môn
3.67
44%
Kiểm soát bóng
55.33%
9.67
Phạm lỗi
10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bristol Rovers (8trận)
Chủ
Khách
Norwich City (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
3
HT-H/FT-T
1
2
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
1
0
0
0