ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng nhất Anh - Thứ 4, 06/11 Vòng 14
Bristol City 1
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 0)
Đặt cược
Sheffield United
Ashton Gate
Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.02
-0
0.88
O 2.5
0.91
U 2.5
0.80
1
2.45
X
3.40
2
2.75
Hiệp 1
+0
0.98
-0
0.92
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Bristol City Bristol City
Phút
Sheffield United Sheffield United
Anis Mehmeti
Ra sân: Mark Sykes
match change
6'
Sinclair Armstrong
Ra sân: Nahki Wells
match change
46'
58'
match change Kieffer Moore
Ra sân: Tyrese Campbell
58'
match change Jesurun Rak Sakyi
Ra sân: Andrew Brooks
58'
match change Oliver Arblaster
Ra sân: Sydie Peck
Haydon Roberts
Ra sân: Cameron Pring
match change
69'
69'
match change Ryan One
Ra sân: Kieffer Moore
74'
match yellow.png Michael Cooper
Anis Mehmeti 1 - 0 match pen
75'
77'
match change Femi Seriki
Ra sân: Alfie Gilchrist
Elijah Morrison
Ra sân: George Earthy
match change
80'
Robert Dickie
Ra sân: Kal Naismith
match change
80'
86'
match goal 1 - 1 Ryan One
Robert Dickie match red
90'
90'
match goal 1 - 2 Harrison Burrows
Kiến tạo: Oliver Arblaster
90'
match yellow.png Ryan One

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bristol City Bristol City
Sheffield United Sheffield United
2
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
12
 
Tổng cú sút
 
11
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
5
6
 
Cản sút
 
2
12
 
Sút Phạt
 
8
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
451
 
Số đường chuyền
 
537
81%
 
Chuyền chính xác
 
84%
8
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
1
19
 
Đánh đầu
 
19
8
 
Đánh đầu thành công
 
11
2
 
Cứu thua
 
1
18
 
Rê bóng thành công
 
19
3
 
Đánh chặn
 
10
23
 
Ném biên
 
14
1
 
Dội cột/xà
 
1
17
 
Cản phá thành công
 
19
4
 
Thử thách
 
14
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
27
 
Long pass
 
25
98
 
Pha tấn công
 
105
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
62

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Anis Mehmeti
30
Sinclair Armstrong
24
Haydon Roberts
16
Robert Dickie
31
Elijah Morrison
23
Stefan Bajic
9
Fally Mayulu
5
Robert Atkinson
27
Harry Cornick
Bristol City Bristol City 4-4-2
Sheffield United Sheffield United 4-4-1-1
1
OLeary
3
Pring
4
Naismith
14
Vyner
17
Sykes
7
Hirakawa
12
Knight
29
McGuane
40
Earthy
6
Bird
21
Wells
1
Cooper
2
Gilchrist
6
Souttar
15
Ahmedhodzic
14
Burrows
35
Brooks
21
Costa
42
Peck
10
OHare
8
Hamer
23
Campbell

Substitutes

11
Jesurun Rak Sakyi
38
Femi Seriki
9
Kieffer Moore
4
Oliver Arblaster
39
Ryan One
19
Jack Robinson
3
Sam McCallum
33
Rhys Norrington-Davies
31
Luke Faxon
Đội hình dự bị
Bristol City Bristol City
Anis Mehmeti 11
Sinclair Armstrong 30
Haydon Roberts 24
Robert Dickie 16
Elijah Morrison 31
Stefan Bajic 23
Fally Mayulu 9
Robert Atkinson 5
Harry Cornick 27
Sheffield United Sheffield United
11 Jesurun Rak Sakyi
38 Femi Seriki
9 Kieffer Moore
4 Oliver Arblaster
39 Ryan One
19 Jack Robinson
3 Sam McCallum
33 Rhys Norrington-Davies
31 Luke Faxon

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 0.33
2 Phạt góc 5.67
1 Thẻ vàng 1.67
2.33 Sút trúng cầu môn 4.67
40% Kiểm soát bóng 52%
12 Phạm lỗi 13.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bristol City (16trận)
Chủ Khách
Sheffield United (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
4
0
HT-H/FT-T
0
0
3
3
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
0
HT-H/FT-H
3
1
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
1
HT-B/FT-B
0
3
0
3

Bristol City Bristol City

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Nahki Wells Tiền đạo cắm 1 0 0 10 7 70% 0 0 17 6.05
4 Kal Naismith Trung vệ 0 0 0 52 49 94.23% 0 1 58 7.14
17 Mark Sykes Tiền vệ phải 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 4 6.21
1 Max OLeary Thủ môn 0 0 0 24 18 75% 0 1 31 6.57
14 Zak Vyner Trung vệ 0 0 0 43 34 79.07% 0 0 46 6.5
29 Marcus McGuane Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 43 36 83.72% 0 0 54 6.74
6 Max Bird Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 19 16 84.21% 1 0 26 6.62
3 Cameron Pring Hậu vệ cánh trái 0 0 0 34 21 61.76% 1 1 55 6.48
12 Jason Knight Tiền vệ công 1 0 3 43 35 81.4% 0 0 51 6.78
11 Anis Mehmeti Cánh trái 2 1 1 17 13 76.47% 0 1 26 6.23
30 Sinclair Armstrong Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.02
7 Yu Hirakawa Cánh phải 3 0 0 14 12 85.71% 5 0 31 6.22
40 George Earthy Tiền vệ công 0 0 0 32 27 84.38% 2 0 45 6.3

Sheffield United Sheffield United

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Kieffer Moore Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.04
1 Michael Cooper Thủ môn 0 0 0 23 21 91.3% 0 0 31 6.8
6 Harry Souttar Trung vệ 0 0 0 62 51 82.26% 0 1 72 6.63
8 Gustavo Hamer Tiền vệ trụ 2 0 0 22 13 59.09% 1 0 30 6.1
15 Anel Ahmedhodzic Trung vệ 0 0 1 53 49 92.45% 0 0 60 6.97
10 Callum OHare Tiền vệ công 0 0 1 34 29 85.29% 0 0 45 6.77
23 Tyrese Campbell Tiền đạo cắm 0 0 0 12 10 83.33% 1 0 21 6.13
21 Vinicius de Souza Costa Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 55 50 90.91% 1 1 67 7.46
14 Harrison Burrows Hậu vệ cánh trái 1 0 0 36 30 83.33% 4 0 50 6.52
11 Jesurun Rak Sakyi Cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.04
4 Oliver Arblaster Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.24
35 Andrew Brooks Tiền vệ trụ 1 0 0 19 16 84.21% 0 1 30 6.44
2 Alfie Gilchrist Trung vệ 0 0 0 26 19 73.08% 0 1 45 6.98
42 Sydie Peck Tiền vệ trụ 0 0 0 47 40 85.11% 0 1 54 6.33

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi