ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng nhất Anh - Chủ nhật, 06/10 Vòng 9
Bristol City
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Đặt cược
Cardiff City
Ashton Gate
Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
1.01
+0.75
0.89
O 2.75
0.88
U 2.75
0.86
1
1.75
X
3.90
2
4.50
Hiệp 1
-0.25
0.94
+0.25
0.94
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Bristol City Bristol City
Phút
Cardiff City Cardiff City
Ross McCrorie
Ra sân: Cameron Pring
match change
18'
Ross McCrorie match yellow.png
49'
54'
match goal 0 - 1 Ollie Tanner
Kiến tạo: Rubin Colwill
Mark Sykes
Ra sân: Anis Mehmeti
match change
55'
Fally Mayulu
Ra sân: Sinclair Armstrong
match change
55'
Max Bird
Ra sân: Yu Hirakawa
match change
55'
65'
match yellow.png Joe Ralls
66'
match change Callum ODowda
Ra sân: Callum Robinson
66'
match change Jesper Daland
Ra sân: Anwar El-Ghazi
Luke McNally 1 - 1
Kiến tạo: Joe Williams
match goal
73'
77'
match change Andy Rinomhota
Ra sân: Joe Ralls
77'
match change Wilfried Kanga Aka
Ra sân: Ollie Tanner
84'
match change Emmanouil Siopis
Ra sân: Alex Robertson
George Earthy
Ra sân: Scott Twine
match change
84'
Mark Sykes match yellow.png
90'
90'
match change Yakou Meite
Ra sân: Dimitrios Goutas

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bristol City Bristol City
Cardiff City Cardiff City
4
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
15
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
6
6
 
Cản sút
 
7
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
510
 
Số đường chuyền
 
350
82%
 
Chuyền chính xác
 
78%
8
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
1
29
 
Đánh đầu
 
19
14
 
Đánh đầu thành công
 
10
1
 
Cứu thua
 
1
18
 
Rê bóng thành công
 
11
5
 
Đánh chặn
 
12
22
 
Ném biên
 
20
1
 
Dội cột/xà
 
1
18
 
Cản phá thành công
 
11
14
 
Thử thách
 
12
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
22
 
Long pass
 
26
109
 
Pha tấn công
 
74
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Fally Mayulu
6
Max Bird
2
Ross McCrorie
17
Mark Sykes
40
George Earthy
21
Nahki Wells
23
Stefan Bajic
29
Marcus McGuane
4
Kal Naismith
Bristol City Bristol City 4-2-3-1
Cardiff City Cardiff City 4-2-3-1
1
OLeary
3
Pring
15
McNally
14
Vyner
19
Tanner
12
Knight
8
Williams
11
Mehmeti
10
Twine
7
Hirakawa
30
Armstrong
21
Alnwick
38
Ng
4
Goutas
12
Chambers
23
Bagan
18
Robertson
8
Ralls
32
Tanner
27
Colwill
20
El-Ghazi
47
Robinson

Substitutes

15
Wilfried Kanga Aka
3
Emmanouil Siopis
11
Callum ODowda
5
Jesper Daland
35
Andy Rinomhota
19
Yakou Meite
1
Ethan Horvath
16
Chris Willock
14
David Turnbull
Đội hình dự bị
Bristol City Bristol City
Fally Mayulu 9
Max Bird 6
Ross McCrorie 2
Mark Sykes 17
George Earthy 40
Nahki Wells 21
Stefan Bajic 23
Marcus McGuane 29
Kal Naismith 4
Cardiff City Cardiff City
15 Wilfried Kanga Aka
3 Emmanouil Siopis
11 Callum ODowda
5 Jesper Daland
35 Andy Rinomhota
19 Yakou Meite
1 Ethan Horvath
16 Chris Willock
14 David Turnbull

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.67
2 Phạt góc 7.33
1 Thẻ vàng 1.33
2.33 Sút trúng cầu môn 5.33
40% Kiểm soát bóng 53.67%
12 Phạm lỗi 11.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bristol City (16trận)
Chủ Khách
Cardiff City (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
3
3
HT-H/FT-T
0
0
2
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
0
1
HT-H/FT-H
3
1
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
0
HT-B/FT-B
0
3
4
0

Bristol City Bristol City

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Mark Sykes Tiền vệ phải 1 0 2 10 9 90% 4 1 20 6.58
1 Max OLeary Thủ môn 0 0 0 32 23 71.88% 0 1 40 6.36
8 Joe Williams Tiền vệ trụ 1 0 4 71 60 84.51% 6 0 90 7.7
14 Zak Vyner Trung vệ 1 0 0 92 74 80.43% 0 2 103 6.52
2 Ross McCrorie Hậu vệ cánh phải 1 0 2 27 19 70.37% 5 2 57 6.94
10 Scott Twine Tiền vệ công 3 0 1 19 16 84.21% 2 1 32 6.88
6 Max Bird Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 13 12 92.31% 0 0 16 6.26
3 Cameron Pring Hậu vệ cánh trái 0 0 1 5 3 60% 1 0 12 6.44
12 Jason Knight Tiền vệ công 0 0 1 76 67 88.16% 0 1 79 6.44
19 George Tanner Hậu vệ cánh phải 0 0 0 43 33 76.74% 3 2 69 6.57
15 Luke McNally Trung vệ 2 1 2 79 68 86.08% 1 2 94 7.93
11 Anis Mehmeti Cánh trái 1 0 1 11 7 63.64% 0 0 24 6.48
9 Fally Mayulu Tiền đạo cắm 2 0 0 3 2 66.67% 0 0 8 6.4
30 Sinclair Armstrong Tiền đạo cắm 3 1 0 4 4 100% 0 0 10 5.96
7 Yu Hirakawa Cánh phải 0 0 0 16 15 93.75% 1 1 25 6.03
40 George Earthy Tiền vệ công 0 0 0 7 6 85.71% 1 0 10 6.08

Cardiff City Cardiff City

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Joe Ralls Tiền vệ trụ 0 0 1 32 27 84.38% 4 0 45 6.45
4 Dimitrios Goutas Trung vệ 2 0 1 35 27 77.14% 0 4 47 6.84
21 Jak Alnwick Thủ môn 0 0 0 29 18 62.07% 0 0 35 6.1
12 Calum Chambers Trung vệ 0 0 0 42 36 85.71% 0 0 52 6.45
19 Yakou Meite Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
47 Callum Robinson Tiền đạo cắm 3 0 3 15 13 86.67% 1 0 27 6.91
20 Anwar El-Ghazi Cánh phải 1 0 1 20 13 65% 0 1 28 6.66
38 Perry Ng Hậu vệ cánh phải 1 0 1 40 33 82.5% 1 3 69 7.16
3 Emmanouil Siopis Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 3 50% 0 0 8 6.2
11 Callum ODowda Tiền vệ trái 0 0 0 9 4 44.44% 0 0 17 6.27
15 Wilfried Kanga Aka Tiền đạo cắm 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 3 5.92
35 Andy Rinomhota Tiền vệ trụ 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 13 6.07
5 Jesper Daland Trung vệ 0 0 0 13 10 76.92% 0 2 17 6.17
23 Joel Bagan Hậu vệ cánh trái 0 0 0 30 23 76.67% 1 0 51 6.81
32 Ollie Tanner Cánh phải 3 1 1 15 10 66.67% 1 0 28 7.68
27 Rubin Colwill Tiền vệ công 6 1 4 19 17 89.47% 2 0 50 7.44
18 Alex Robertson Tiền vệ trụ 0 0 0 30 25 83.33% 4 0 37 6.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi