ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Australia - Thứ 6, 01/12 Vòng 6
Brisbane Roar
Đã kết thúc 2 - 2 (2 - 0)
Đặt cược
Western Sydney
Suncorp Stadium
Trong lành, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.91
-0
0.99
O 3.25
1.06
U 3.25
0.82
1
2.45
X
3.30
2
2.60
Hiệp 1
+0
0.96
-0
0.92
O 1.25
0.95
U 1.25
0.93

Diễn biến chính

Brisbane Roar Brisbane Roar
Phút
Western Sydney Western Sydney
Nikola Mileusnic 1 - 0
Kiến tạo: Antonee Burke-Gilroy
match goal
13'
Jack Hingert 2 - 0
Kiến tạo: Nikola Mileusnic
match goal
15'
Jez Lofthouse
Ra sân: Antonee Burke-Gilroy
match change
16'
20'
match yellow.png Marcelo Antonio Guedes Filho
35'
match change Oscar Priestman
Ra sân: Marcelo Antonio Guedes Filho
Jack Hingert match yellow.png
44'
46'
match change Dylan Pierias
Ra sân: Zachary Sapsford
46'
match change Aidan Simmons
Ra sân: Tate Russell
46'
match goal 2 - 1 Nicolas Milanovic
Kiến tạo: Oscar Priestman
Louis Zabala
Ra sân: Jack Hingert
match change
61'
Taras Gomulka
Ra sân: Joe Caletti
match change
62'
75'
match change Marcus Younis
Ra sân: Lachlan Brook
Shae Cahill
Ra sân: Jez Lofthouse
match change
75'
Rylan Brownlie
Ra sân: Thomas Waddingham
match change
76'
82'
match change Dylan Dean Scicluna
Ra sân: Jack Clisby
Nikola Mileusnic match yellow.png
84'
88'
match goal 2 - 2 Marcus Antonsson
Kiến tạo: Marcus Younis
Rylan Brownlie Goal Disallowed match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Brisbane Roar Brisbane Roar
Western Sydney Western Sydney
5
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
16
8
 
Sút trúng cầu môn
 
6
5
 
Sút ra ngoài
 
6
5
 
Cản sút
 
4
13
 
Sút Phạt
 
16
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
514
 
Số đường chuyền
 
457
19
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
3
17
 
Đánh đầu thành công
 
24
4
 
Cứu thua
 
5
13
 
Rê bóng thành công
 
10
4
 
Đánh chặn
 
12
14
 
Cản phá thành công
 
11
11
 
Thử thách
 
7
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
123
 
Pha tấn công
 
101
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Jez Lofthouse
35
Louis Zabala
12
Taras Gomulka
18
Shae Cahill
14
Rylan Brownlie
29
Matt Acton
32
James Nikolovski
Brisbane Roar Brisbane Roar 4-2-2-2
Western Sydney Western Sydney 4-4-2
1
Freke
27
Trewin
5
Aldred
2
Neville
19
Hingert
21
Burke-Gilroy
26
Shea
13
Hore
6
Caletti
16
Waddingham
10
Mileusnic
20
Thomas
13
Russell
6
Filho
16
Beadling
19
Clisby
17
Brook
25
Brillante
21
Hendrix
35
Sapsford
14
Milanovic
9
Antonsson

Substitutes

36
Oscar Priestman
31
Aidan Simmons
7
Dylan Pierias
39
Marcus Younis
29
Dylan Dean Scicluna
40
Jack Gibson
37
Alexander Badolato
Đội hình dự bị
Brisbane Roar Brisbane Roar
Jez Lofthouse 11
Louis Zabala 35
Taras Gomulka 12
Shae Cahill 18
Rylan Brownlie 14
Matt Acton 29
James Nikolovski 32
Western Sydney Western Sydney
36 Oscar Priestman
31 Aidan Simmons
7 Dylan Pierias
39 Marcus Younis
29 Dylan Dean Scicluna
40 Jack Gibson
37 Alexander Badolato

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 2.67
2.33 Bàn thua 2
6.67 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 4
50.33% Kiểm soát bóng 54.67%
12 Phạm lỗi 11.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Brisbane Roar (3trận)
Chủ Khách
Western Sydney (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
1
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
2
0

Brisbane Roar Brisbane Roar

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Scott Neville Trung vệ 0 0 0 67 60 89.55% 0 0 75 6.9
19 Jack Hingert Hậu vệ cánh phải 1 1 0 31 26 83.87% 0 1 53 7.2
26 James O Shea Tiền vệ trụ 1 0 7 73 63 86.3% 0 0 89 8.1
5 Tom Aldred Trung vệ 3 1 0 52 43 82.69% 0 4 60 6.9
10 Nikola Mileusnic Cánh trái 3 2 5 50 41 82% 0 1 69 8.9
6 Joe Caletti 0 0 0 42 38 90.48% 0 1 47 6.6
1 Macklin Freke Thủ môn 0 0 0 38 31 81.58% 0 0 49 7.1
13 Henry Hore Cánh phải 4 1 0 53 42 79.25% 0 1 68 6.8
27 Kai Trewin Trung vệ 0 0 1 41 28 68.29% 0 4 73 7
12 Taras Gomulka Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 20 16 80% 0 0 25 6.3
21 Antonee Burke-Gilroy Hậu vệ cánh phải 0 0 1 6 5 83.33% 0 0 10 7.3
11 Jez Lofthouse Cánh trái 1 0 1 15 12 80% 0 1 33 6.5
35 Louis Zabala Hậu vệ cánh phải 0 0 0 15 14 93.33% 0 0 19 6.5
16 Thomas Waddingham Midfielder 3 2 1 7 4 57.14% 0 3 20 7.1
14 Rylan Brownlie Tiền vệ công 0 0 0 2 2 100% 0 1 4 6.5
18 Shae Cahill Midfielder 1 1 0 2 2 100% 0 0 12 7

Western Sydney Western Sydney

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Marcelo Antonio Guedes Filho Trung vệ 1 0 0 30 28 93.33% 0 1 37 6.5
25 Joshua Brillante Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 64 53 82.81% 0 2 75 7.4
20 Lawrence Thomas Thủ môn 0 0 0 30 21 70% 0 0 41 7.1
9 Marcus Antonsson Tiền đạo cắm 7 2 2 15 11 73.33% 0 5 34 8
19 Jack Clisby Hậu vệ cánh trái 0 0 3 31 26 83.87% 0 0 48 7.4
21 Jorrit Hendrix Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 58 47 81.03% 0 2 79 7.2
16 Tom Beadling Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 60 48 80% 0 5 71 6.6
7 Dylan Pierias Cánh phải 0 0 1 11 9 81.82% 0 1 17 6.8
17 Lachlan Brook 3 3 0 22 17 77.27% 0 1 40 6.9
13 Tate Russell Hậu vệ cánh phải 0 0 2 28 23 82.14% 0 0 40 6.2
14 Nicolas Milanovic Tiền vệ công 2 1 1 35 26 74.29% 0 2 53 7.5
31 Aidan Simmons Forward 0 0 0 21 16 76.19% 0 1 37 6.8
35 Zachary Sapsford Midfielder 0 0 0 11 9 81.82% 0 2 21 6.4
39 Marcus Younis Forward 0 0 2 4 3 75% 0 1 8 7.2
29 Dylan Dean Scicluna 0 0 0 6 6 100% 0 0 9 6.8
36 Oscar Priestman Midfielder 1 0 1 28 23 82.14% 0 0 38 7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi