ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Australia - Thứ 6, 01/11 Vòng 3
Brisbane Roar
Đã kết thúc 2 - 3 (0 - 0)
Đặt cược
Sydney FC
Suncorp Stadium
Trong lành, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.90
-0.25
1.00
O 3.25
0.94
U 3.25
0.74
1
3.20
X
3.60
2
2.15
Hiệp 1
+0.25
0.69
-0.25
1.11
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Brisbane Roar Brisbane Roar
Phút
Sydney FC Sydney FC
Keegan Jelacic match yellow.png
25'
51'
match goal 0 - 1 Patryk Klimala
Kiến tạo: Joel King
Florin Berenguer
Ra sân: Antonee Burke-Gilroy
match change
61'
Thomas Waddingham 1 - 1
Kiến tạo: Florin Berenguer
match goal
67'
Rafael Struick
Ra sân: Walid Shour
match change
70'
Jack Hingert
Ra sân: Harry Van der Saag
match change
70'
71'
match goal 1 - 2 Leonardo de Souza Sena
Kiến tạo: Anas Ouahim
Rafael Struick 2 - 2
Kiến tạo: Thomas Waddingham
match goal
78'
81'
match change Adrian Segecic
Ra sân: Anas Ouahim
89'
match change Jaiden Kucharski
Ra sân: Jordan Courtney-Perkins
90'
match goal 2 - 3 Jaiden Kucharski
Kiến tạo: Adrian Segecic
90'
match change Patrick Wood
Ra sân: Patryk Klimala

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Brisbane Roar Brisbane Roar
Sydney FC Sydney FC
4
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
0
8
 
Tổng cú sút
 
16
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
5
 
Sút ra ngoài
 
10
0
 
Cản sút
 
5
6
 
Sút Phạt
 
16
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
28%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
72%
281
 
Số đường chuyền
 
602
69%
 
Chuyền chính xác
 
84%
16
 
Phạm lỗi
 
6
1
 
Việt vị
 
3
3
 
Cứu thua
 
1
17
 
Rê bóng thành công
 
13
6
 
Đánh chặn
 
10
16
 
Ném biên
 
31
1
 
Dội cột/xà
 
0
27
 
Cản phá thành công
 
19
13
 
Thử thách
 
10
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
13
 
Long pass
 
15
66
 
Pha tấn công
 
125
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
66

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Florin Berenguer
19
Jack Hingert
7
Rafael Struick
29
Matt Acton
35
Louis Zabala
12
Lucas Herrington
30
Quinn Macnicol
Brisbane Roar Brisbane Roar 4-2-2-2
Sydney FC Sydney FC 4-2-3-1
1
Freke
3
Browne
4
Warland
15
Hosine
17
Saag
8
Shour
26
Shea
23
Jelacic
21
Burke-Gilroy
16
Waddingham
27
Halloran
1
Redmayne
23
Grant
41
Popovic
5
Matthews
16
King
15
Sena
17
Caceres
22
Burgess
8
Ouahim
4
Courtney-Perkins
9
Klimala

Substitutes

7
Adrian Segecic
25
Jaiden Kucharski
13
Patrick Wood
12
Harrison Devenish-Meares
37
Will Kennedy
33
Marin France
20
Tiago Quintal
Đội hình dự bị
Brisbane Roar Brisbane Roar
Florin Berenguer 10
Jack Hingert 19
Rafael Struick 7
Matt Acton 29
Louis Zabala 35
Lucas Herrington 12
Quinn Macnicol 30
Sydney FC Sydney FC
7 Adrian Segecic
25 Jaiden Kucharski
13 Patrick Wood
12 Harrison Devenish-Meares
37 Will Kennedy
33 Marin France
20 Tiago Quintal

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
2.33 Bàn thua 1.67
6.67 Phạt góc 5
1.33 Thẻ vàng 1.33
4 Sút trúng cầu môn 5.67
50.33% Kiểm soát bóng 61.33%
12 Phạm lỗi 9.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Brisbane Roar (3trận)
Chủ Khách
Sydney FC (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
1
1
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
2
2
HT-B/FT-B
0
0
0
1

Brisbane Roar Brisbane Roar

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 Ben Halloran Cánh phải 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 14 6.7
26 James O Shea Tiền vệ trụ 0 0 0 9 5 55.56% 0 0 14 6.4
3 Corey Browne Hậu vệ cánh trái 0 0 2 11 8 72.73% 2 0 19 6.8
4 Ben Warland Trung vệ 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 14 6.8
1 Macklin Freke Thủ môn 0 0 0 10 4 40% 0 0 12 6.8
17 Harry Van der Saag Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 3 75% 1 1 14 6.9
15 Bility Hosine Trung vệ 0 0 0 7 6 85.71% 0 1 8 6.6
23 Keegan Jelacic Tiền vệ công 0 0 0 12 9 75% 0 0 20 6.5
21 Antonee Burke-Gilroy Hậu vệ cánh phải 0 0 0 7 3 42.86% 0 0 11 6.5
8 Walid Shour Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 8 7 87.5% 0 0 12 6.8
16 Thomas Waddingham Tiền đạo cắm 1 0 0 1 1 100% 0 0 4 6.7

Sydney FC Sydney FC

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Rhyan Grant Hậu vệ cánh phải 0 0 0 14 12 85.71% 0 0 22 6.6
1 Andrew Redmayne Thủ môn 0 0 0 12 9 75% 0 0 15 6.7
17 Anthony Caceres Tiền vệ công 0 0 0 23 20 86.96% 0 0 31 6.4
22 Max Burgess Tiền vệ công 1 0 1 23 19 82.61% 0 0 30 7.2
9 Patryk Klimala Tiền đạo cắm 1 0 0 3 2 66.67% 0 0 7 6.5
15 Leonardo de Souza Sena Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 28 25 89.29% 0 0 32 6.5
8 Anas Ouahim Tiền vệ công 0 0 2 14 12 85.71% 1 0 18 6.7
16 Joel King Hậu vệ cánh trái 0 0 0 26 21 80.77% 3 2 45 6.9
4 Jordan Courtney-Perkins Hậu vệ cánh trái 1 1 0 11 9 81.82% 0 0 17 6.6
41 Alexandar Popovic Trung vệ 0 0 0 30 27 90% 0 0 36 6.8
5 Hayden Matthews Trung vệ 0 0 0 29 26 89.66% 0 1 29 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi