Diễn biến chính
Rahmat Akbari
30'
33'
Bruno Fornaroli
33'
Jason Geria
Jonathan Aspropotamitis(OW) 1 - 0
51'
59'
Carlo Armiento
Ra sân: Kosuke Ota
63'
Brandon Wilson
Ra sân: Jonathan Aspropotamitis
James O Shea
67'
Alex Parsons
Ra sân: Joseph Champness
69'
Riku Danzaki 2 - 0
Kiến tạo: Alex Parsons
73'
78'
Daniel Stynes
Ra sân: Andrew Keogh
85'
2 - 1 Brandon Wilson
Jesse Daley
Ra sân: Riku Danzaki
86'
Masato Kugo
Ra sân: Jordan Courtney-Perkins
90'
Thống kê kỹ thuật
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
0.67
Bàn thắng
2.33
Bàn thua
2.33
6.67
Phạt góc
4.33
1.33
Thẻ vàng
1
4
Sút trúng cầu môn
0.67
50.33%
Kiểm soát bóng
41%
12
Phạm lỗi
11
1.5
Bàn thắng
1.9
1.9
Bàn thua
3.5
7.8
Phạt góc
5.2
1.2
Thẻ vàng
1.8
3.7
Sút trúng cầu môn
5.1
38.2%
Kiểm soát bóng
37%
5.8
Phạm lỗi
11.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)