ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Australia - Chủ nhật, 14/01 Vòng 27
Brisbane Roar
Đã kết thúc 3 - 2 (0 - 1)
Đặt cược
Newcastle Jets
Nhiều mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.91
-0
0.99
O 3
0.88
U 3
1.00
1
2.00
X
3.80
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.92
-0
0.98
O 1.25
1.01
U 1.25
0.87

Diễn biến chính

Brisbane Roar Brisbane Roar
Phút
Newcastle Jets Newcastle Jets
Tom Aldred match yellow.png
13'
18'
match goal 0 - 1 Apostolos Stamatelopoulos
Kiến tạo: Daniel Stynes
25'
match var Trent Buhagiar Goal cancelled
Florin Berenguer Penalty cancelled match var
33'
Alex Parsons
Ra sân: Florin Berenguer
match change
40'
Joe Caletti
Ra sân: Taras Gomulka
match change
46'
49'
match yellow.png Daniel Stynes
59'
match change Reno Piscopo
Ra sân: Daniel Stynes
James O Shea 1 - 1
Kiến tạo: Joe Caletti
match goal
61'
65'
match goal 1 - 2 Phillip Cancar
Jonas Markovski
Ra sân: Thomas Waddingham
match change
71'
Ayom Majok
Ra sân: Carlo Armiento
match change
71'
73'
match change Callum Timmins
Ra sân: Trent Buhagiar
Ryan Lethlean match yellow.png
77'
Louis Zabala
Ra sân: Ryan Lethlean
match change
79'
Jonas Markovski 2 - 2
Kiến tạo: Tom Aldred
match goal
82'
84'
match change Archie Goodwin
Ra sân: Apostolos Stamatelopoulos
Ayom Majok match yellow.png
85'
Jonas Markovski Penalty awarded match var
87'
James O Shea 3 - 2 match pen
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Brisbane Roar Brisbane Roar
Newcastle Jets Newcastle Jets
4
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
16
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
3
 
Sút ra ngoài
 
8
4
 
Cản sút
 
2
13
 
Sút Phạt
 
17
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
448
 
Số đường chuyền
 
512
12
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Việt vị
 
5
5
 
Đánh đầu thành công
 
6
4
 
Cứu thua
 
1
16
 
Rê bóng thành công
 
14
7
 
Đánh chặn
 
11
0
 
Dội cột/xà
 
2
16
 
Cản phá thành công
 
14
3
 
Thử thách
 
12
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
92
 
Pha tấn công
 
86
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Alex Parsons
6
Joe Caletti
8
Jonas Markovski
99
Ayom Majok
35
Louis Zabala
29
Matt Acton
32
James Nikolovski
Brisbane Roar Brisbane Roar 4-3-1-2
Newcastle Jets Newcastle Jets 4-4-2
1
Freke
44
Lethlean
5
Aldred
27
Trewin
19
Hingert
17
Armiento
12
Gomulka
10
Mileusnic
26
Shea
7
Berenguer
16
Waddingham
1
Scott
14
Ingham
22
Cancar
33
Natta
5
Mauragis
18
Stynes
17
Grozos
6
Oneill
13
Taylor
7
Buhagiar
8
Stamatelopoulos

Substitutes

10
Reno Piscopo
19
Callum Timmins
26
Archie Goodwin
20
Michael Weier
25
Carl Jenkinson
23
Daniel Wilmering
29
Justin Vidic
Đội hình dự bị
Brisbane Roar Brisbane Roar
Alex Parsons 22
Joe Caletti 6
Jonas Markovski 8
Ayom Majok 99
Louis Zabala 35
Matt Acton 29
James Nikolovski 32
Newcastle Jets Newcastle Jets
10 Reno Piscopo
19 Callum Timmins
26 Archie Goodwin
20 Michael Weier
25 Carl Jenkinson
23 Daniel Wilmering
29 Justin Vidic

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1
2.33 Bàn thua 2
6.67 Phạt góc 4
1.33 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 2.67
50.33% Kiểm soát bóng 45.67%
12 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Brisbane Roar (3trận)
Chủ Khách
Newcastle Jets (3trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
0
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
1
0

Brisbane Roar Brisbane Roar

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Jack Hingert Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 12 92.31% 0 0 21 6.5
7 Florin Berenguer Tiền vệ công 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 12 6.5
26 James O Shea Tiền vệ trụ 0 0 0 18 12 66.67% 1 0 21 6.5
5 Tom Aldred Trung vệ 0 0 0 21 21 100% 0 0 25 6.4
10 Nikola Mileusnic Cánh trái 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 9 6.5
17 Carlo Armiento Tiền đạo cắm 0 0 0 5 4 80% 2 0 10 6.5
1 Macklin Freke Thủ môn 0 0 0 11 11 100% 0 0 17 6.9
27 Kai Trewin Trung vệ 0 0 0 30 26 86.67% 0 1 32 6.4
12 Taras Gomulka Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 18 6.4
16 Thomas Waddingham Midfielder 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.4
44 Ryan Lethlean Forward 0 0 0 15 14 93.33% 0 0 20 6.4

Newcastle Jets Newcastle Jets

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Ryan Scott Thủ môn 0 0 0 6 6 100% 0 1 11 6.7
6 Brandon Oneill Tiền vệ trụ 0 0 2 28 25 89.29% 3 0 33 6.9
7 Trent Buhagiar Cánh phải 2 2 0 3 3 100% 0 0 6 6.5
14 Dane Ingham Hậu vệ cánh phải 0 0 0 10 9 90% 5 0 20 6.8
18 Daniel Stynes Cánh phải 0 0 2 13 10 76.92% 0 0 17 7.1
8 Apostolos Stamatelopoulos Tiền đạo cắm 5 1 1 6 6 100% 0 2 15 7.9
17 Kosta Grozos Tiền vệ trụ 0 0 0 15 12 80% 0 1 18 6.7
5 Lucas Mauragis Hậu vệ cánh trái 0 0 2 16 15 93.75% 2 0 23 6.8
22 Phillip Cancar Trung vệ 1 0 1 30 29 96.67% 0 0 33 6.9
33 Mark Natta Trung vệ 0 0 0 33 32 96.97% 0 0 35 6.8
13 Clayton John Taylor Midfielder 1 1 1 10 9 90% 1 0 14 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi