ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Ngoại Hạng Anh - Thứ 7, 26/10 Vòng 9
Brighton Hove Albion
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 0)
Đặt cược
Wolves
American Express Community Stadium
Mưa nhỏ, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.92
+1
0.96
O 3
0.98
U 3
0.90
1
1.60
X
4.20
2
5.25
Hiệp 1
-0.5
1.20
+0.5
0.71
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
Phút
Wolves Wolves
41'
match yellow.png Toti Gomes
45'
match yellow.png Jorgen Strand Larsen
Danny Welbeck 1 - 0
Kiến tạo: Georginio Rutter
match goal
45'
46'
match change Pablo Sarabia Garcia
Ra sân: Mario Lemina
46'
match change Carlos Borges
Ra sân: Toti Gomes
50'
match yellow.png Rayan Ait Nouri
Georginio Rutter match yellow.png
56'
Igor Julio dos Santos de Paulo match yellow.png
70'
Brajan Gruda
Ra sân: Ferdi Kadioglu
match change
72'
Evan Ferguson
Ra sân: Danny Welbeck
match change
73'
Pervis Josue Estupinan Tenorio match yellow.png
74'
Tariq Lamptey
Ra sân: Georginio Rutter
match change
80'
Mats Wieffer
Ra sân: Carlos Baleba
match change
80'
Evan Ferguson 2 - 0
Kiến tạo: Tariq Lamptey
match goal
85'
88'
match goal 2 - 1 Rayan Ait Nouri
Julio Cesar Enciso
Ra sân: Kaoru Mitoma
match change
89'
90'
match change Andre Trindade da Costa Neto
Ra sân: Jorgen Strand Larsen
90'
match goal 2 - 2 Matheus Cunha
Kiến tạo: Thomas Glyn Doyle
90'
match change Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
Ra sân: Joao Victor Gomes da Silva
90'
match change Rodrigo Martins Gomes
Ra sân: Carlos Borges

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
Wolves Wolves
Giao bóng trước
match ok
9
 
Phạt góc
 
6
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
3
19
 
Tổng cú sút
 
14
6
 
Sút trúng cầu môn
 
7
5
 
Sút ra ngoài
 
2
8
 
Cản sút
 
5
10
 
Sút Phạt
 
11
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
452
 
Số đường chuyền
 
438
87%
 
Chuyền chính xác
 
82%
12
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
1
24
 
Đánh đầu
 
28
11
 
Đánh đầu thành công
 
15
5
 
Cứu thua
 
4
17
 
Rê bóng thành công
 
24
5
 
Substitution
 
5
11
 
Đánh chặn
 
12
14
 
Ném biên
 
15
17
 
Cản phá thành công
 
24
9
 
Thử thách
 
9
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
29
 
Long pass
 
29
111
 
Pha tấn công
 
77
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Brajan Gruda
2
Tariq Lamptey
28
Evan Ferguson
27
Mats Wieffer
10
Julio Cesar Enciso
38
Killian Cahill
15
Jakub Moder
23
Jason Steele
11
Simon Adingra
Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion 4-4-2
Wolves Wolves 3-4-2-1
1
Verbruggen
30
Tenorio
3
Paulo
29
Hecke
34
Veltman
22
Mitoma
26
Ayari
20
Baleba
24
Kadioglu
18
Welbeck
14
Rutter
1
Sa
4
Sciutto
15
Dawson
24
Gomes
22
Semedo
20
Doyle
5
Lemina
3
Nouri
8
Silva
10
Cunha
9
Larsen

Substitutes

7
Andre Trindade da Costa Neto
29
Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
19
Rodrigo Martins Gomes
26
Carlos Borges
21
Pablo Sarabia Garcia
27
Jean-Ricner Bellegarde
2
Matt Doherty
25
Daniel Bentley
37
Pedro Lima
Đội hình dự bị
Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
Brajan Gruda 8
Tariq Lamptey 2
Evan Ferguson 28
Mats Wieffer 27
Julio Cesar Enciso 10
Killian Cahill 38
Jakub Moder 15
Jason Steele 23
Simon Adingra 11
Wolves Wolves
7 Andre Trindade da Costa Neto
29 Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
19 Rodrigo Martins Gomes
26 Carlos Borges
21 Pablo Sarabia Garcia
27 Jean-Ricner Bellegarde
2 Matt Doherty
25 Daniel Bentley
37 Pedro Lima

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 2
2 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 3.33
1.33 Thẻ vàng 1.67
5.33 Sút trúng cầu môn 5.67
45% Kiểm soát bóng 44.67%
12.67 Phạm lỗi 10.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Brighton Hove Albion (14trận)
Chủ Khách
Wolves (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
2
3
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
2
1
0
1
HT-T/FT-H
2
1
0
1
HT-H/FT-H
1
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
0
2
0
HT-B/FT-B
0
2
1
0

Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Danny Welbeck Tiền đạo cắm 4 1 1 12 7 58.33% 1 0 29 6.96
34 Joel Veltman Hậu vệ cánh phải 1 0 0 36 30 83.33% 2 0 55 6.04
30 Pervis Josue Estupinan Tenorio Hậu vệ cánh trái 1 1 1 56 48 85.71% 7 2 86 7.3
24 Ferdi Kadioglu Hậu vệ cánh trái 0 0 0 21 16 76.19% 3 0 32 6.5
3 Igor Julio dos Santos de Paulo Trung vệ 0 0 0 73 68 93.15% 0 2 86 6.73
22 Kaoru Mitoma Cánh trái 4 1 1 30 26 86.67% 1 1 51 6.73
14 Georginio Rutter Tiền đạo cắm 4 0 2 22 18 81.82% 2 2 41 7.21
29 Jan Paul Van Hecke Trung vệ 0 0 1 66 62 93.94% 1 1 78 6.58
27 Mats Wieffer Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 6 5.99
10 Julio Cesar Enciso Tiền vệ công 0 0 0 1 0 0% 0 0 4 6.02
2 Tariq Lamptey Hậu vệ cánh phải 0 0 1 3 3 100% 0 0 5 6.45
26 Yasin Ayari Tiền vệ trụ 1 0 3 26 21 80.77% 8 1 53 7.08
1 Bart Verbruggen Thủ môn 0 0 0 31 25 80.65% 0 0 46 6.95
28 Evan Ferguson Tiền đạo cắm 1 1 0 1 1 100% 0 0 5 6.88
20 Carlos Baleba Tiền vệ phòng ngự 3 2 2 46 41 89.13% 1 1 62 7.57
8 Brajan Gruda Cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 8 6.05

Wolves Wolves

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Craig Dawson Defender 2 0 0 62 57 91.94% 0 4 78 7.15
21 Pablo Sarabia Garcia Forward 0 0 3 19 13 68.42% 6 1 33 6.27
22 Nelson Cabral Semedo Defender 1 1 1 26 20 76.92% 0 3 58 7.97
1 Jose Sa Thủ môn 0 0 0 23 12 52.17% 0 0 34 6.35
5 Mario Lemina Midfielder 0 0 0 20 18 90% 0 0 28 6.5
29 Goncalo Manuel Ganchinho Guedes Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 1 0 4 6.25
4 Santiago Ignacio Bueno Sciutto Defender 1 1 0 49 43 87.76% 0 2 65 6.95
9 Jorgen Strand Larsen Forward 2 2 1 16 9 56.25% 1 2 25 6.81
10 Matheus Cunha Forward 5 2 4 24 16 66.67% 4 1 48 8.07
3 Rayan Ait Nouri Defender 1 1 1 48 44 91.67% 2 0 68 7.86
20 Thomas Glyn Doyle Midfielder 1 0 1 53 48 90.57% 0 0 67 6.83
7 Andre Trindade da Costa Neto Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
19 Rodrigo Martins Gomes Tiền vệ phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
8 Joao Victor Gomes da Silva Midfielder 1 0 1 27 24 88.89% 2 1 43 6.33
24 Toti Gomes Defender 0 0 0 36 28 77.78% 0 0 46 6.3
26 Carlos Borges Cánh trái 0 0 0 15 11 73.33% 2 0 24 5.57

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi