ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Ngoại Hạng Anh - Thứ 7, 29/04 Vòng 34
Brighton Hove Albion
Đã kết thúc 6 - 0 (4 - 0)
Đặt cược
Wolves
American Express Community Stadium
Ít mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.76
+1
1.06
O 2.75
0.94
U 2.75
0.86
1
1.46
X
4.30
2
6.50
Hiệp 1
-0.5
1.01
+0.5
0.80
O 1.25
1.15
U 1.25
0.70

Diễn biến chính

Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
Phút
Wolves Wolves
Deniz Undav 1 - 0
Kiến tạo: Danny Welbeck
match goal
6'
Pascal Gross 2 - 0
Kiến tạo: Julio Cesar Enciso
match goal
13'
Pascal Gross 3 - 0
Kiến tạo: Julio Cesar Enciso
match goal
26'
Danny Welbeck 4 - 0
Kiến tạo: Pervis Josue Estupinan Tenorio
match goal
39'
Joel Veltman match yellow.png
45'
45'
match change Daniel Castelo Podence
Ra sân: Nelson Cabral Semedo
46'
match change Nathan Collins
Ra sân: Diego Da Silva Costa
46'
match change Hee-Chan Hwang
Ra sân: Craig Dawson
46'
match change Toti Gomes
Ra sân: Gomes
Danny Welbeck 5 - 0 match goal
48'
Kaoru Mitoma
Ra sân: Danny Welbeck
match change
56'
Facundo Buonanotte
Ra sân: Solomon March
match change
56'
Moises Caicedo
Ra sân: Joel Veltman
match change
65'
Alexis Mac Allister
Ra sân: Julio Cesar Enciso
match change
65'
Deniz Undav 6 - 0 match goal
66'
Yasin Ayari
Ra sân: Deniz Undav
match change
80'
83'
match change Adama Traore Diarra
Ra sân: Pedro Neto
90'
match yellow.png Adama Traore Diarra

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
Wolves Wolves
match ok
Giao bóng trước
2
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
22
 
Tổng cú sút
 
10
8
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
5
7
 
Cản sút
 
3
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
504
 
Số đường chuyền
 
361
88%
 
Chuyền chính xác
 
81%
14
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
0
11
 
Đánh đầu
 
9
9
 
Đánh đầu thành công
 
1
2
 
Cứu thua
 
3
15
 
Rê bóng thành công
 
15
7
 
Đánh chặn
 
9
9
 
Ném biên
 
14
1
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Cản phá thành công
 
16
9
 
Thử thách
 
10
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
92
 
Pha tấn công
 
69
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

40
Facundo Buonanotte
10
Alexis Mac Allister
25
Moises Caicedo
22
Kaoru Mitoma
26
Yasin Ayari
29
Jan Paul Van Hecke
1
Robert Sanchez
6
Levi Samuels Colwill
42
Odeluga Offiah
Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion 4-2-3-1
Wolves Wolves 4-4-2
23
Steele
30
Tenorio
5
Dunk
4
Webster
34
Veltman
27
Gilmour
13
2
Gross
20
Enciso
21
2
Undav
7
March
18
2
Welbeck
1
Sa
22
Semedo
15
Dawson
23
Kilman
64
Bueno
35
Gomes
8
Neves
5
Lemina
27
Nunes
7
Neto
29
Costa

Substitutes

4
Nathan Collins
10
Daniel Castelo Podence
37
Adama Traore Diarra
11
Hee-Chan Hwang
24
Toti Gomes
12
Matheus Cunha
28
Joao Filipe Iria Santos Moutinho
21
Pablo Sarabia Garcia
25
Daniel Bentley
Đội hình dự bị
Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
Facundo Buonanotte 40
Alexis Mac Allister 10
Moises Caicedo 25
Kaoru Mitoma 22
Yasin Ayari 26
Jan Paul Van Hecke 29
Robert Sanchez 1
Levi Samuels Colwill 6
Odeluga Offiah 42
Wolves Wolves
4 Nathan Collins
10 Daniel Castelo Podence
37 Adama Traore Diarra
11 Hee-Chan Hwang
24 Toti Gomes
12 Matheus Cunha
28 Joao Filipe Iria Santos Moutinho
21 Pablo Sarabia Garcia
25 Daniel Bentley

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 2
2 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 3.33
1.33 Thẻ vàng 1.67
5.33 Sút trúng cầu môn 5.67
45% Kiểm soát bóng 44.67%
12.67 Phạm lỗi 10.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Brighton Hove Albion (14trận)
Chủ Khách
Wolves (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
2
3
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
2
1
0
1
HT-T/FT-H
2
1
0
1
HT-H/FT-H
1
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
0
2
0
HT-B/FT-B
0
2
1
0

Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Jason Steele Thủ môn 0 0 0 22 20 90.91% 0 0 30 7.43
18 Danny Welbeck Tiền đạo cắm 5 3 2 19 16 84.21% 0 2 32 9.69
13 Pascal Gross Tiền vệ trụ 3 2 0 54 47 87.04% 1 0 63 8.93
5 Lewis Dunk Trung vệ 0 0 1 88 80 90.91% 0 1 98 7.83
34 Joel Veltman Hậu vệ cánh phải 0 0 1 22 20 90.91% 0 1 30 6.79
4 Adam Webster Trung vệ 0 0 0 74 68 91.89% 0 2 84 7.37
7 Solomon March Tiền vệ trái 1 0 0 15 12 80% 1 1 30 7.23
30 Pervis Josue Estupinan Tenorio Hậu vệ cánh trái 2 0 3 44 40 90.91% 3 1 66 7.95
21 Deniz Undav Tiền đạo cắm 3 2 0 19 12 63.16% 0 0 30 8.62
10 Alexis Mac Allister Tiền vệ trụ 1 0 2 17 16 94.12% 0 0 18 6.34
22 Kaoru Mitoma Cánh trái 1 0 1 9 7 77.78% 1 0 19 6.65
27 Billy Gilmour Tiền vệ trụ 1 0 0 63 58 92.06% 0 0 71 7.44
20 Julio Cesar Enciso Tiền đạo thứ 2 2 1 2 22 15 68.18% 1 1 38 8.62
25 Moises Caicedo Tiền vệ trụ 2 0 1 25 22 88% 0 0 28 6.43
26 Yasin Ayari Tiền vệ trụ 0 0 1 1 1 100% 0 0 3 6.09
40 Facundo Buonanotte Tiền vệ công 1 0 0 10 9 90% 0 0 15 6.28

Wolves Wolves

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Diego Da Silva Costa Tiền đạo cắm 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 9 5.69
15 Craig Dawson Trung vệ 0 0 0 26 23 88.46% 0 0 33 5.6
22 Nelson Cabral Semedo Hậu vệ cánh phải 0 0 1 16 13 81.25% 2 0 30 5.87
1 Jose Sa Thủ môn 0 0 0 37 19 51.35% 0 0 44 4.36
5 Mario Lemina Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 37 33 89.19% 1 0 42 5.19
37 Adama Traore Diarra Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 4 5.97
8 Ruben Neves Tiền vệ phòng ngự 2 0 2 38 29 76.32% 3 0 51 5.63
11 Hee-Chan Hwang Tiền đạo cắm 3 0 0 10 9 90% 0 1 20 6.34
10 Daniel Castelo Podence Cánh phải 1 1 1 7 4 57.14% 2 0 18 6.27
7 Pedro Neto Cánh trái 2 0 2 20 16 80% 3 0 40 6.12
23 Max Kilman Trung vệ 0 0 0 37 30 81.08% 0 0 48 5.63
4 Nathan Collins Trung vệ 0 0 0 20 18 90% 0 0 30 6.38
27 Matheus Luiz Nunes Tiền vệ trụ 1 1 0 36 32 88.89% 0 0 51 5.18
35 Gomes Tiền vệ trụ 0 0 1 20 15 75% 0 0 24 5.58
24 Toti Gomes Trung vệ 1 0 0 19 16 84.21% 0 0 26 6.09
64 Hugo Bueno Hậu vệ cánh trái 0 0 1 30 28 93.33% 5 0 50 5.52

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi