ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Ngoại Hạng Anh - Thứ 7, 02/09 Vòng 4
Brighton Hove Albion
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 0)
Đặt cược
Newcastle United
American Express Community Stadium
Ít mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.82
-0
1.06
O 3
0.93
U 3
0.93
1
2.38
X
3.70
2
2.70
Hiệp 1
+0
0.88
-0
1.00
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
Phút
Newcastle United Newcastle United
23'
match yellow.png Anthony Gordon
Evan Ferguson 1 - 0 match goal
27'
43'
match yellow.png Fabian Schar
58'
match change Callum Wilson
Ra sân: Joelinton Cassio Apolinario de Lira
58'
match change Elliot Anderson
Ra sân: Miguel Angel Almiron Rejala
58'
match change Sean Longstaff
Ra sân: Sandro Tonali
Evan Ferguson 2 - 0
Kiến tạo: Billy Gilmour
match goal
65'
68'
match yellow.png Matt Targett
Evan Ferguson 3 - 0
Kiến tạo: Kaoru Mitoma
match goal
70'
74'
match change Harvey Barnes
Ra sân: Alexander Isak
74'
match change Jamaal Lascelles
Ra sân: Matt Targett
76'
match yellow.png Dan Burn
Mahmoud Dahoud
Ra sân: Billy Gilmour
match change
77'
Tariq Lamptey
Ra sân: João Pedro Junqueira de Jesus
match change
77'
Adam Lallana
Ra sân: Solomon March
match change
81'
James Milner
Ra sân: Evan Ferguson
match change
81'
Tariq Lamptey match yellow.png
83'
James Milner match yellow.png
86'
Adingra Simon
Ra sân: Pascal Gross
match change
89'
Mahmoud Dahoud match yellow.png
90'
Adam Lallana match yellow.png
90'
90'
match goal 3 - 1 Callum Wilson
Kiến tạo: Sean Longstaff

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
Newcastle United Newcastle United
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
4
15
 
Tổng cú sút
 
9
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
3
16
 
Sút Phạt
 
19
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
561
 
Số đường chuyền
 
429
90%
 
Chuyền chính xác
 
84%
14
 
Phạm lỗi
 
17
5
 
Việt vị
 
0
22
 
Đánh đầu
 
12
12
 
Đánh đầu thành công
 
5
2
 
Cứu thua
 
4
9
 
Rê bóng thành công
 
18
5
 
Substitution
 
5
10
 
Đánh chặn
 
13
12
 
Ném biên
 
12
7
 
Cản phá thành công
 
17
9
 
Thử thách
 
3
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
100
 
Pha tấn công
 
81
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Mahmoud Dahoud
2
Tariq Lamptey
6
James Milner
14
Adam Lallana
24
Adingra Simon
40
Facundo Buonanotte
4
Adam Webster
23
Jason Steele
3
Igor Julio dos Santos de Paulo
Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion 4-2-3-1
Newcastle United Newcastle United 4-3-3
1
Verbruggen
30
Tenorio
5
Dunk
29
Hecke
34
Veltman
11
Gilmour
13
Gross
22
Mitoma
9
Jesus
7
March
28
3
Ferguson
22
Pope
2
Trippier
5
Schar
33
Burn
13
Targett
8
Tonali
39
Moura
7
Lira
24
Rejala
14
Isak
10
Gordon

Substitutes

6
Jamaal Lascelles
9
Callum Wilson
15
Harvey Barnes
36
Sean Longstaff
32
Elliot Anderson
1
Martin Dubravka
23
Jacob Murphy
21
Valentino Livramento
20
Lewis Hall
Đội hình dự bị
Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
Mahmoud Dahoud 8
Tariq Lamptey 2
James Milner 6
Adam Lallana 14
Adingra Simon 24
Facundo Buonanotte 40
Adam Webster 4
Jason Steele 23
Igor Julio dos Santos de Paulo 3
Newcastle United Newcastle United
6 Jamaal Lascelles
9 Callum Wilson
15 Harvey Barnes
36 Sean Longstaff
32 Elliot Anderson
1 Martin Dubravka
23 Jacob Murphy
21 Valentino Livramento
20 Lewis Hall

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 2
2 Bàn thua 0.33
4.33 Phạt góc 3.33
1.33 Thẻ vàng 3
5.33 Sút trúng cầu môn 4
45% Kiểm soát bóng 42.33%
12.67 Phạm lỗi 11.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Brighton Hove Albion (14trận)
Chủ Khách
Newcastle United (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
5
1
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
2
1
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
1
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
0
2
1
0

Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Pascal Gross Tiền vệ trụ 0 0 0 23 19 82.61% 1 0 30 6.34
5 Lewis Dunk Trung vệ 0 0 1 39 34 87.18% 0 1 40 6.52
34 Joel Veltman Hậu vệ cánh phải 0 0 0 18 17 94.44% 0 0 20 6.39
7 Solomon March Cánh phải 1 0 0 16 14 87.5% 3 1 27 6.44
30 Pervis Josue Estupinan Tenorio Hậu vệ cánh trái 1 0 2 21 16 76.19% 0 0 32 6.45
22 Kaoru Mitoma Cánh trái 4 1 1 13 10 76.92% 1 0 23 6.74
11 Billy Gilmour Tiền vệ trụ 1 1 1 39 34 87.18% 0 0 45 6.65
29 Jan Paul Van Hecke Trung vệ 0 0 0 44 42 95.45% 0 2 46 6.58
9 João Pedro Junqueira de Jesus Tiền đạo cắm 2 0 2 14 14 100% 0 2 20 6.72
1 Bart Verbruggen Thủ môn 0 0 0 24 21 87.5% 0 0 26 6.7
28 Evan Ferguson Tiền đạo cắm 2 2 0 8 8 100% 0 0 16 7.41

Newcastle United Newcastle United

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Kieran Trippier Hậu vệ cánh phải 0 0 0 18 12 66.67% 0 0 26 6.19
22 Nick Pope Thủ môn 0 0 0 11 6 54.55% 0 0 20 5.94
5 Fabian Schar Trung vệ 0 0 0 23 18 78.26% 0 0 26 6.06
33 Dan Burn Hậu vệ cánh trái 0 0 0 11 10 90.91% 0 2 15 5.97
13 Matt Targett Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 14 6.15
7 Joelinton Cassio Apolinario de Lira Tiền vệ trụ 1 0 0 10 9 90% 0 0 18 6.21
24 Miguel Angel Almiron Rejala Cánh phải 0 0 0 16 10 62.5% 1 0 24 6.13
10 Anthony Gordon Cánh trái 0 0 1 6 5 83.33% 0 0 8 6.15
8 Sandro Tonali Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 11 10 90.91% 1 0 16 6.29
39 Bruno Guimaraes Rodriguez Moura Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 19 16 84.21% 1 0 26 6.4
14 Alexander Isak Tiền đạo cắm 2 0 0 6 5 83.33% 0 0 12 6.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi