ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Ngoại Hạng Anh - Chủ nhật, 08/10 Vòng 8
Brighton Hove Albion
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 2)
Đặt cược
Liverpool
American Express Community Stadium
Ít mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.06
-0
0.82
O 3.5
0.97
U 3.5
0.91
1
2.70
X
3.80
2
2.30
Hiệp 1
+0
1.03
-0
0.77
O 1.5
0.99
U 1.5
0.81

Diễn biến chính

Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
Phút
Liverpool Liverpool
Adingra Simon 1 - 0 match goal
20'
40'
match goal 1 - 1 Mohamed Salah Ghaly
Kiến tạo: Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
45'
match pen 1 - 2 Mohamed Salah Ghaly
46'
match change Ryan Jiro Gravenberch
Ra sân: Harvey Elliott
Danny Welbeck
Ra sân: Evan Ferguson
match change
60'
Jan Paul Van Hecke
Ra sân: Igor Julio dos Santos de Paulo
match change
63'
67'
match yellow.png Dominik Szoboszlai
73'
match change Ibrahima Konate
Ra sân: Joel Matip
Lewis Dunk 2 - 2
Kiến tạo: Solomon March
match goal
78'
80'
match change Joseph Gomez
Ra sân: Trent Arnold
86'
match yellow.png Joseph Gomez
Anssumane Fati
Ra sân: João Pedro Junqueira de Jesus
match change
88'
Carlos Baleba match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
Liverpool Liverpool
Giao bóng trước
match ok
8
 
Phạt góc
 
1
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
14
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
5
6
 
Cản sút
 
5
20
 
Sút Phạt
 
12
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
418
 
Số đường chuyền
 
498
85%
 
Chuyền chính xác
 
87%
12
 
Phạm lỗi
 
20
1
 
Việt vị
 
0
9
 
Đánh đầu
 
13
5
 
Đánh đầu thành công
 
6
2
 
Cứu thua
 
1
17
 
Rê bóng thành công
 
22
3
 
Substitution
 
3
13
 
Đánh chặn
 
7
18
 
Ném biên
 
13
0
 
Dội cột/xà
 
1
17
 
Cản phá thành công
 
22
13
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
64
 
Pha tấn công
 
101
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Jan Paul Van Hecke
31
Anssumane Fati
18
Danny Welbeck
8
Mahmoud Dahoud
41
Jack Hinshelwood
23
Jason Steele
14
Adam Lallana
4
Adam Webster
11
Billy Gilmour
Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion 4-2-3-1
Liverpool Liverpool 4-3-3
1
Verbruggen
7
March
3
Paulo
5
Dunk
34
Veltman
13
Gross
20
Baleba
22
Mitoma
9
Jesus
24
Simon
28
Ferguson
1
Becker
66
Arnold
32
Matip
4
Dijk
26
Robertson
8
Szoboszlai
10
Allister
19
Elliott
11
Ghaly
9
Ribeiro
7
Marulanda

Substitutes

5
Ibrahima Konate
38
Ryan Jiro Gravenberch
2
Joseph Gomez
21
Konstantinos Tsimikas
3
Wataru Endo
13
Adrian San Miguel del Castillo
44
Luke Chambers
78
Jarell Quansah
50
Ben Doak
Đội hình dự bị
Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
Jan Paul Van Hecke 29
Anssumane Fati 31
Danny Welbeck 18
Mahmoud Dahoud 8
Jack Hinshelwood 41
Jason Steele 23
Adam Lallana 14
Adam Webster 4
Billy Gilmour 11
Liverpool Liverpool
5 Ibrahima Konate
38 Ryan Jiro Gravenberch
2 Joseph Gomez
21 Konstantinos Tsimikas
3 Wataru Endo
13 Adrian San Miguel del Castillo
44 Luke Chambers
78 Jarell Quansah
50 Ben Doak

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 2.67
2 Bàn thua 0.33
4.33 Phạt góc 4
1.33 Thẻ vàng 0.33
5.33 Sút trúng cầu môn 7
45% Kiểm soát bóng 52.33%
12.67 Phạm lỗi 10.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Brighton Hove Albion (14trận)
Chủ Khách
Liverpool (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
5
0
HT-H/FT-T
0
0
2
0
HT-B/FT-T
2
1
1
0
HT-T/FT-H
2
1
0
1
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
2
HT-B/FT-B
0
2
0
5

Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Pascal Gross Tiền vệ trụ 0 0 0 9 8 88.89% 2 0 11 6.28
5 Lewis Dunk Trung vệ 0 0 0 8 8 100% 0 0 9 6.38
34 Joel Veltman Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 6 6.28
7 Solomon March Cánh phải 1 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 6.41
3 Igor Julio dos Santos de Paulo Trung vệ 0 0 1 9 8 88.89% 0 0 10 6.36
22 Kaoru Mitoma Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.08
9 João Pedro Junqueira de Jesus Tiền đạo cắm 1 0 1 3 3 100% 0 0 7 6.42
1 Bart Verbruggen Thủ môn 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 6 6.34
24 Adingra Simon Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.18
28 Evan Ferguson Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6.02
20 Carlos Baleba Tiền vệ trụ 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.38

Liverpool Liverpool

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
32 Joel Matip Trung vệ 0 0 0 8 8 100% 0 0 9 6.37
4 Virgil van Dijk Trung vệ 0 0 0 11 11 100% 0 0 15 6.53
11 Mohamed Salah Ghaly Cánh phải 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 6.04
26 Andrew Robertson Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 6.23
1 Alisson Becker Thủ môn 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 9 6.34
66 Trent Arnold Hậu vệ cánh phải 0 0 0 8 7 87.5% 1 0 11 6.23
8 Dominik Szoboszlai Tiền vệ công 1 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.17
10 Alexis Mac Allister Tiền vệ trụ 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 12 6.22
7 Luis Fernando Diaz Marulanda Cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 5.95
9 Darwin Gabriel Nunez Ribeiro Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.08
19 Harvey Elliott Tiền vệ công 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.15

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi