ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Ngoại Hạng Anh - Thứ 2, 08/05 Vòng 35
Brighton Hove Albion
Đã kết thúc 1 - 5 (0 - 3)
Đặt cược
Everton
American Express Community Stadium
Ít mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.25
0.88
+1.25
1.00
O 2.75
0.93
U 2.75
0.89
1
1.60
X
3.75
2
6.00
Hiệp 1
-0.5
1.13
+0.5
0.72
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
Phút
Everton Everton
1'
match goal 0 - 1 Abdoulaye Doucoure
Kiến tạo: Dominic Calvert-Lewin
18'
match yellow.png Yerry Fernando Mina Gonzalez
Lewis Dunk match yellow.png
21'
25'
match yellow.png Idrissa Gana Gueye
29'
match goal 0 - 2 Abdoulaye Doucoure
Kiến tạo: Dwight Mcneil
35'
match phan luoi 0 - 3 Jason Steele(OW)
45'
match yellow.png Dominic Calvert-Lewin
Julio Cesar Enciso
Ra sân: Deniz Undav
match change
46'
Solomon March
Ra sân: Facundo Buonanotte
match change
46'
Evan Ferguson
Ra sân: Danny Welbeck
match change
46'
Levi Samuels Colwill
Ra sân: Adam Webster
match change
46'
56'
match yellow.png Abdoulaye Doucoure
76'
match goal 0 - 4 Dwight Mcneil
Kiến tạo: Alex Iwobi
Billy Gilmour
Ra sân: Solomon March
match change
78'
Alexis Mac Allister 1 - 4 match goal
79'
87'
match change Neal Maupay
Ra sân: Dominic Calvert-Lewin
87'
match change Amadou Onana
Ra sân: Idrissa Gana Gueye
90'
match goal 1 - 5 Dwight Mcneil
Kiến tạo: Amadou Onana

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
Everton Everton
match ok
Giao bóng trước
15
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
4
23
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
9
 
Sút ra ngoài
 
1
9
 
Cản sút
 
4
14
 
Sút Phạt
 
12
77%
 
Kiểm soát bóng
 
23%
76%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
24%
719
 
Số đường chuyền
 
221
88%
 
Chuyền chính xác
 
65%
11
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
1
37
 
Đánh đầu
 
33
16
 
Đánh đầu thành công
 
19
1
 
Cứu thua
 
4
11
 
Rê bóng thành công
 
19
16
 
Đánh chặn
 
13
24
 
Ném biên
 
6
2
 
Dội cột/xà
 
0
11
 
Cản phá thành công
 
19
6
 
Thử thách
 
16
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
4
179
 
Pha tấn công
 
46
130
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Evan Ferguson
20
Julio Cesar Enciso
6
Levi Samuels Colwill
7
Solomon March
27
Billy Gilmour
49
Andrew Moran
29
Jan Paul Van Hecke
1
Robert Sanchez
26
Yasin Ayari
Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion 4-2-3-1
Everton Everton 4-2-3-1
23
Steele
30
Tenorio
5
Dunk
4
Webster
13
Gross
10
Allister
25
Caicedo
22
Mitoma
21
Undav
40
Buonanotte
18
Welbeck
1
Pickford
3
Patterson
13
Gonzalez
2
Tarkowski
19
Mykolenko
37
Garner
27
Gueye
17
Iwobi
16
2
Doucoure
7
2
Mcneil
9
Calvert-Lewin

Substitutes

8
Amadou Onana
20
Neal Maupay
15
Asmir Begovic
5
Michael Vincent Keane
11
Demarai Gray
26
Thomas Davies
4
Mason Holgate
50
Ellis Simms
30
Conor Coady
Đội hình dự bị
Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
Evan Ferguson 28
Julio Cesar Enciso 20
Levi Samuels Colwill 6
Solomon March 7
Billy Gilmour 27
Andrew Moran 49
Jan Paul Van Hecke 29
Robert Sanchez 1
Yasin Ayari 26
Everton Everton
8 Amadou Onana
20 Neal Maupay
15 Asmir Begovic
5 Michael Vincent Keane
11 Demarai Gray
26 Thomas Davies
4 Mason Holgate
50 Ellis Simms
30 Conor Coady

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 0.33
2 Bàn thua 0.67
4.33 Phạt góc 5.33
1.33 Thẻ vàng 1.67
5.33 Sút trúng cầu môn 4.67
45% Kiểm soát bóng 41.67%
12.67 Phạm lỗi 11.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Brighton Hove Albion (14trận)
Chủ Khách
Everton (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
0
1
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
2
1
1
1
HT-T/FT-H
2
1
0
0
HT-H/FT-H
1
0
3
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
0
2
1
1

Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Jason Steele Thủ môn 0 0 0 7 7 100% 0 0 11 4.73
18 Danny Welbeck Tiền đạo cắm 1 0 0 7 6 85.71% 0 0 13 5.71
13 Pascal Gross Tiền vệ trụ 1 0 0 24 23 95.83% 1 0 32 5.47
5 Lewis Dunk Trung vệ 0 0 0 45 43 95.56% 0 2 51 5.62
4 Adam Webster Trung vệ 0 0 0 45 42 93.33% 0 1 53 5.86
30 Pervis Josue Estupinan Tenorio Hậu vệ cánh trái 0 0 0 29 23 79.31% 5 0 45 5.34
21 Deniz Undav Tiền đạo cắm 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 11 5.81
10 Alexis Mac Allister Tiền vệ trụ 1 0 0 33 31 93.94% 0 0 40 5.92
22 Kaoru Mitoma Cánh trái 0 0 2 19 15 78.95% 4 0 33 6.6
25 Moises Caicedo Tiền vệ trụ 0 0 1 28 26 92.86% 0 0 31 5.85
40 Facundo Buonanotte Tiền vệ công 0 0 0 10 7 70% 1 1 14 5.74

Everton Everton

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 Idrissa Gana Gueye Tiền vệ trụ 1 0 0 10 8 80% 0 0 17 6.88
2 James Tarkowski Trung vệ 0 0 0 4 3 75% 0 0 9 6.84
16 Abdoulaye Doucoure Tiền vệ trụ 2 2 2 12 11 91.67% 0 0 20 8.39
1 Jordan Pickford Thủ môn 0 0 0 13 2 15.38% 0 0 13 6.38
17 Alex Iwobi Tiền vệ công 0 0 0 12 10 83.33% 1 0 20 7.13
9 Dominic Calvert-Lewin Tiền đạo cắm 1 0 2 8 4 50% 1 2 18 7.75
13 Yerry Fernando Mina Gonzalez Trung vệ 0 0 0 7 7 100% 0 1 13 6.83
7 Dwight Mcneil Cánh trái 2 0 1 9 4 44.44% 0 0 18 7.74
37 James Garner Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 5 71.43% 1 0 12 6.78
19 Vitaliy Mykolenko Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 3 60% 0 0 13 6.8
3 Nathan Patterson Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 3 60% 2 0 18 6.56

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi