ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Ngoại Hạng Anh - Thứ 7, 03/02 Vòng 23
Brighton Hove Albion
Đã kết thúc 4 - 1 (3 - 0)
Đặt cược
Crystal Palace
American Express Community Stadium
Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
1.06
+1
0.82
O 2.75
0.95
U 2.75
0.93
1
1.60
X
4.20
2
4.75
Hiệp 1
-0.25
0.83
+0.25
1.05
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
Phút
Crystal Palace Crystal Palace
Lewis Dunk 1 - 0
Kiến tạo: Pascal Gross
match goal
3'
16'
match yellow.png Marc Guehi
28'
match change Adam Wharton
Ra sân: Marc Guehi
Jack Hinshelwood 2 - 0
Kiến tạo: Tariq Lamptey
match goal
33'
Facundo Buonanotte 3 - 0
Kiến tạo: Pascal Gross
match goal
34'
46'
match change Michael Olise
Ra sân: Jeffrey Schlupp
56'
match change Matheus Franca de Oliveira
Ra sân: Michael Olise
59'
match yellow.png Matheus Franca de Oliveira
62'
match yellow.png Daniel Munoz
Danny Welbeck
Ra sân: Evan Ferguson
match change
69'
71'
match goal 3 - 1 Jean Philippe Mateta
Kiến tạo: Joachim Andersen
80'
match change Odsonne Edouard
Ra sân: Jean Philippe Mateta
80'
match change Naouirou Ahamada
Ra sân: Will Hughes
Carlos Baleba
Ra sân: Facundo Buonanotte
match change
80'
Pervis Josue Estupinan Tenorio
Ra sân: Tariq Lamptey
match change
80'
João Pedro Junqueira de Jesus 4 - 1
Kiến tạo: Danny Welbeck
match goal
84'
Anssumane Fati
Ra sân: Igor Julio dos Santos de Paulo
match change
88'
Adam Lallana
Ra sân: João Pedro Junqueira de Jesus
match change
88'
Danny Welbeck match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
Crystal Palace Crystal Palace
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
13
 
Tổng cú sút
 
7
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
0
 
Sút ra ngoài
 
1
7
 
Cản sút
 
1
15
 
Sút Phạt
 
8
69%
 
Kiểm soát bóng
 
31%
75%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
25%
847
 
Số đường chuyền
 
377
94%
 
Chuyền chính xác
 
85%
8
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
2
9
 
Đánh đầu
 
5
5
 
Đánh đầu thành công
 
2
4
 
Cứu thua
 
2
23
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Substitution
 
5
8
 
Đánh chặn
 
6
15
 
Ném biên
 
20
23
 
Cản phá thành công
 
16
11
 
Thử thách
 
14
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
117
 
Pha tấn công
 
77
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
21

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Carlos Baleba
30
Pervis Josue Estupinan Tenorio
31
Anssumane Fati
14
Adam Lallana
18
Danny Welbeck
15
Jakub Moder
4
Adam Webster
23
Jason Steele
47
Benicio Baker Boaitey
Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion 3-4-2-1
Crystal Palace Crystal Palace 4-3-3
1
Verbruggen
3
Paulo
5
Dunk
29
Hecke
2
Lamptey
11
Gilmour
13
Gross
41
Hinshelwood
9
Jesus
40
Buonanotte
28
Ferguson
30
Henderson
12
Munoz
16
Andersen
6
Guehi
3
Mitchell
8
Solis
26
Richards
19
Hughes
9
Ayew
14
Mateta
15
Schlupp

Substitutes

11
Matheus Franca de Oliveira
22
Odsonne Edouard
7
Michael Olise
29
Naouirou Ahamada
20
Adam Wharton
44
Jairo Riedewald
5
James Tomkins
1
Samuel Johnstone
52
David Ozoh
Đội hình dự bị
Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
Carlos Baleba 20
Pervis Josue Estupinan Tenorio 30
Anssumane Fati 31
Adam Lallana 14
Danny Welbeck 18
Jakub Moder 15
Adam Webster 4
Jason Steele 23
Benicio Baker Boaitey 47
Crystal Palace Crystal Palace
11 Matheus Franca de Oliveira
22 Odsonne Edouard
7 Michael Olise
29 Naouirou Ahamada
20 Adam Wharton
44 Jairo Riedewald
5 James Tomkins
1 Samuel Johnstone
52 David Ozoh

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 1.67
4.33 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 2.33
5.33 Sút trúng cầu môn 4.67
45% Kiểm soát bóng 39.67%
12.67 Phạm lỗi 11.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Brighton Hove Albion (14trận)
Chủ Khách
Crystal Palace (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
2
1
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
2
1
0
1
HT-T/FT-H
2
1
0
1
HT-H/FT-H
1
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
1
HT-B/FT-B
0
2
2
1

Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Danny Welbeck Tiền đạo cắm 0 0 1 8 7 87.5% 0 0 12 6.88
13 Pascal Gross Tiền vệ trụ 2 0 3 117 113 96.58% 3 0 134 8.71
14 Adam Lallana Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6
5 Lewis Dunk Trung vệ 1 1 2 139 136 97.84% 0 1 147 7.95
30 Pervis Josue Estupinan Tenorio Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 6.1
3 Igor Julio dos Santos de Paulo Trung vệ 0 0 0 88 84 95.45% 0 1 105 6.86
11 Billy Gilmour Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 110 99 90% 0 1 120 6.48
29 Jan Paul Van Hecke Trung vệ 0 0 0 154 148 96.1% 0 1 159 6.34
9 João Pedro Junqueira de Jesus Tiền đạo cắm 3 1 1 41 36 87.8% 2 0 64 8.35
31 Anssumane Fati Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
2 Tariq Lamptey Hậu vệ cánh phải 1 0 2 31 29 93.55% 3 0 47 7.31
1 Bart Verbruggen Thủ môn 0 0 0 30 30 100% 0 0 42 7.29
28 Evan Ferguson Tiền đạo cắm 1 1 0 19 18 94.74% 0 1 26 6.87
40 Facundo Buonanotte Tiền vệ công 2 2 1 27 23 85.19% 0 0 44 7.79
20 Carlos Baleba Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 9 9 100% 0 0 9 6.12
41 Jack Hinshelwood 1 1 0 49 42 85.71% 2 0 72 7.67

Crystal Palace Crystal Palace

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Jordan Ayew Tiền đạo cắm 0 0 0 23 20 86.96% 2 0 39 6.09
19 Will Hughes Tiền vệ trụ 0 0 0 25 19 76% 1 1 35 6.19
15 Jeffrey Schlupp Tiền vệ trái 2 2 0 11 7 63.64% 1 0 17 6.24
8 Jefferson Andres Lerma Solis Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 33 27 81.82% 0 0 43 6.08
16 Joachim Andersen Trung vệ 0 0 1 65 52 80% 1 0 70 5.99
22 Odsonne Edouard Tiền đạo cắm 0 0 1 2 2 100% 0 0 3 5.99
30 Dean Henderson Thủ môn 0 0 0 25 21 84% 0 0 29 5.54
14 Jean Philippe Mateta Tiền đạo cắm 1 1 0 5 4 80% 0 0 17 7.02
12 Daniel Munoz Hậu vệ cánh phải 0 0 1 31 30 96.77% 0 0 48 6.66
26 Chris Richards Trung vệ 0 0 0 42 37 88.1% 0 0 49 5.92
7 Michael Olise Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 1 0 4 5.92
6 Marc Guehi Trung vệ 0 0 0 18 15 83.33% 0 0 21 6.05
3 Tyrick Mitchell Hậu vệ cánh trái 0 0 0 28 21 75% 2 0 49 5.6
29 Naouirou Ahamada Tiền vệ trụ 0 0 0 3 3 100% 0 0 6 5.89
11 Matheus Franca de Oliveira Forward 1 1 0 14 14 100% 2 0 26 6.34
20 Adam Wharton Tiền vệ trụ 0 0 0 22 19 86.36% 0 0 35 5.51

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi