Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
1.11
1.11
-0.5
0.80
0.80
O
2.5
1.03
1.03
U
2.5
0.85
0.85
1
3.35
3.35
X
3.30
3.30
2
2.09
2.09
Hiệp 1
+0.25
0.69
0.69
-0.25
1.23
1.23
O
1
1.05
1.05
U
1
0.83
0.83
Diễn biến chính
Brighton Hove Albion
Phút
Leicester City
Adam Lallana 1 - 0
Kiến tạo: Neal Maupay
Kiến tạo: Neal Maupay
10'
62'
1 - 1 Kelechi Iheanacho
Kiến tạo: Youri Tielemans
Kiến tạo: Youri Tielemans
Steven Alzate
Ra sân: Alexis Mac Allister
Ra sân: Alexis Mac Allister
68'
72'
Marc Albrighton
Ra sân: Sidnei Tavares
Ra sân: Sidnei Tavares
76'
Youri Tielemans
Danny Welbeck
Ra sân: Neal Maupay
Ra sân: Neal Maupay
79'
87'
1 - 2 Daniel Amartey
Kiến tạo: Marc Albrighton
Kiến tạo: Marc Albrighton
90'
Hamza Choudhury
Ra sân: Kelechi Iheanacho
Ra sân: Kelechi Iheanacho
Alireza Jahanbakhsh
Ra sân: Yves Bissouma
Ra sân: Yves Bissouma
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Brighton Hove Albion
Leicester City
Giao bóng trước
6
Phạt góc
6
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
0
Thẻ vàng
1
7
Tổng cú sút
8
2
Sút trúng cầu môn
4
3
Sút ra ngoài
4
2
Cản sút
0
8
Sút Phạt
19
37%
Kiểm soát bóng
63%
39%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
61%
335
Số đường chuyền
603
75%
Chuyền chính xác
85%
14
Phạm lỗi
8
4
Việt vị
1
22
Đánh đầu
22
9
Đánh đầu thành công
13
2
Cứu thua
1
30
Rê bóng thành công
22
8
Đánh chặn
10
22
Ném biên
24
1
Dội cột/xà
0
30
Cản phá thành công
22
8
Thử thách
21
1
Kiến tạo thành bàn
2
97
Pha tấn công
131
48
Tấn công nguy hiểm
34
Đội hình xuất phát
Brighton Hove Albion
4-4-2
Leicester City
3-1-4-2
26
Sanchez
33
Burn
5
Dunk
3
White
34
Veltman
11
Trossard
10
Allister
8
Bissouma
13
Gross
9
Maupay
14
Lallana
1
Schmeichel
18
Amartey
3
Fofana
4
Soyuncu
25
Ndidi
21
Pereira
50
Tavares
8
Tielemans
27
Castagne
14
Iheanacho
9
Vardy
Đội hình dự bị
Brighton Hove Albion
Andi Zeqiri
29
Davy Propper
24
Jose Heriberto Izquierdo Mena
19
Steven Alzate
17
Jakub Moder
15
Alireza Jahanbakhsh
16
Jason STEELE
23
Danny Welbeck
18
Percy Tau
22
Leicester City
53
Shane Flynn
28
Christian Fuchs
33
Luke Thomas
20
Hamza Choudhury
38
Thakgalo Khanya Leshabela
24
Nampalys Mendy
12
Danny Ward
46
Vontae Daley-Campbell
11
Marc Albrighton
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
1.67
6
Phạt góc
1.33
3.33
Thẻ vàng
2
6.33
Sút trúng cầu môn
2.33
62.67%
Kiểm soát bóng
48.33%
10.67
Phạm lỗi
8.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Brighton Hove Albion (6trận)
Chủ
Khách
Leicester City (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
0
1
0
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
0
1
1
0