Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.96
0.96
+0.5
0.96
0.96
O
2.5
1.11
1.11
U
2.5
0.78
0.78
1
1.91
1.91
X
3.60
3.60
2
4.00
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.20
1.20
+0.25
0.70
0.70
O
1
1.03
1.03
U
1
0.83
0.83
Diễn biến chính
Brentford
Phút
Everton
24'
0 - 1 Anthony Gordon
Kiến tạo: Conor Coady
Kiến tạo: Conor Coady
Yoane Wissa
55'
Shandon Baptiste
Ra sân: Mathias Zanka Jorgensen
Ra sân: Mathias Zanka Jorgensen
68'
68'
Michael Vincent Keane
Ra sân: Mason Holgate
Ra sân: Mason Holgate
Keane Lewis-Potter
Ra sân: Yoane Wissa
Ra sân: Yoane Wissa
69'
Vitaly Janelt
Ra sân: Christian Norgaard
Ra sân: Christian Norgaard
69'
Mikkel Damsgaard
Ra sân: Bryan Mbeumo
Ra sân: Bryan Mbeumo
78'
79'
Thomas Davies
Ra sân: Amadou Onana
Ra sân: Amadou Onana
81'
Jordan Pickford
Vitaly Janelt 1 - 1
Kiến tạo: Keane Lewis-Potter
Kiến tạo: Keane Lewis-Potter
84'
86'
Jose Salomon Rondon Gimenez
Ra sân: Dwight Mcneil
Ra sân: Dwight Mcneil
86'
Ruben Vinagre
Ra sân: Vitaliy Mykolenko
Ra sân: Vitaliy Mykolenko
Mads Bech Sorensen
Ra sân: Josh Da Silva
Ra sân: Josh Da Silva
90'
Aaron Hickey
90'
90'
Anthony Gordon
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Brentford
Everton
Giao bóng trước
8
Phạt góc
5
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
2
19
Tổng cú sút
14
5
Sút trúng cầu môn
7
9
Sút ra ngoài
2
5
Cản sút
5
7
Sút Phạt
6
58%
Kiểm soát bóng
42%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
508
Số đường chuyền
377
83%
Chuyền chính xác
79%
8
Phạm lỗi
8
0
Việt vị
2
35
Đánh đầu
35
20
Đánh đầu thành công
15
6
Cứu thua
4
14
Rê bóng thành công
22
3
Đánh chặn
6
25
Ném biên
12
3
Dội cột/xà
0
14
Cản phá thành công
22
8
Thử thách
10
1
Kiến tạo thành bàn
1
100
Pha tấn công
97
74
Tấn công nguy hiểm
41
Đội hình xuất phát
Brentford
4-3-3
Everton
3-4-3
1
Raya
3
Henry
16
Mee
13
Jorgensen
2
Hickey
8
Jensen
6
Norgaard
10
Silva
11
Wissa
17
Toney
19
Mbeumo
1
Pickford
4
Holgate
30
Coady
2
Tarkowski
3
Patterson
8
Onana
17
Iwobi
19
Mykolenko
10
Gordon
7
Mcneil
11
Gray
Đội hình dự bị
Brentford
Keane Lewis-Potter
23
Thomas Strakosha
22
Mikkel Damsgaard
24
Vitaly Janelt
27
Mads Bech Sorensen
29
Saman Ghoddos
14
Frank Ogochukwu Onyeka
15
Mads Roerslev Rasmussen
30
Shandon Baptiste
26
Everton
15
Asmir Begovic
33
Jose Salomon Rondon Gimenez
51
Lewis Warrington
23
Seamus Coleman
56
Stanley Mills
5
Michael Vincent Keane
6
Allan Marques Loureiro
26
Thomas Davies
29
Ruben Vinagre
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1.33
2
Bàn thua
1.67
5.33
Phạt góc
4
1
Thẻ vàng
3
6.33
Sút trúng cầu môn
3.67
53.67%
Kiểm soát bóng
31.67%
6.33
Phạm lỗi
11.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Brentford (7trận)
Chủ
Khách
Everton (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
3
0
1
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
0
1
1
0