Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.05
1.05
-0
0.85
0.85
O
2.25
0.94
0.94
U
2.25
0.94
0.94
1
2.78
2.78
X
3.15
3.15
2
2.48
2.48
Hiệp 1
+0
1.01
1.01
-0
0.89
0.89
O
0.75
0.69
0.69
U
0.75
1.23
1.23
Diễn biến chính
Brentford
Phút
Aston Villa
16'
0 - 1 Danny Ings
Kiến tạo: Emiliano Buendia Stati
Kiến tạo: Emiliano Buendia Stati
30'
Jacob Ramsey
Frank Ogochukwu Onyeka
31'
Yoane Wissa 1 - 1
Kiến tạo: Mads Roerslev Rasmussen
Kiến tạo: Mads Roerslev Rasmussen
42'
Saman Ghoddos
Ra sân: Sergi Canos
Ra sân: Sergi Canos
54'
Shandon Baptiste
Ra sân: Mathias Jensen
Ra sân: Mathias Jensen
61'
69'
Morgan Sanson
Ra sân: Jacob Ramsey
Ra sân: Jacob Ramsey
Ivan Toney
77'
Vitaly Janelt
Ra sân: Frank Ogochukwu Onyeka
Ra sân: Frank Ogochukwu Onyeka
80'
80'
Mahmoud Ibrahim Hassan,Trezeguet
Ra sân: Bertrand Traore
Ra sân: Bertrand Traore
Mads Roerslev Rasmussen 2 - 1
83'
89'
John McGinn
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Brentford
Aston Villa
Giao bóng trước
3
Phạt góc
7
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
2
10
Tổng cú sút
16
4
Sút trúng cầu môn
5
6
Sút ra ngoài
6
0
Cản sút
5
15
Sút Phạt
16
45%
Kiểm soát bóng
55%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
387
Số đường chuyền
486
74%
Chuyền chính xác
82%
17
Phạm lỗi
11
0
Việt vị
4
25
Đánh đầu
25
10
Đánh đầu thành công
15
4
Cứu thua
2
20
Rê bóng thành công
11
4
Đánh chặn
9
19
Ném biên
23
1
Dội cột/xà
0
20
Cản phá thành công
11
9
Thử thách
8
3
Kiến tạo thành bàn
2
94
Pha tấn công
110
27
Tấn công nguy hiểm
40
Đội hình xuất phát
Brentford
3-5-2
Aston Villa
4-3-3
40
Fernandez
29
Sorensen
18
Jansson
5
Pinnock
7
Canos
8
Jensen
6
Norgaard
15
Onyeka
30
Rasmussen
11
Wissa
17
Toney
1
Martinez
2
Cash
4
Ngoyo
30
Hause
3
Targett
7
McGinn
6
Paulo
41
Ramsey
15
Traore
20
Ings
10
Stati
Đội hình dự bị
Brentford
Dominic Thompson
2
Shandon Baptiste
26
Mads Bidstrup
28
Fin Stevens
36
Vitaly Janelt
27
Marcus Forss
9
Saman Ghoddos
14
Kristoffer Ajer
20
Matthew Cox
41
Aston Villa
35
Cameron Archer
47
Tim Iroegbunam
59
Josh Feeney
33
Carney Chukwuemeka
8
Morgan Sanson
21
Anwar El-Ghazi
12
Jed Steer
17
Mahmoud Ibrahim Hassan,Trezeguet
32
Jaden Philogene-Bidace
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
2
1.67
Bàn thua
1
5.33
Phạt góc
4.67
1
Thẻ vàng
1
6.33
Sút trúng cầu môn
5
53.33%
Kiểm soát bóng
57.67%
5
Phạm lỗi
10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Brentford (7trận)
Chủ
Khách
Aston Villa (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
3
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
1
HT-B/FT-B
0
1
1
2