Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.25
0.90
0.90
+1.25
1.00
1.00
O
2.75
0.88
0.88
U
2.75
1.00
1.00
1
1.37
1.37
X
4.50
4.50
2
7.50
7.50
Hiệp 1
-0.5
0.84
0.84
+0.5
1.04
1.04
O
0.5
0.30
0.30
U
0.5
2.40
2.40
Diễn biến chính
Brann
Phút
Stabaek
25'
Nicolas Pignatel Jenssen
Ra sân: Andreas Skovgaard
Ra sân: Andreas Skovgaard
Bard Finne 1 - 0
Kiến tạo: Matias Rasmussen
Kiến tạo: Matias Rasmussen
30'
35'
1 - 1 Kasper Waarst Hogh
Kiến tạo: Kevin Kabran
Kiến tạo: Kevin Kabran
Felix Horn Myhre 2 - 1
36'
David Moller Wolfe
Ra sân: Fredrik Knudsen
Ra sân: Fredrik Knudsen
46'
Frederik Borsting
Ra sân: Niklas Jensen Wassberg
Ra sân: Niklas Jensen Wassberg
62'
Sivert Heltne Nilsen 3 - 1
Kiến tạo: Frederik Borsting
Kiến tạo: Frederik Borsting
63'
67'
Alexander Andresen
Ra sân: Tobias Pachonik
Ra sân: Tobias Pachonik
67'
Kaloyan Kalinov Kostadinov
Ra sân: Herman Geelmuyden
Ra sân: Herman Geelmuyden
Bard Finne 4 - 1
77'
80'
Mushaga Bakenga
Ra sân: Kevin Kabran
Ra sân: Kevin Kabran
80'
Jonatan Lucca
Ra sân: Curtis Edwards
Ra sân: Curtis Edwards
Thore Pedersen
Ra sân: Ole Didrik Blomberg
Ra sân: Ole Didrik Blomberg
81'
Bard Finne↓
Ra sân:
Ra sân:
82'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Brann
Stabaek
6
Phạt góc
7
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
10
Tổng cú sút
8
4
Sút trúng cầu môn
2
6
Sút ra ngoài
6
55%
Kiểm soát bóng
45%
549
Số đường chuyền
452
4
Phạm lỗi
11
0
Việt vị
1
6
Đánh đầu thành công
20
1
Cứu thua
0
18
Rê bóng thành công
17
5
Đánh chặn
8
15
Thử thách
12
143
Pha tấn công
110
66
Tấn công nguy hiểm
39
Đội hình xuất phát
Brann
4-3-3
Stabaek
3-4-3
1
Dyngeland
21
Kristiansen
3
Knudsen
6
Larsen
13
Crone
8
Myhre
19
Nilsen
7
Rasmussen
25
Wassberg
11
2
Finne
16
Blomberg
21
Pettersson
2
Pedersen
3
Naess
6
Skovgaard
15
Ottesen
8
Edwards
14
Krogstad
33
Pachonik
10
Geelmuyden
69
Hogh
19
Kabran
Đội hình dự bị
Brann
Frederik Borsting
10
Isak Hjorteseth
31
Rasmus Holten
43
Eirik Johnson
12
Thore Pedersen
23
Marius Trengereid
33
David Moller Wolfe
18
Aron Jonsson
41
Elias Myrlid
27
Stabaek
20
Alexander Andresen
9
Mushaga Bakenga
5
Nicolas Pignatel Jenssen
24
Kaloyan Kalinov Kostadinov
47
Jonatan Lucca
1
Marius Amundsen Ulla
11
Nikolas Walstad
4
Simen Soraunet Wangberg
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
0.67
1.67
Bàn thua
2
5.67
Phạt góc
6.33
0.33
Thẻ vàng
1.67
4.67
Sút trúng cầu môn
4.33
64%
Kiểm soát bóng
62.33%
9.33
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Brann (33trận)
Chủ
Khách
Stabaek (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
3
6
6
HT-H/FT-T
3
0
3
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
0
1
HT-H/FT-H
2
5
2
2
HT-B/FT-H
0
0
2
1
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
0
4
1
3
HT-B/FT-B
2
6
2
4