Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
1.01
1.01
+1
0.89
0.89
O
3
1.05
1.05
U
3
0.83
0.83
1
1.53
1.53
X
4.00
4.00
2
4.80
4.80
Hiệp 1
-0.25
0.76
0.76
+0.25
1.13
1.13
O
0.5
0.30
0.30
U
0.5
2.40
2.40
Diễn biến chính
Brann
Phút
KFUM Oslo
Mads Sande
Ra sân: Sakarias Opsahl
Ra sân: Sakarias Opsahl
46'
50'
Teodor Haltvik
64'
Jonas Lange Hjorth
Ra sân: David Hickson Gyedu
Ra sân: David Hickson Gyedu
64'
Mame Mor Ndiaye
Ra sân: Sverre Hakami Sandal
Ra sân: Sverre Hakami Sandal
66'
Haitam Aleesami
Aune Heggebo
Ra sân: Ulrick Mathisen
Ra sân: Ulrick Mathisen
72'
80'
Haitam Aleesami
Aune Heggebo Penalty awarded
80'
Niklas Castro 1 - 0
82'
83'
Obilor Denzel Okeke
Ra sân: Teodor Haltvik
Ra sân: Teodor Haltvik
Sander Erik Kartum
Ra sân: Bard Finne
Ra sân: Bard Finne
84'
88'
Remi Andre Svindland
Ra sân: Robin Rasch
Ra sân: Robin Rasch
Fredrik Knudsen
Ra sân: Joachim Soltvedt
Ra sân: Joachim Soltvedt
89'
Sander Erik Kartum 2 - 0
Kiến tạo: Felix Horn Myhre
Kiến tạo: Felix Horn Myhre
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Brann
KFUM Oslo
5
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
1
13
Tổng cú sút
10
5
Sút trúng cầu môn
1
8
Sút ra ngoài
9
15
Sút Phạt
11
60%
Kiểm soát bóng
40%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
537
Số đường chuyền
365
78%
Chuyền chính xác
71%
8
Phạm lỗi
12
2
Việt vị
3
1
Cứu thua
3
6
Rê bóng thành công
14
7
Đánh chặn
2
28
Ném biên
23
11
Thử thách
19
28
Long pass
43
116
Pha tấn công
106
44
Tấn công nguy hiểm
33
Đội hình xuất phát
Brann
4-3-3
KFUM Oslo
3-4-3
1
Dyngeland
17
Soltvedt
21
Kristiansen
6
Larsen
26
Helland
8
Myhre
10
Kornvig
5
Opsahl
9
Castro
11
Finne
14
Mathisen
1
Odegaard
3
Aleesami
4
Njie
2
Aleesami
22
Gaye
8
Hestnes
7
Rasch
42
Gyedu
25
Sandal
17
Haltvik
9
Hummelvoll-Nunez
Đội hình dự bị
Brann
Martin Borsheim
12
Jesper Nerhus Eikrem
40
Markus Haaland
32
Aune Heggebo
20
Rasmus Holten
43
Eirik Holmen Johansen
36
Sander Erik Kartum
18
Fredrik Knudsen
3
Mads Sande
27
KFUM Oslo
13
William Da Rocha
16
Jonas Lange Hjorth
28
Mame Mor Ndiaye
10
Moussa Nije
33
Amin Nouri
11
Obilor Denzel Okeke
26
Joachim Prent-Eckbo
43
Adam Esparza Saldana
6
Remi Andre Svindland
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
0.67
1.67
Bàn thua
1
5.67
Phạt góc
2.67
0.33
Thẻ vàng
3.33
4.67
Sút trúng cầu môn
2
64%
Kiểm soát bóng
46%
9.33
Phạm lỗi
11.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Brann (33trận)
Chủ
Khách
KFUM Oslo (35trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
3
0
4
HT-H/FT-T
3
0
3
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
1
0
HT-H/FT-H
2
5
3
6
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
0
4
1
3
HT-B/FT-B
2
6
2
7